【第15課】ふくしゅう4

1. Ôn tập

2. Hãy xem các tranh (1) đến (7), chọn từ ở
trong khung bên dưới và điền đáp án
phù hợp theo mẫu.

3. Hãy chọn trong  khung các từ thích
hợp và điền vào nhóm dưới đây.
4. Luyện tập hội thoại

5. Hãy nghe các đoạn hội thoại và chọn
tranh A hoặc B tương ứng với nội dung
nghe được theo mẫu.



6. Hãy chọn cách nói phù hợp với tình
huống của các đoạn hội thoại dưới đây.




Ôn tập kodomo bài 15

1 / 110

2 / 110

3 / 110

4 / 110

5 / 110

6 / 110

7 / 110

8 / 110

9 / 110

10 / 110

11 / 110

12 / 110

13 / 110

14 / 110

15 / 110

16 / 110

17 / 110

18 / 110

19 / 110

20 / 110

21 / 110

22 / 110

23 / 110

24 / 110

25 / 110

 

Trái

26 / 110

Trứng

27 / 110

Hoa anh đào

28 / 110

Xanh lá

29 / 110

Phía sau

30 / 110

Kính mắt

31 / 110

Cửa vào

32 / 110

Bạn bè

33 / 110

Chim

34 / 110

Mùa xuân

35 / 110

Hoa quả

36 / 110

Chuột

37 / 110

Trẻ con

38 / 110

Sách

39 / 110

Đầu gối

40 / 110

Sông

41 / 110

Nắng

42 / 110

Chữ

43 / 110

Nước

44 / 110

Gia đình

45 / 110

Mây

46 / 110

Thỏ

47 / 110

 

Hành tây

48 / 110

kính mắt

49 / 110

Gió

50 / 110

Lối ra

51 / 110

Bóng

52 / 110

Trứng luộc

53 / 110

Phải

54 / 110

55 / 110

56 / 110

57 / 110

58 / 110

59 / 110

60 / 110

61 / 110

62 / 110

63 / 110

64 / 110

65 / 110

66 / 110

67 / 110

68 / 110

69 / 110

70 / 110

71 / 110

72 / 110

73 / 110

74 / 110

75 / 110

76 / 110

77 / 110

78 / 110

79 / 110

80 / 110

81 / 110

82 / 110

みぎ

83 / 110

でぐち

84 / 110

ゆでたまご

85 / 110

ともだち

86 / 110

みどり

87 / 110

はれ

88 / 110

はる

89 / 110

うしろ

90 / 110

かわ

91 / 110

くだもの

92 / 110

かげ

93 / 110

さくら

94 / 110

いりぐち

95 / 110

うさき

96 / 110

めがね

97 / 110

ねずみ

98 / 110

とり

99 / 110

たまご

100 / 110

ひだり

101 / 110

ほん

102 / 110

みず

103 / 110

うさぎ

104 / 110

105 / 110

ひざ

106 / 110

たまねぎ

107 / 110

かぜ

108 / 110

くもり

109 / 110

こども

110 / 110

かぞく

Your score is

The average score is 0%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *