① ~ とき、~
Khi ~, lúc ~
Giống với cách tạo 1 định ngữ. Về bản chất, とき cũng là 1 danh từ, vì vậy, cách cấu thành mẫu câu này áp dụng toàn bộ quy tắc bổ nghĩa danh từ hay tạo 1 định ngữ (đối với động từ)
例文:
1.としょかんで 本を かりるとき、カードが いります。
Khi mượn sách ở thư viện thì cần có thẻ.
2.コピー機のつかいかたが わからないとき、わたしに きいてくだい。
Khi không hiểu cách sử dụng của máy phô tô thì hãy hỏi tôi.
3.さびしいとき、母に 電話します。
Khi buồn thì tôi gọi điện về cho gia đình.
② Phân biệt giữa V る+とき、 và V た+とき
Vる+とき、 và V た+とき đều có nghĩa là “khi” nhưng nếu thì của động từ trước とき khác nhau thì nghĩa của câu cũng khác nhau. Cụ thể:
– V る : biểu thị một hành động chưa hoàn thành.
– V た: biểu thị một việc, hành động hay tình trạng đã hoàn tất
例文:
1.日本へ 行くとき、プレゼントを 買いました。
Tôi đã mua quà khi sang Nhật.
→ Trước khi đi Nhật thì mua quà.
2.日本へ 行ったとき、プレゼントを 買いました。
Tôi đã mua quà khi sang Nhật.
→ Sau khi sang Nhật mới mua quà.
③ Thể từ điển+と
Nếu… thì…; cứ … thì sẽ…
Câu điều kiện giả định này dùng khi diễn tả 1 tình huống mà ở đó, do kết quả của 1 hành động nào đó mà 1 hành động, 1 sự việc khác chắn chắn sẽ xảy ra. Trợ từ と (mang nghĩa là “nếu”) được đặt ở giữa để nối 2 câu và đóng vai trò xác định mệnh đề giả sử.
◆ Chú ý: mệnh đề đứng sau ~と không sử dụng để biểu hiện một ý hướng, một hy vọng, một sự rủ rê hay một sự nhờ vả.
例文:
1.なつに なると、桜が 咲きます。
Cứ hễ đến mùa hè thì hoa Sakura sẽ nở.
2.お酒を 飲むと、かおが 赤くなる。
Cứ hễ uống rượu thì mặt sẽ trở nên đỏ.
3.ボタンを 押すと、音が 大きくなります。
Cứ hễ ấn nút này thì âm thanh sẽ to lên.
◆ Chú ý: mệnh đề đứng sau ~と không sử dụng để biểu hiện một ý hướng, một hy vọng, một sự rủ rê hay một sự nhờ vả.
例文:
1.時間が あるとき、本を 読みたい。X
Khi có thời gian thì tôi muốn đọc sách.
2.時間が あるとき、本を 読みましょう。X
Khi có thời gian thì cùng đọc sách nhé.
④ N が Adj/V
Khi biểu thị một tình trạng hay một quang cảnh như nó vốn có, thì trợ từ được sử dụng sau chủ ngữ sẽ là が
例文:
1.犬が ねています。
Chó đang ngủ.
2.電気が あかるくなりました。
Điện đã sáng lên.
3.水が 出ています。
Nước đang chảy.
⑤ N ( địa điểm) を V ( động từ miêu tả sự di chuyển)
Mẫu câu này được sử dụng để chỉ địa điểm, vị trí nơi mà 1 người hay 1 vật nào đó đi qua.
例文:
1.道を 歩いています。
Tôi đang đi bộ trên đường.
2.橋を 渡ります。
Tôi đi qua cầu.
3.ゆきさんは 公園を さんぽしています。
Chị Yuki đang đi dạo ở công viên.