第29.1課・Diễn tả trạng thái đồ vật

言葉ことば

 PHÂN BIỆT THA ĐỘNG TỪ & TỰ ĐỘNG TỪ

THA ĐỘNG TỪ TỰ ĐỘNG TỪ
Là các động từ có đối tượng trực tiếp tác động vào Là các động từ diễn tả tình trạng, trạng thái mà không có tác động
Thường đi với trợ từ を  Thường đi với trợ từ が
Chủ thể là con người, động vật… Chủ thể là sự vật, hiện tượng

Ví dụ: 
1. まどが閉まります (Cửa đóng)
2.ドアを閉めます (Tôi đóng cửa)

①  ~Nが V (自)ています

– Diễn tả trạng thái của một vật, một hiện tượng gì đó.
– Trường hợp miêu tả trạng thái thì luôn chia ở thể Vている.

例文:

1.パソコンが こわれています
  Máy tính bị hỏng.
→ (Cái máy tính đang trong trạng thái hỏng, có thể là do ai đó làm hỏng) 

2.かみが やぶれています
  Tờ giấy bị rách.
→ (Tờ giấy đang trong trạng thái rách, có thể là do vướng vào đâu đó hoặc ai đó
  làm
rách)

3.ガラスが れていますから、 あぶないです。
  Kính bị vỡ, nên nguy hiểm.
→ (Kính đang trong trạng thái vỡ, có thể là do ai đó ném đá… làm vỡ)

Chú ý: Khi diễn tả trạng thái xảy ra trong quá khứ, chúng ta dùng V ていました.

Ví dụ: 午後ごご みちが んでいました
   Chiều nay đường đông nghịt.

練習れんしゅう1:

例:まどが いて います。
1)→

2)→
3)→
4)→
5)→

練習れんしゅう2:N V (自)ています (cách giới hạn chủ đề câu chuyện với trợ từ ) 

– Khi muốn đưa 1 sự vật, sự việc nào đó làm chủ đề của câu nói thì thay trợ từ「が」 bằng 「は」 . Với cách nói này người ta thường sử dụng các đại từ chỉ định như「この」「その」
「あの」
để chỉ rõ chủ thể được nhắc đến.

例文:

1.このテレビは こわれています
  Cái tivi này bị hỏng rồi.

2.このちゃわんは れています
  Cái bát này bị vỡ rồi.

3.このちゃわんは よごれていますから、あらってください。
  Cái bát này bị bẩn rồi, hãy rửa đi.

練習れんしゅう

例:この 傘を 借りても いいですか。
→ その 傘は 折れていますよ。
1)この コップを 使っても いいですか。
→ ________________。
2)この 車を 借りても いいですか。
→ ________________。
3)この 自転車 を 借りても いいですか。

4)この袋を もらっても いいですか。
→ ________________。
5)この パソコンを 使っても いいですか。
→ ________________。

Luyện dịch:

1)Cái ghế này bị hỏng.
  ______________。
2)Cửa sổ bị vỡ.
  ______________。
3)Điện sáng.
  ______________。

QA THAM KHẢO:

1. Q: となりの 教室は、 電気が ついていますか。
   A:  ___________。  

2.Q: 教室の 時計が 動いていますか。
  A:  ___________。  

3.Q: 今、 教室の 窓が 開いていますか。
  A: ___________。

4.Q: この コップ、 使っても いいですか。 (「割れる」を 使って 答える)
  A:  ___________。 

5.Q: この ふくろ、 もらっても いいですか。 (「破れる」を 使って 答える)
  A: ___________。

 言葉ことばのリスト:

HIRAGANA/
KATAKANA
HÁN TỰ ÂM HÁN NGHĨA
[ドアが~]あきます  開きます KHAI Mở [cửa ~]
[ドアが~]しまります  閉まります BẾ Đóng [cửa ~]
[でんきが~]つきます  [電気が~]つきます ĐIỆN KHÍ Sáng [điện ~]
[でんきが~]きえます  [電気が~]消えます ĐIỆN KHÍ TIÊU Tắt [điện ~]
[いすが~]こわれます  壊れます HOẠI Hỏng [cái ghế bị ~]
[コップが~]われます  割れます CÁT Vỡ [cái cốc bị ~]
[きが~]おれます  [木が~]折れます MỘC CHIẾT Gãy [cái cây bị ~]
[かみが~]やぶれます  [紙が~]破れます CHỈ PHÁ Rách [tờ giấy bị ~]
[ふくが~]よごれます  [服が~]汚れます PHỤC Ô Bẩn [quần áo bị ~]
[ポケットが~]つきます  付きます PHÓ Có, có gắn, có kèm theo [túi]
[ボタンが~]はずれます  外れます NGOẠI Tuột, bung [cái cúc bị ~]
[くるまが~]とまります  「車が~」止まります XA CHỈ Dừng [thang máy ~]
[かぎが~]かかります  掛かります QUẢI Khóa [chìa khóa ~]
[お]さら [お]皿 MÃNH Cái đĩa
[お]ちゃわん     Cái bát
コップ     Cái cốc
ガラス     Ly thủy tinh
ふくろ ĐẠI Cái túi
しょるい 書類 THƯ LOẠI Giấy tờ
えだ CHI Cành cây

開きます

[ドアが~]あきます - KHAI - Mở [cửa ~]

閉まります

[ドアが~]しまります - BẾ - Đóng [cửa ~]

[電気が~]つきます

[でんきが~]つきます - ĐIỆN KHÍ - Sáng [điện ~]

[電気が~]消えます

[でんきが~]きえます - ĐIỆN KHÍ TIÊU - Tắt [điện ~]

壊れます

[いすが~]こわれます - HOẠI - Hỏng [cái ghế bị ~]

割れます

[コップが~]われます - CÁT - Vỡ [cái cốc bị ~]

[木が~]折れます

[きが~]おれます - MỘC CHIẾT - Gãy [cái cây bị ~]

[紙が~]破れます

[かみが~]やぶれます - CHỈ PHÁ - Rách [tờ giấy bị ~]

[服が~]汚れます

[ふくが~]よごれます - PHỤC Ô - Bẩn [quần áo bị ~]

付きます

[ポケットが~]つきます - PHÓ - Có, có gắn, có kèm theo [túi]

外れます

[ボタンが~]はずれます - NGOẠI - Tuột, bung [cái cúc bị ~]

[車が~]止まります

[くるまが~]とまります - XA CHỈ - Dừng [thang máy ~]

掛かります

[かぎが~]かかります - QUẢI - Khóa [chìa khóa ~]

[お]皿

[お]さら - MÃNH - Cái đĩa

[お]ちゃわん

Cái bát

コップ

Cái cốc

ガラス

Ly thủy tinh

ふくろ - ĐẠI - Cái túi

書類

しょるい - THƯ LOẠI - Giấy tờ

~Nが V (自)ています

Diễn tả trạng thái của một vật, một hiện tượng gì đó.

Máy tính bị hỏng.

パソコンが 壊れています。

Cái tivi này bị hỏng rồi.

このテレビは 壊れています。
1 / 22

ÔN TẬP NGỮ PHÁP 29.1

1 / 43


Đóng [khoá~]

2 / 43


Mở [Cửa~]

3 / 43


Dừng [xe~]

4 / 43


Đóng [cửa ~]

5 / 43


Tuột, bung [cúc~]

6 / 43


Sáng [điện ~]

7 / 43


Có gắn [túi~]

8 / 43


Tắt [điện]

9 / 43


Bẩn [quần áo ~]

10 / 43


Hỏng [ghế ~]

11 / 43


Rách [giấy ~]

12 / 43


Vỡ [cốc ~]

13 / 43


Gãy [cây ~]

14 / 43


Cái đĩa

15 / 43


Ly

16 / 43


Cành cây 

17 / 43


Cái bát

18 / 43


Cái cốc

19 / 43


Cái túi

20 / 43


Giấy tờ

21 / 43

[ドアが]きます

22 / 43

[ドアが]まります

23 / 43

[電気が]つきます

24 / 43

[電気が]えます

25 / 43

[コップが]れます

26 / 43

[いすが]こわれます

27 / 43

[木が]れます

28 / 43

[かみが]やぶれます

29 / 43

[ふくが]よごれます

30 / 43

[ポケットが]付きます

31 / 43

[ボタンが]はずれます

32 / 43

[車が]止まります

33 / 43

さら

34 / 43

おちゃわん

35 / 43

コップ

36 / 43

ガラス

37 / 43

ふくろ

38 / 43

書類しょるい

39 / 43

40 / 43


Máy tính bị hỏng.

41 / 43


Cái cốc này bị vỡ rồi.

42 / 43

ちゃわん/この/洗って/ください/汚れて/います/から

43 / 43

割れています/ガラス/危ない/から/です/が

Your score is

The average score is 0%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *