第32.1課・Cách nói diễn tả lời khuyên

① Vた/Vない + ほうがいいです
  Nên làm ~ không nên làm ~

‐Đưa ra lời khuyên về việc nên/ không nên làm vì lợi ích của người nghe.

例文:

1. 毎日まいにち 勉強べんきょうしたほうがいいです
  Hàng ngày nên học.

2.はやく ほうがいいです
  Nên ngủ sớm.

3.たばこを わないほうがいいです
  Không nên hút thuốc.

◆ Sự khác biệt giữa ~たほうがいい và ~たらいい

~たほうがいい ~たらいい

Thể hiện sự so sánh giữa 2 lựa chọn.

Dùng để đưa ra gợi ý nhẹ nhàng, đơn giản.

Mang tính khuyên bảo mạnh hơn.

Không mang tính so sánh.

Thường dùng khi có cơ sở để đưa ra lời khuyên.

Phù hợp khi người nói chỉ đề xuất một phương án.

例文:

1.ベトナムの おてらが たいんですが….。 
  Tôi muốn đi thăm chùa ở Việt Nam.

→ じゃ、ニンビンへ ったらいいですよ。 
  Vậy thì đi Ninh Bình được đấy.

2.おなかが いたいんですが…。 
  Tôi bị đau bụng.

→ じゃ、 病院びょういんへ ったほうがいいです 
  Bạn nên đến bệnh viện.

② Vる/Aい/Aな/N + でしょう​ 
  Có lẽ là…, chắc là…

– Mẫu câu sử dụng để diễn tả suy luận của người nói dựa trên thông tin có sẵn. 
Thường đi kèm với phó từ như たぶん (có lẽ) hoặc きっと (nhất định).
Khi dùng ở dạng câu hỏi, người nói muốn nghe ý kiến, phỏng đoán của người nghe.

1. ごごは あめが でしょう
  Có lẽ chiều nay trời sẽ mưa.

2.明後日あさっての あさは さむでしょう
  Sáng ngày kia có lẽ sẽ lạnh.

3.大雨おおあめですから、ポンさんは ないでしょう
  Vì trời mưa to nên anh Pon có lẽ không đến.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *