第26課・Hán tự bài 26

    

    

Tham khảo: Nói lời chẩn đoán bệnh bằng cách đội nón lên đầu và xem tóc.

    

Tham khảo: Tìm kiếm chân, tay của nhà thám hiểm trên cây.

    

    

    

    

Tham khảo: Người có 1 cái miệng là hợp lý nhất. 

     

Tham khảo: Cái gì hợp thì dùng tay thu thập, nhặt luôn.

     

Tham khảo: Chạy xe trên đường để liên lạc.

   

    

   

    

Tham khảo: Chùm chăn lên xe rồi vận chuyển đồ qua đường.

    

Tham khảo: Chỉ có lực sĩ mới làm cho vật nặng chuyển động được.

    

 

   

   

   

Tham khảo: Trường là khu đất có nhiều dương khí.

   

 

Tham khảo: Người có tiền ắt là người tài.

 

 

Tham khảo: Vây quanh một viên ngọc là một quốc gia.

 

Tham khảo: Trong hội nghị không được nói lời vô nghĩa.

 

Tham khảo: Một cái miệng uống lưỡi ba lần mới thành.

   

Tham khảo: Miệng nằm trên đất, trên mái nhà phát ra ánh sáng là nhà họ Đường.

 

   

   

 

Tham khảo: Chấp tay khư khư biện minh là mình đúng.

 

   

   

Tham khảo: 10 con mắt hướng vào góc tường xem live tream trực tiếp.

 

Tham khảo: Cầm tay đứng tiếp giáp người con gái mình yêu.

   

Tham khảo: Người có khả năng thường hay hỏi “cái gì”.

   

Tham khảo: Tay sưu tầm lại những thứ thân thuộc với mình.

GIAN (THỜI GIAN)

THỜI (THỜI GIAN)

THÁM (THÁM HIỂM)

KIẾN (NHÌN)

CHẨN (KHÁM BỆNH)

THẬP (THU THẬP)

HỢP (HOÀ HỢP)

TRÌ (MUỘN)

LẠC (LIÊN LẠC)

LIÊN (LIÊN LẠC)

ĐỘNG (ĐỘNG VẬT)

BỒN (CÁI KHAY)

DŨNG (NHẢY MÚA)

TRƯỜNG (THỊ TRƯỜNG)

SỞ (NƠI CHỐN)

TÀI (CÁI VÍ)

BỐ (CÁI VÍ)

NGHỊ (HỘI NGHỊ)

ĐƯỜNG (NHÀ LỚN)

SỰ (SỰ VIỆC)

NHẬT (NGÀY, MẶT TRỜI)

KIM (BÂY GIỜ)

TRỰC (TRỰC TIẾP)

SƯU (SƯU TẬP)

TIẾP (TRỰC TIẾP)

HÀ (CÁI GÌ)

診ます

みます (KHÁM BỆNH)

探します

さがします (TÌM)

捜します

さがします (TÌM KIẾM)

遅れます

おくれます (CHẬM, MUỘN)

時間

じかん (THỜI GIAN)

合います

あいます (HOÀ HỢP)

拾います

ひろいます (NHẶT, LƯỢM)

連絡します

れんらくします (LIÊN LẠC)

運動会

うんどうかい

盆踊り

ぼんおどり (MÚA BON)

直接

ちょくせつ (TRỰC TIẾP)

財布

さいふ (CÁI ví)

べん (TIẾNG)

何でも

なんでも (CÁI GÌ CŨNG)

今度

こんど (LẦN NÀY)

国会議事堂

こっかいぎじどう
1 / 42

ÔN TẬP HÁN TỰ BÀI 26

1 / 45

2 / 45

3 / 45

4 / 45

5 / 45

6 / 45

7 / 45

8 / 45

9 / 45

10 / 45

11 / 45

CHỌN ĐÁP ÁN ĐÚNG

12 / 45

13 / 45

14 / 45

15 / 45

16 / 45

17 / 45

18 / 45

19 / 45

20 / 45

21 / 45

22 / 45

CHỌN ĐÁP ÁN ĐÚNG

23 / 45

24 / 45

25 / 45

26 / 45

27 / 45

28 / 45

29 / 45

診ます

30 / 45

探します

31 / 45

捜します

32 / 45

遅れます

33 / 45

時間

34 / 45

合います

35 / 45

拾います

36 / 45

連絡します

37 / 45

CHỌN ĐÁP ÁN ĐÚNG

気分
場所
平日

38 / 45

運動会

39 / 45

盆踊り

40 / 45

直接

41 / 45

財布

42 / 45

43 / 45

何でも

44 / 45

今度

45 / 45

国会議事堂

Your score is

The average score is 0%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *