第32.1課・Cách nói diễn tả lời khuyên

言葉:




① Vた/Vない + ほうがいいです
  Nên làm ~ không nên làm ~

‐Trong một số trường hợp, mẫu câu này mang hàm ý áp đặt, vì vậy hạn chế dùng với người cấp trên. Nếu đưa ra lời khuyên mang tính giới thiệu, khuyến khích thì ta thường dùng mẫu ~ Vたら、いいです.

例文:

1. 病院びょういんへ 行っほうがいいです
  Bạn nên đi bệnh viện.

2.薬を 飲んだほうがいいですか
  Tôi nên uống thuốc không?

3.たばこを ないほうがいいです
   Bạn không nên hút thuốc.

4.お風呂ふろに はいないほうがいいです
   Bạn không nên tắm.

◆ Sự khác biệt giữa ~たほうがいい và ~たらいい

~たほうがいい ~たらいい

Thể hiện sự so sánh giữa 2 lựa chọn.

Dùng để đưa ra gợi ý nhẹ nhàng, đơn giản.

Mang tính khuyên bảo mạnh hơn.

Không mang tính so sánh.

Thường dùng khi có cơ sở để đưa ra lời khuyên.

Phù hợp khi người nói chỉ đề xuất một phương án.

練習:
Luyện dịch: 
1)Hằng ngày anh/chị nên vận động.
  ____________。
2)không nên ăn quá nhiều.
  ____________。
3)Bạn nên uống thuốc
.
      ____________。
 
② Vる/Aい/Aな/N + でしょう​ 
  Có lẽ là…, chắc là…
Biểu đạt suy nghĩ của người nói theo cách suy đoán, không khẳng định về sự việc sẽ xảy ra trong tương lai hoặc sự việc không chắc chắn (80~90%).
 
1. 今夜こんやは ほしが みえるでしょう
  Tối nay chắc là sẽ thấy được sao.

2.今夜こんやは 雪は 降らないでしょう
  Tối nay chắc là tuyết sẽ không rơi.

3.今夜こんやは 寒いでしょう
  Tối nay chắc là sẽ lạnh.

練習:
 
Luyện dịch: 
1)Chắc ngày mai tuyết sẽ rơi.
  ____________。
2)Anh Tanaka chắc đang ở nhà
.
  ____________。
3)
Liệu anh Suzuki có đỗ không?

      → Chắc là anh ấy sẽ đỗ thôi.
      ____________。

QA THAM KHẢO:

1.Q: 年を 取っても 車は 運転うんてんしようと 思っているんですが。
         (「~ほうがいいです」を使って答える)
  A: ___________。

2.Q: 毎日 忙しいんですが、 どのくらい運動うんどうしたらいいですか。
        (「~ほうがいいです」を使って答える)
  A:  ___________。  

3.Q: 明日の 天気は? (「でしょう」を使って答える)
  A: ___________。

4.Q: これから 日本の 生活は どうなるでしょうか。 (「でしょう」を使って答える)
  A:  ___________。 

5.Q: 夜、 寝られないんですが、 薬を 飲んだほうが いいですか。
  A: ___________。

語彙リスト:

HIRAGANA/
KATAKANA
HÁN TỰ ÂM HÁN NGHĨA
うんどうします 運動します VẬN ĐỘNG Vận động, tập thể thao
[ねつが~]
つづきます 
[熱が~]続きます NHIỆT TỤC Kéo dài [sốt]
[かぜを~]ひきます      Bị [cảm]
ひやします 冷やします LÃNH Làm lạnh
けが     Vết thương (~をします:bị thương)
せき     Ho (~がでます:bị ho)
インフルエンザ     Cúm dịch
やけど     Bỏng (~をします:bị bỏng)
せんせい 先生 TIÊN SINH Bác sĩ
[あめが~]やみます  [雨が~]やみます  Tạnh, ngừng [mưa ~]
はれます 晴れます TÌNH Nắng, quang đãng
くもります 曇ります ĐÀM Có mây, mây mù
そら KHÔNG Bầu trời
たいよう 太陽 THÁI DƯƠNG Mặt trời
ほし TINH Sao, ngôi sao
かぜ PHONG Gió
ひがし ĐÔNG Đông
にし 西 TÂY Tây
みなみ NAM Nam
きた BẮC Bắc
こんや 今夜 KIM DẠ Tối nay, đêm nay
ゆうがた 夕方 TỊCH PHƯƠNG Chiều tối
まえ     Trước
おそく 遅く TRÌ Muộn, khuya
ストレス     Stress, căng thẳng tâm lý

ストレス

Stress, căng thẳng tâm lý

遅く

おそく - TRÌ - Muộn, khuya

まえ

Trước

夕方

ゆうがた - TỊCH PHƯƠNG - Chiều tối

今夜

こんや - KIM DẠ - Tối nay, đêm nay

きた - BẮC - Bắc

みなみ - NAM - Nam

西

にし - TÂY - Tây

ひがし - ĐÔNG - Đông

かぜ - PHONG - Gió

ほし - TINH - Sao, ngôi sao

太陽

たいよう - THÁI DƯƠNG - Mặt trời

そら - KHÔNG - Bầu trời

曇ります

くもります - ĐÀM - Có mây, mây mù

晴れます

はれます - TÌNH - Nắng, quang đãng

[雨が~]やみます 

[あめが~]やみます - VŨ - Tạnh, ngừng [mưa ~]

先生

せんせい - TIÊN SINH - Bác sĩ

やけど

Bỏng (~をします:bị bỏng)

インフルエンザ

Cúm dịch

せき

Ho (~がでます:bị ho)

けが

Vết thương (~をします:bị thương)

冷やします

ひやします - LÃNH - Làm lạnh

[かぜを~]ひきます 

Bị [cảm]

[熱が~]続きます

[ねつが~] つづきます - NHIỆT TỤC - Kéo dài [sốt]

運動します

うんどうします - VẬN ĐỘNG - Vận động, tập thể thao

Vた/Vない + ほうがいいです

Nên làm ~ không nên làm ~

Bạn nên đi bệnh viện.

病院へ 行ったほうがいいです。

る/Aい/Aな/N + でしょう​ 

Có lẽ là..., chắc là...

Tối nay chắc là sẽ lạnh.

今夜は 寒いでしょう。
1 / 29

ÔN TẬP NGỮ PHÁP 32.1

1 / 53


Thương

2 / 53


Ho

3 / 53


Vận động

4 / 53


Bị cảm 

5 / 53


Làm lạnh, làm mát

6 / 53


Kéo dài (sốt)

7 / 53


Bác sĩ

8 / 53


Bỏng

9 / 53


Tạnh (mưa)

10 / 53


Ngôi sao

11 / 53


Có mây

12 / 53


Gió

13 / 53


Mặt trời

14 / 53


Bầu trời

15 / 53


Đông

16 / 53


Quang đãng

17 / 53


Muộn

18 / 53


Nam 

19 / 53


Trước

20 / 53


Căng thẳng

21 / 53


Tối nay

22 / 53


Bắc

23 / 53


Tây

24 / 53

運動うんどうします

25 / 53

やします

26 / 53

インフルエンザ

27 / 53

[ねつが ~]つづけます

28 / 53

けが

29 / 53

やけど

30 / 53

[かぜを ~]ひきます

31 / 53

せき

32 / 53

先生

33 / 53

[あめが ~]やみます

34 / 53

太陽たいよう

35 / 53

西にし

36 / 53

夕方ゆうがた

37 / 53

れます

38 / 53

ほし

39 / 53

みなみ

40 / 53

きた

41 / 53

遅く

42 / 53

かぜ

43 / 53

くもります

44 / 53

そら

45 / 53

ひがし

46 / 53

今夜こんや

47 / 53

ストレス

48 / 53

Vた/Vない + ほうがいいです

49 / 53

る/Aい/Aな/N + でしょう​ 

50 / 53


Bạn không nên tắm.

51 / 53


Tối nay chắc là sẽ thấy được sao.

52 / 53

吸わない/です/たばこを/ほうが/いい

53 / 53

降らない/でしょう/は/今夜/雪/は

Your score is

The average score is 95%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *