第30.1課・Diễn tả trạng thái sau hành động

言葉:







①  V てあります 
Nが Vて(他) あります
Diễn tả một trạng thái còn hiện hữu như là kết quả đã phát sinh do một hành động có chủ ý của ai đó.

Luyện tập chia động từ

あけます  →あけてあります
ならべます
おきます
はります
つけます

1.1 N1 に N2 が Vてあります
    Ở đâu có … cái gì

– Diễn tả trạng thái, kết quả hành động.

例文:

1.カレンダーに 今月の 予定よていが 書いて あります
  Ở trên tờ lịch có ghi lịch làm việc của tháng này.

2.かべに て あります
  Ở trên tường có treo tranh.

3.テ―ブルに おさらが ならて あります
  Ở trên bàn có sắp xếp đĩa.

例: たなの上に 人形にんぎょうが かざて あります

1) →     2)→     3)→      4)→ 



Luyện dịch: 
1)Ở trên giá sách có để bức ảnh.
  ____________。
2)Ở trên tường có treo đồng hồ.
  ____________。
3)Ở trên bàn có để bình hoa.
      ____________。

言葉:



1.2 N2は N1に V てあります 
 Cái gì thì… ở đâu

– Diễn tả trạng thái, kết quả hành động.

例文:

1.写真しゃしんは 引き出しに しまってあります
 Ảnh được cất trong ngăn kéo.

2.ごみばこは 部屋へやの すみ に おいてあります
 Thùng rác thì được đặt trong góc của phòng.

3.予定表よていひょうは ドアの 右に はってあります
 Lịch làm việc được treo bên phải của cửa.

4.日本語にほんごほんは どこですか。
       → 日本語にほんごほんは つくえうえに てあります
  Sách tiếng Nhật ở đâu vậy? → Sách tiếng Nhật có để ở trên bàn.

例: 買い物の メモは どこですか。→ 冷蔵庫れいぞうこに はって あります

1) カレンダは どこですか。
   →   
  
2) はさみは どこですか。
   →
3) コップは どこですか。     
    →
4) ごみばこは どこですか。     
    →

Luyện dịch: 
1)Đồng hồ thì ở đâu? Đồng hồ được treo ở trên tường.
  ____________。
2)Bình hoa ở đâu?  →  Bình hoa ở trên bàn.
  ____________。
3)Thùng rác ở đâu?  →  thùng rác ở trong góc của phòng bếp.
      ____________。

* Chú ý: Cần phân biệt sự khác nhau giữa V てあります V ています.

V てあります」: Các động từ dùng trong mẫu câu này là tha động từ
V ています」 : Các động từ dùng trong mẫu câu này là tự động từ

例文:

1.電気でんきが ついています
  Điện (đang) bật.

2.電気でんきが つけてあります
  Điện (đang) được bật.

Ở ví dụ 1 chỉ đơn thuần diễn tả trạng thái của điện đang bật.
Còn ở ví dụ 2 lại ngụ ý rằng ai đó bật điện với mục đích nào đó.

QA THAM KHẢO:

1.Q: 先生の つくえの 上に 何が 置いて ありますか。
  A: ___________。

2.Q: ゴミばこは どこですか。
  A:  ___________。  

3.Q: ノートに 何が 書いて ありますか。
  A: ___________。

4.Q:~さんの 部屋へやかべに 何が けて ありますか。
  A:  ___________。 

5.Q: 教室きょうしつの 中に 何が かざって ありますか。
  A: ___________。

語彙リスト:

HIRAGANA/
KATAKANA
HÁN TỰ ÂM HÁN NGHĨA
はります     Dán, dán lên
かけます 掛けます QUẢI Treo
かざります 飾ります SỨC Trang trí
ならべます 並べます TỊNH Sắp xếp
うえます 植えます THỰC Trồng (cây)
よてい 予定 DỰ ĐỊNH Kế hoạch, dự định
カレンダー     Lịch, tờ lịch
にんぎょう 人形 NHÂN HÌNH Con búp bê, con rối
かびん 花瓶 HOA BÌNH Lọ hoa
かがみ KÍNH Cái gương
かべ BÍCH Bức tường
いけ TRÌ Cái ao
ポスター     Poster, tờ quảng cáo
よていひょう 予定表 DỰ ĐỊNH BIỂU Lịch làm việc
ごみばこ ごみ箱 TƯƠNG Thùng rác
ひきだし 引き出し DẪN XUẤT Ngăn kéo
まわり 周り CHU Xung quanh
まんなか 真ん中 CHÂN TRUNG Giữa, trung tâm
すみ NGUNG Góc
しまいます     Cất vào, để vào

はります

Dán, dán lên

しまいます

Cất vào, để vào

すみ - NGUNG - Góc

真ん中

まんなか - CHÂN TRUNG - Giữa, trung tâm

周り

まわり - CHU - Xung quanh

引き出し

ひきだし - DẪN XUẤT - Ngăn kéo

ごみ箱

ごみばこ - TƯƠNG - Thùng rác

予定表

よていひょう - DỰ ĐỊNH BIỂU - Lịch làm việc

ポスター

Poster, tờ quảng cáo

いけ

いけ - TRÌ - Cái ao

かべ - BÍCH - Bức tường

かがみ - KÍNH - Cái gương

花瓶

かびん - HOA BÌNH - Lọ hoa

人形

にんぎょう - NHÂN HÌNH - Con búp bê, con rối

カレンダー

Lịch, tờ lịch

予定

よてい - DỰ ĐỊNH - Kế hoạch, dự định

植えます

うえます - THỰC - Trồng (cây)

並べます

ならべます - TỊNH - Sắp xếp

飾ります

かざります - SỨC - Trang trí

掛けます

かけます - QUẢI - Treo

N1 に N2 が Vてあります

Ở đâu có … cái gì

Ở trên tường có treo tranh.

かべに 絵が 掛けて あります。

N2は N1に V てあります 

Cái gì thì… ở đâu

Ảnh được cất trong ngăn kéo.

写真は 引き出しに しまってあります。
1 / 24

ÔN TẬP NGỮ PHÁP 30.1

1 / 45


Dự định, kế hoạch

2 / 45


Lịch

3 / 45


Trang trí

4 / 45


Treo

5 / 45


Trồng

6 / 45


Sắp xếp

7 / 45


Búp bê

8 / 45


Bình hoa

9 / 45


Ao, hồ

10 / 45


Gương

11 / 45


Bức tường

12 / 45


Xung quanh

13 / 45


Lịch làm việc

14 / 45


Poster

15 / 45


Góc

16 / 45


Thùng rác

17 / 45


Chính giữa

18 / 45


Ngăn kéo

19 / 45


Cất

20 / 45

ります

21 / 45

えます

22 / 45

花瓶かびん

23 / 45

ポスター

24 / 45

すみ

25 / 45

けます

26 / 45

予定よてい

27 / 45

予定表よていひょう

28 / 45

まわ

29 / 45

なか

30 / 45

ゴミばこ

31 / 45

かべ

32 / 45

カレンダ

33 / 45

かざります

34 / 45

ならべます

35 / 45

人形にんぎょう

36 / 45

いけ

37 / 45

38 / 45

しまいます

39 / 45

N1 に N2 が Vてあります

40 / 45

N2N1V てあります 

41 / 45


Ở trên tường có treo tranh.

42 / 45


Trên bàn có sắp xếp đĩa

43 / 45


Búp bê thì được đặt trong góc của phòng.

44 / 45

今月の/あります/カレンダーに/予定が/書いて

45 / 45

あります/予定表は/はって/ドアの/右に/。

Your score is

The average score is 0%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *