言葉:
① N1は N2です。 N1 là N2
は:Biểu thị rằng danh từ trước nó là chủ đề của câu văn.
です:Đi cùng N để tạo thành ngữ. Biểu thị ý nghĩa khẳng định thái độ lịch sự.
~さん : Anh, chị, ông, bà (hậu tố bổ sung vào phía sau tên của người khác khi gọi).
~ちゃん: Hậu tố thêm vào sau tên của trẻ em thay cho ~さん.
例文:
2.わたしはか いしゃいんです。
Tôi là nhân viên công ty.
3.わたしは アメリカじんです。
Tôi là người Mỹ.
練習:
例: ミラーさんは アメリカじんです。
ミラーさんは せんせいです。
Luyện dịch:
1)Tôi là Sakura.
____________。
2) Tôi là người Việt Nam.
____________。
3)Anh Santos là học sinh.
____________。
言葉:
② N1は N2 じゃ(では) ありません。N1 không phải là N2
-じゃありません phủ định của です. Sử dụng trong hội thoại.
-ではありません: được sử dụng trong văn bản, bài phát biểu quan trọng.
例文:
Tôi không phải là Lan.
2.わたしは かいしゃいん では ありません。
Tôi không phải là nhân viên công ty.
練習:
Ví dụ: ミラーさん・ベトナムじん → ミラーさんは ベトナムじんじゃ ありません。
1) アインさん・いしゃ → ____________。
2) やまださん・ぎんこういん → ____________。
3) すずきさん・アメリカじん → ____________。Luyện dịch:
1) Chị Karina không phải là nhà nghiên cứu.
____________。
2) Tôi không phải là người Mỹ .
____________。
3)Anh Santos không phải là bác sỹ.
____________。
言葉:
Từ vựng | Nghĩa |
あなた | Bạn |
はい | Vâng,dạ |
いいえ | Không |
③ N1は N2 ですか。 N1 có phải là N2 không?
– か: dùng để thể hiện sự không chắc chắn, nghi vấn của người nói.
– Câu cuối cùng được đọc bằng giọng cao hơn.
例文:
Chị Anna có phải là người Nhật không? → Vâng, chị ấy là người Nhật.
2. きむらさんは がくせいですか。→ いいえ、がくせいじゃありません。
Bạn Kimura có phải là học sinh không? → Không, không phải là học sinh.
練習:
例1: Q: ゆきさんは せんせいですか。
A: いいえ、せんせいじゃありません。
例2: Q: ゆきさんは にほんじんですか。
A: はい、にほんじんです。
Luyện dịch:
1) Chị có phải là chị An không?
Vâng, tôi là An.
____________。
2) Anh Takashi có phải là nhân viên ngân hàng không?
Không, không phải là nhân viên ngân hàng. Anh ấy là bác Sĩ
____________。
3) Anh Yamada có phải là người Mỹ không?
Vâng, anh ấy là người Mỹ.
____________。
QA THAM KHẢO:
1.Q: すみません、リンさんですか。
A:____________。
2.Q: リンさんは ベトナムじんですか。(はい)
A:____________。
3.Q: きむらちゃんは がくせいですか。(いいえ)
A:____________。
4.Q: あなたは いしゃですか。
A:____________。
語彙リスト:
HIRAGANA/ KATAKANA |
HÁN TỰ | ÂM HÁN | NGHĨA |
わたし | 私 | TƯ | Tôi |
~じん | ~人 | NHÂN | Người (nước) |
せんせい | 先生 | TIÊN SINH | Thầy/ cô |
がくせい | 学生 | HỌC SINH | Học sinh, sinh viên |
かいしゃいん | 会社員 | HỘI XÃ VIÊN | Nhân viên công ty |
にほん | 日本 | NHẬT BẢN | Nhật Bản |
ベトナム | Việt Nam | ||
アメリカ | Mỹ | ||
きょうし | 教師 | GIÁO SƯ | Giáo viên |
いしゃ | 医者 | Y GIẢ | Bác sĩ |
ぎんこういん | 銀行員 | NGÂN HÀNH VIÊN | Nhân viên ngân hàng |
けんきゅうしゃ | 研究者 | NGHIÊN CỨU GIẢ | Nhà nghiên cứu |
あなた | Anh/ chị/ ông/ bà, | ||
はい | Vâng, dạ | ||
いいえ | Không |
Học sinh Tôi Giáo viên Bác sĩ Việt Nam Nhân viên ngân hàng Mỹ Người Nhân viên công ty Nhật Bản せんせい いしゃ ぎんこういん けんきゅうしゃ ベトナム ~じん かいしゃいん がくせい にほん アメリカ わたし N1は N2 ですか。 N1は N2 じゃ(では) ありません。 N1は N2です。