| 教材 |
日常会話タイトル |
| 第1話 |
じこしょうかい・Giới thiệu bản thân |
| 第2話 |
かぞく・Gia đình |
| 第3話 |
すきなたべもの・Món ăn yêu thích |
| 第4話 |
あさごはん・Bữa ăn sáng |
| 第5話 |
どこでたべますか・Ăn ở đâu? |
| 第6話 |
わたしのいえ・Nhà của tôi |
| 第7話 |
いえのなか・Trong nhà |
| 第8話 |
わたしのへや・Phòng của tôi |
| 第9話 |
じかん・Thời gian |
| 第10話 |
わたしの一日・Một ngày của tôi |
| 第11話 |
何で行きますか・Đi bằng gì |
| 第12話 |
いっしょに行きますか・Cùng đi không? |
| 第13話 |
どのぐらい かかりますか・Mất bao lâu? |
| 第14話 |
にほんごでなんですか・ Trong tiếng Nhật là gì? |
| 第15話 |
わたしのまち・Thành phố của tôi |
| 第16話 |
何がほしいですか・Muốn cái gì? |
| 第17話 |
あねにもらいました・Tôi đã nhận từ chị gái |
| 第18話 |
どうでしたか・ Đã như thế nào? |
| 第19話 |
まっすぐ行ってください・Hãy đi thẳng |
| 第20話 |
しゅみは なんですか・Sở thích của bạn là gì? |
| 第21話 |
しゅっしんち・Nơi xuất thân |
| 第22話 |
きせつ・Mùa |
| 第23話 |
アインさんの日曜日・Ngày chủ nhật của Anh |
| 第24話 |
10時でもいいですか・10 giờ có được không? |
| 第25話 |
ちょっと遅れます・Muộn một chút |
| 第26話 |
日本語は難しいですか・ Tiếng Nhật khó không ? |
| 第27話 |
わからないんですが・ Tôi không hiểu ~ |
| 第28話 |
だれが何を持って行きますか・ Ai sẽ mang theo cái gì? |
| 第29話 |
どっちがいいですか・ Cái nào sẽ tốt hơn ? |
| 第30話 |
この料理、卵を使ってますか・Món này có trứng không ? |
| 第31話 |
お弁当、おいしそうですね・Cơm hộp trông ngon nhỉ. |
| 第32話 |
卵の料理です・Món ăn làm từ trứng |
| 第33話 |
明日、何時にしますか・Ngày mai, (chúng ta) hẹn lúc mấy giờ? |
| 第34話 |
もう行きましたか?・Bạn đã đi chưa? |
| 第35話 |
このあと、どうしますか?・Sau đó sẽ làm gì? |
| 第36話 |
日本語のクラスはどうですか?・Lớp học tiếng nhật như thế nào? |
| 第37話 |
高校のとき、少し勉強しました・ Tôi đã học một chút khi còn học cấp 3 |
| 第38話 |
どのぐらいかかりそうですか?・Sẽ mất khoảng bao lâu? |
| 第39話 |
少し遅くなります・Tôi sẽ đến muộn một chút |
| 第40話 |
明日の午後、早退してもいいでそうか?・Chiều mai tôi về sớm có được không ạ? |
| 第41話 |
今日はどうしましたか・Hôm nay chị có vấn đề gì vậy? |
| 第42話 |
インフルエンザですね・Bị cúm rồi |
| 第43話 |
ぐあいがわるそうですね・Trông có vẻ không khỏe nhỉ. |
| 第44話 |
夜は早く寝るようにしています・Buổi tối tôi cố gắng đi ngủ sớm |
| 第45話 |
ごめんくだいさい・Có ai ở nhà không |
| 第46話 |
これ、お土産です・Đây là quà đặc sản |
| 第47話 |
誕生日に、友達にもらったんです・Đã nhận từ bạn bè vào ngày sinh nhật |
| 第48話 |
おめでとうございます・Xin chúc mừng |
| 第49話 |
送別会をしませんか・Chúng ta tổ chức tiệc chia tay nhé |
| 第50話 |
いろいろお世話になります・Cảm ơn vì đã giúp đỡ tôi |
| ● 中級 |
| 第1話 |
自己紹介 |
| 第2話 |
飲食店を予約する |
| 第3話 |
飲食店で注文する |
| 第4話 |
旅行の計画を話し合う |
| 第5話 |
友達をイベントに誘う |
| 第6話 |
知らない人に話しかける |
| 第7話 |
ごみの分別 |
| 第8話 |
落とし物をしたとき |
| 第9話 |
買い物 |
| 第10話 |
好きな有名人のことを話す |
| 第11話 |
デートについて話す |
| 第12話 |
最近どう? |
| 第13話 |
ペットについて |
| 第14話 |
みんなにありがとう |
| 第15話 |
美容院で髪を切る |
| 第16話 |
お土産 |
| 第17話 |
どんな人? |
| 第18話 |
健康 |
| 第19話 |
ニュース |
| 第20話 |
トラブル |
| 第21話 |
子供の頃の話 |
| 第22話 |
生ものの話 |
| 第23話 |
残業の話 |
| 第24話 |
日本で驚いたこと |
| 第25話 |
将来の仕事 |
| 第26話 |
カレーの作り方について |
| 第27話 |
日本旅行のアドバイス |
| 第28話 |
アルバイト |
| 第29話 |
成人式 |
| 第30話 |
初詣 |