① Thể văn thông thường và thể văn lịch sự
– Thể lịch sự: là cách nói mà kết thúc câu luôn là –desu (với tính từ, danh từ) và –masu (với động từ) và các dạng phát sinh của nó (-deshita, -dewa arimasen, -masen, -mashita) .
– Thể thông thường: là cách nói không có –desu hay –masu. Dùng luôn dạng cơ bản, dạng gốc và các dạng phát sinh dạng ngắn của các loại từ đó.
Cách dùng:
Thể lịch sự | Thể thông thường |
① Người lớn tuổi | a. Người kém tuổi |
② Người gặp lần đầu tiên | b. Người ngang tuổi |
③ Cấp trên | c. Cấp dưới |
④ Trong các sự kiện nghiêm túc (họp hành, phát biểu…) |
d. Người trong gia đình |
言葉:
② Thể văn lịch sự và thông thường của động từ
Động từ | Thể lịch sự | Thể thông thường | |
Hiện tại, tương lai |
Khẳng định | Vます | Vる |
Phủ định | Vません | Vない | |
Quá khứ | Khẳng định | Vました | Vた |
Phủ định | Vませんでした | Vなかった |
Luyện tập chia sang thể thông thường:
起きます → | 呼びます → |
話しません → | つけません → |
結婚します → | 歌いました → |
乗りませんでした → | 消しませんでした → |
習いません → | 買い物します → |
– Trong câu nghi vấn thể thông thường từ か sẽ được lược bỏ và phát âm cao giọng ở cuối câu.
はい → うん
いいえ → ううん
例文:
2.毎晩、テレビを 見る?→ ううん、見ない。
Hàng tối bạn có xem ti vi không? → Không, tôi không xem.
A: ううん、食べなかった。



1)Tôi không thể nấu ăn.
______________。
2)Bạn ăn tối chưa?
Vâng, tôi ăn rồi.
______________。
3)Bạn đọc sách hàng ngày không?
Không, tôi không đọc.
______________。
言葉:
③ Thể văn lịch sự và thông thường của tính từ đuôi i
Tính từ | Thể lịch sự | Thể thông thường | |
Hiện tại, tương lai |
Khẳng định | Aいです | Aい |
Phủ định | A |
A |
|
Quá khứ | Khẳng định | A |
A |
Phủ định | A |
A |
Luyện tập chia sang thể thông thường:
おいしくなかったです → | 難しくなかったです → |
寒いです → | 涼しいです → |
辛くないです → | 暑くなかったです → |
黒かったです → | 楽しかったです → |
例文:
Đồ ăn Nhật Bản ngon không? → Có, ngon ạ.
2.昨日、忙しかった? → ううん、忙しくなかった。
Hôm qua bận không? → Không, không bận.
A: ううん、暑くなかった。


Luyện dịch:
1)Công việc bận.
______________。
2)Hôm qua đã không lạnh.
______________。
3)Bạn muốn gì?
Tôi muốn có nhà đẹp.
______________。
QA THAM KHẢO:
1.Q: 仕事は 忙しかった?(ううん)
A: ___________。
2.Q: ビザが ある?(うん)
A: ___________。
3.Q: パーティーは どうだった?(楽しい)
A: ___________。
4.Q: どんな スポーツが できる?
A: ___________。
5.Q: おいしかった?(ううん)
A: ___________。
語彙リスト:
HIRAGANA/ KATAKANA |
HÁN TỰ | ÂM HÁN | NGHĨA |
[ビザが~]いります | [ビザが~] 要ります |
YẾU | Cần [thị thực (visa)] |
しゅうりします | 修理します | TU LÝ | Sửa chữa, tu sửa |
しらべます | 調べます | ĐIỀU | Tìm hiểu, điều tra |
~けど | Nhưng ( bằng với 「が」) | ||
うん | Ừ (bằng với 「はい」) | ||
ううん | Không (bằng với 「いいえ」) | ||
ぼく | 僕 | BỘC | Tớ (bằng với わたし, con trai dùng) |
きみ | 君 | QUÂN | Cậu, bạn (bằng với あなた.) |
~くん | ~君 | QUÂN | Anh~, cậu~ (bằng với 「~さん」) |
ことば | Từ, tiếng | ||
きもの | 着物 | TRƯỚC VẬT | Kimono |
はじめ | 初め | SƠ | Ban đầu, đầu tiên |
おわり | 終わり | CHUNG | Kết thúc |
みんなで | Mọi người cùng | ||
ビザ | Thị thực, Visa | ||
おなかがいっぱいです | お腹がいっぱいです | PHÚC | (Tôi) no rồi |
[ビザが]要ります
お腹がいっぱいです
修理します
ビザ
調べます
みんなで
~けど
終わり
うん
初め
ううん
着物
僕
ことば
~君
君
Thể lịch sự của động từ
Vます
Thể lịch sự của động từ
Vません
Thể lịch sự của động từ
Vました
Thể lịch sự của động từ
Vませんでした
Thể lịch sự của tính từ đuôi い
Aいです
Thể lịch sự của tính từ đuôi い
Aいくないです
Thể lịch sự của tính từ đuôi い
Aいかったです
Thể lịch sự của tính từ đuôi い
Aいくないかったです
Đồ ăn Nhật Bản ngon không?
Tôi đã ăn cơm.