第1.1課・Giới thiệu bản thân

言葉ことば

① N1は N2です。 N1 là N2
は:Biểu thị rằng danh từ trước nó là chủ đề của câu văn.
です:Đi cùng N để tạo thành vị ngữ. Biểu thị ý nghĩa khẳng định với thái độ lịch sự.

~さん : Anh, chị, ông, bà (hậu tố thêm vào phía sau tên của người khác khi gọi). 
~ちゃん: Hậu tố thêm vào sau tên của trẻ em thay cho ~さん.

例文れいぶん

1.わたし マイです。
        Tôi là Mai.

2.わたし かいしゃいんです。
        Tôi là nhân viên công ty.

3.わたし アメリカじんです。
        Tôi là người Mỹ.

練習れんしゅう

れい: ミラーさん アメリカじんです
   ミラーさん せんせいです。 

  Luyện dịch: 

1)Tôi là Sakura.
  ______________________________。
2)Tôi là người Việt Nam. 
  ______________________________。
3)Anh Santos là học sinh. 
      ______________________________。

言葉ことば

② N1は N2 じゃ(では) ありません。N1 không phải là N2  

じゃありません phủ định của です. Sử dụng trong hội thoại hàng ngày.
ではありません: được sử dụng trong văn viết, bài phát biểu quan trọng.

例文れいぶん

1.わたし ラン じゃ ありません。
        Tôi không phải là Lan.

2.わたし かいしゃいん では ありません。
        Tôi không phải là nhân viên công ty.

練習れんしゅう

例: ミラーさん・ベトナム人  → ミラーさん ベトナムじんじゃ ありません

1) アインさん・いしゃ    → ______________________。
2) やまださん・ぎんこういん → ______________________。
3) すずきさん・アメリカじん → ______________________。Luyện dịch: 

1)Chị Karina không phải là nhà nghiên cứu.
  ______________________________。
2)Tôi không phải là người Mỹ . 
  ______________________________。
3)Anh Santos không phải là bác sỹ. 
      ______________________________。

③ N1は N2 ですか。 N1 có phải là N2 không?
か: dùng để biểu thị không chắc chắn, nghi vấn của người nói.
            Phần cuối câu được đọc với tông giọng cao hơn

例文れいぶん

1.  アンナさん にほんじんですか。→ はい、にほんじんです。
     Chị Anna có phải là người Nhật không? → Vâng, chị ấy là người Nhật.

2.  きむらさん がくせいですか。→ いいえ、がくせいじゃありません。
     Bạn Kimura có phải là học sinh không? → Không, bạn ấy không phải là học sinh.

練習れんしゅう

れい: ミラーさん アメリカじんですか。
   → はい、アメリカじんです。
   → いいえ、アメリカじんじゃありません。

Luyện dịch: 

1) Chị có phải là chị An không? 
       Vâng, tôi là An. 
  ______________________________。
2) Anh Takashi có phải là nhân viên ngân hàng không?
       Không, không phải là nhân viên ngân hàng. Anh ấy là bác sỹ
  ______________________________。
3) Anh Yamada có phải là người Mỹ không? 
       Vâng, anh ấy là người Mỹ.
      ______________________________。

QA THAM KHẢO:

1.Q: あなたは リンさんですか。
  A:  ____________。     

2.Q: リンさんは ベトナムじんですか。
  A:  _______________。

3.Q: きむらちゃんは がくせいですか。
  A:  _______________。     

4.Q: あなたは いしゃですか。
  A:  ___________。          

コメントを残す

メールアドレスが公開されることはありません。 が付いている欄は必須項目です