N3・第28課

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CHIẾN - Chiến tranh

戦後

せんご - CHIẾN HẬU -Sau chiến tranh

戦争

せんそう - CHIẾN TRANH - Chiến tranh

戦う

たたかう - CHIẾN - Chiến đấu

KINH - Kinh tế, trải qua

経営

けいえい - KINH DOANH - Kinh doanh

経験

けいけん - KINH NGHIỆM - Kinh nghiệm

THÀNH - Thành công

成長

せいちょう - THÀNH TRƯỜNG - Trưởng thành

完成

かんせい - HOÀN THÀNH - Hoàn thành

貿

MẬU - Mậu dịch

貿易

ぼうえき - MẬU DỊCH - Ngoại thương

TƯỚNG - Thủ tướng

首相

しゅしょう - THỦ TƯỚNG - Thủ tướng

相談

そうだん - TƯƠNG ĐÀM - Đàm thoại, bàn bạc

相手

あいて - TƯƠNG THỦ - Đối phương

DỊCH - Dễ dàng

貿易

ぼうえき - MẬU DỊCH - Ngoại thương

易しい

やさしい - DỊCH - Dễ dàng

THÂU - Nhập khẩu

輸出

ゆしゅつ - THÂU XUẤT - Xuất khẩu

輸送

ゆそう - THÂU TỐNG - Vận chuyển

輸入

ゆにゅう - THÂU NHẬP - Nhập khẩu

TẾ - Kinh tế

経済

けいざい - KINH TẾ - Kinh tế

済む

すむ - TẾ - Hoàn tất, xong

HÓA - Biến hóa

文化

ぶんか - VĂN HÓA - Văn hóa

化学

かがく - HÓA HỌC - Hóa học

化粧

けしょう - HÓA TRANG - Trang điểm

TỶ - So sánh

比べる

くらべる - TỶ - So sánh

NGUYÊN - Nguyên nhân

原料

げんりょう - NGUYÊN LIỆU - Nguyên liệu

NHÂN - Nguyên nhân

原因

げんいん - NGUYÊN NHÂN - Nguyên nhân
1 / 36

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *