











絵
HỘI - Tranh
絵本
えほん - HỘI BẢN - Sách tranh cho trẻ em
絵画
かいが- HỘI HỌA - Tranh vẽ, hội họa
絵
え - HỘI - Bức tranh
渡
ĐỘ - Vượt qua
渡る
わたる - ĐỘ - Băng qua
渡す
わたす - ĐỘ - Đưa, trao
束
THÚC - Bó
約束
やくそく - ƯỚC THÚC - Lời hứa, hẹn
花束
はなたば - HOA THÚC - Bó hoa
〜束
~ たば - THÚC - Bó, đếm
組
TỔ - Tổ chức
番組
ばんぐみ - PHIÊN TỔ - Chương trình truyền hình
〜組
~くみ - TỔ - Lớp, tổ, nhóm…
組む
くむ - TỔ - Kết hợp, hợp thành
組み立てる
くみたてる - TỔ LẬP - Lắp ráp
黄
HOÀNG - Màu vàng
黄色
きいろ - HOÀNG SẮC - Màu vàng
黄色い
きいろい - HOÀNG SẮC - Vàng (tính từ)
授
THỤ - Truyền thụ
授業
じゅぎょう - TRUYỀN NGHIỆP - Giờ giảng, buổi học
教授
きょうじゅ - GIÁO THỤ - Giáo sư
昔
TÍCH - Cổ tích
昔
むかし - TÍCH - Xưa, ngày xưa
