第9.1課・Sở thích, năng lực

言葉ことば

① N が あります/わかります
  N が きです/きらいです/上手じょうずです/下手へたです

– Nが きです/きらいです/上手じょうずです/下手へたです:dùng nói về sở thích, năng lực
– Nが あります:dùng để chỉ về sở hữu, có nghĩa là “có”. ( chỉ dùng với đồ vật, không dùng cho người và động vật.)
– Nが わかります:dùng khi muốn nói hiểu, biết điều gì đó, có nghĩa là “hiểu, biết”

例文れいぶん: 

1.わたしは  イタリア料理りょうり きです
  Tôi thích món ăn Ý.

2.ランさんは  英語えいご わかります
  Bạn Lan hiểu được tiếng Anh.

3.田中たなかさんは  バイク ありますか。→ はい、バイク あります
  Anh Tanaka có xe máy không?  →  Vâng, tôi có xe máy.

れんしゅう

れい:ミラーさんは サッカーが 上手じょうずじゃありません
 

れい:Q: 旅行りょこうが ですか。
  A: いいえ、きじゃありません。 

れい:Q: バイクが ありますか。
  A: はい、あります。 

れい:Q: 英語えいごが わかりますか。
  A: はい、わかります。 

Luyện dịch:

1)Tôi ghét món ăn Việt Nam.
  ____________。
2)Bạn hiểu tiếng Anh không?
  Vâng, tôi hiểu.
  ____________。
3)Bạn có ô tô không?
  Không, tôi không có.
  ____________。

言葉ことば

② どんな + N

– Mẫu “どんな + N” dùng để hỏi về đặc điểm, tính chất của con người, sự vật, sự việc,…
– Ở bài này mẫu này còn được dùng để hỏi về thể loại sở thuộc của danh từ đó. Khi trả lời thì nêu lên tên gọi cụ thể.

例文れいぶん

1.どんな 料理りょうり  きですか。→ タイ料理りょうり  きです。
  Bạn thích món ăn nào? → Tôi thích món ăn Thái.

2.どんな もの きですか。 → ビール きです。
  Bạn thích loại đồ uống nào? → Tôi thích bia. 

練習れんしゅう

れい:Q: どんなスポーツが きですか。
  A: サッカーが きです。 

Luyện dịch:

1)Bạn thích loại sách nào?
  Tôi thích truyện tranh.
  ____________。
2)Bạn ghét loại đồ ăn nào?
  Tôi ghét rau.
  ____________。
3)Bạn thích loại phim nào?
  Tôi thích phim hoạt hình.
  ____________。

QA THAM KHẢO:

1.Q: どんなスポーツが きですか。
  A: ____________。

2.Q: フランスが わかりますか。
  A: ____________。    

3.Q: どんな 果物くだものが きですか。
  A: ____________

4.Q: 辞書じしょが ありますか。
  A: ____________。 

5.Q: 日本料理にほんりょうりが きですか。
  A: ____________。

語彙リスト:

HIRAGANA/
KATAKANA
HÁN TỰ ÂM HÁN NGHĨA
あります     Có (sở hữu)
わかります 分かります PHÂN Hiểu, nắm được
かぶき 歌舞伎 CA VŨ KỸ Kabuki (một loại ca kịch truyền thống của Nhật)
かんじ 漢字 HÁN TỰ Chữ Hán
バイク     Xe máy
こまかいおかね 細かいお金 TẾ KIM Tiền lẻ
カラオケ     Karaoke
HỘI Tranh, hội họa
りょこう 旅行 LỮ HÀNH Du lịch, chuyến du lịch
スポーツ     Thể thao (~をします:chơi thể thao)
じょうず[な] 上手 THƯỢNG THỦ Giỏi, khéo
へた[な] 下手 HẠ THỦ Kém
すき[な] 好き HẢO Thích
きらい[な] 嫌い HIỀM Ghét, không thích
まんが 漫画 MẠN HỌA Truyện tranh
アニメ     Phim hoạt hình
 えいが  映画 ÁNH HỌA  Phim
 たべもの  食べ物  THỰC VẬT  Đồ ăn
のみもの 飲み物 ẨM VẬT Đồ uống
 くだもの  果物  QUẢ VẬT  Hoa quả
りょうり 料理 LIỆU LÝ Món ăn, việc nấu ăn
ベトナムりょうり ベトナム料理 LIỆU LÝ Món ăn Việt Nam

ベトナム料理

ベトナムりょうり - LIỆU LÝ - Món ăn Việt Nam

分かります

わかります - PHÂN - Hiểu, nắm được

料理

りょうり - LIỆU LÝ - Món ăn, việc nấu ăn

あります

Có (sở hữu)

映画

えいが - ÁNH HỌA - Phim

旅行

りょこう - LỮ HÀNH - Du lịch, chuyến du lịch

飲み物

のみもの - ẨM VẬT - Đồ uống

スポーツ

Thể thao (~をします:chơi thể thao)

食べ物

 たべもの -  THỰC VẬT - Đồ ăn

歌舞伎

かぶき - CA VŨ KỸ - Kabuki (một loại ca kịch truyền thống của Nhật)

果物

くだもの -  QUẢ VẬT - Hoa quả

漢字

かんじ - HÁN TỰ - Chữ Hán

バイク

Xe máy

アニメ

Phim hoạt hình

細かいお金

こまかいおかね - TẾ KIM - Tiền lẻ

漫画

まんが - MẠN HỌA - Truyện tranh

カラオケ

Karaoke

下手

へた[な] - HẠ THỦ - Kém

え - HỘI - Tranh, hội họa

上手

じょうず[な] - THƯỢNG THỦ - Giỏi, khéo

嫌い

きらい[な] - HIỀM - Ghét, không thích

好き

すき[な] - HẢO - Thích

N が あります/わかります

Có/ Hiểu, biết N

Bạn Lan hiểu được tiếng Anh.

ランさんは  英語が わかります。

Anh Tanaka có xe máy không? 

田中さんは  バイクが ありますか。

N が きです/きらいです/上手じょうずです/下手へたです

Thích/ Ghét/ Giỏi/ Kém N

Tôi thích món ăn Ý.

私は  イタリア料理が 好きです。

どんな + N

Mẫu “どんな + N” dùng để hỏi về chủng loại của N

Bạn thích loại đồ uống nào?

どんな 飲み物が 好きですか。
1 / 29

ÔN TẬP NGỮ PHÁP 9.1

1 / 49

Món ăn Việt Nam

2 / 49


Du lịch

3 / 49


Nấu ăn

4 / 49


Thể thao

5 / 49


Phim

6 / 49


Kịch Kabuki

7 / 49


Đồ uống

8 / 49

Chữ hán

9 / 49


Đồ ăn

10 / 49


Xe máy

11 / 49


Hoa quả

12 / 49


Tiền lẻ

13 / 49


Karaoke

14 / 49


Truyện tranh

15 / 49


Tranh

16 / 49


Hiểu

17 / 49


Thích

18 / 49


19 / 49


Ghét

20 / 49


Kém

21 / 49


Giỏi

22 / 49

まんが

23 / 49

すき

24 / 49

りょこう

25 / 49

アニメ

26 / 49

きらい

27 / 49

スポーツ

28 / 49

くだもの

29 / 49

じょうず

30 / 49

かぶき

31 / 49

たべもの

32 / 49

へた

33 / 49

かんじ

34 / 49

のみもの

35 / 49

あります

36 / 49

バイク

37 / 49

えいが

38 / 49

わかります

39 / 49

こまかいおかね

40 / 49

カラオケ

41 / 49

42 / 49

N が あります

43 / 49

N が わかります

44 / 49

N が きです/きらいです/上手じょうずです/下手へたです

45 / 49


Tôi thích món ăn Việt Nam

46 / 49


Tôi hiểu chữ Hán

47 / 49


Bạn có tiền lẻ không?

48 / 49

スポーツ/どんな/ですか/すき/が

49 / 49

ご/フランス/わかります/あなた/は/か/が

Your score is

The average score is 85%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *