♦ 読んでください
Continue readingカテゴリー: 初級
第3.2課・Đại từ chỉ phương hướng
言葉ことば: ④ こちら・そちら・あちら・どちら – Nghĩa tương đương với ここ・そこ・あそこ・どこ nhưng trang trọng, lịch sự hơn. – Khi hỏi về tên của nơi chốn hay tổ chức trực thuộc như quốc gia, công ty, trường học…
Continue reading第2.2課・Đại từ chỉ thị
言葉ことば: ④ N1のN2 N2 nói về nội dung N1 Ở bài 1, N1 là một tổ chức mà N2 thuộc vào đó. Ở bài này trợ từ の có ý nghĩa nói về nội dung của đồ vật. Trong đó N1 chỉ nội dung N2 chỉ đồ vật. 例文れいぶん: 1.これは
Continue reading第1.2課・Giới thiệu bản thân
言葉ことば: TỪ VỰNG NGHĨA あのひと Người kia どなた Vị nào あのかた Vị kia だれ Ai なんさい Bao nhiêu tuổi おいくつ Bao nhiêu tuổi (Lịch sự) ④ Nは nghi vấn từ ですか。 Dạng câu hỏi có từ để hỏi. Thay nghi vấn từ vào vị trí nội dung
Continue reading【第19話】まっすぐ行ってください・Hãy đi thẳng
● 言葉ことばの準備じゅんび ● 基本きほんの文型ぶんけい● 練習れんしゅうしましょう ● 会話かいわ ● 話はなしましょう
Continue reading第1課 ・Hán tự bài 1
♦ 読んでください
Continue reading【第18話】どうでしたか・ Đã như thế nào?
● 言葉ことばの準備きじゅん ● 基本きほんの文型ぶんけい ● 練習れんしゅうしましょう アインさんの日記にっきを読みましょう。 ● 会話かいわ ● 話はなしましょう
Continue reading【課16話】何がほしいですか・Muốn cái gì?
● 言葉ことばの準備じゅんび● 基本きほんの文型ぶんけい● 練習れんしゅうしましょう● 会話かいわ● 話はなしましょう
Continue reading【第17話】あねにもらいました・Tôi đã nhận từ chị
● 言葉ことばの準備じゅんび● 基本きほんの文型ぶんけい● 練習れんしゅうしましょう ● 会話かいわ● 話はなしましょう
Continue reading【第11話】何で行きますか・Đi bằng gì?
● 言葉ことばの準備じゅんび● 基本きほんの文型ぶんけい● 練習れんしゅうしましょう● 会話かいわ● 話はなしましょう
Continue reading