たもつ - BẢO - Bảo vệ, giữ, duy trì
ほけん - BẢO HIỂM - Bảo hiểm
ほしゅてき - BẢO THỦ ĐÍCH - Mang tính bảo thủ
つうしん - THÔNG TIN - Truyền thông, thông tin
じゅしんばこ - THỤ TIN TƯƠNG - Hộp thư đến (inbox)
そうしんばこ - TỐNG TIN TƯƠNG - Hộp thư gửi đi (outbox)
ちょうへん - TRƯỜNG BIÊN - Câu chuyện dài, bộ phim dài
へんしゅう - BIÊN TẬP - Biên tập
たんぺん - ĐOẢN BIÊN - Câu chuyện ngắn, bộ phim ngắn
けいたいでんわ - HUỀ ĐỚI ĐIỆN THOẠI - Điện thoại di động
おび - ĐỚI - Dây thắt lưng obi
ちたい - ĐỊA ĐỚI - Khu vực, vùng
へんさい - PHẢN TẾ - Hoàn trả, thanh toán hết
すむ - TẾ - Xong, hoàn thành
しょしき - THƯ THỨC - Khuôn thức, mẫu biểu
にほんしき - NHẬT BẢN THỨC - Kiểu Nhật
せいしき - CHÍNH THỨC - Chính thức, trang trọng
にゅうがくしき - NHẬP HỌC THỨC - Lễ nhập học
かきとめ -THƯ LƯU - Đăng ký, điền vào, ghi vào
ていりゅうじょ - ĐÌNH LƯU SỞ - Bến dừng xe buýt
TRUYỀN - Truyền đạt, truyền đi
てつだう - THỦ TRUYỀN - Giúp đỡ
つたえる - TRUYỀN - Truyền tải, truyền đi
でんしん - TRUYỀN TIN - Tin nhắn
けん - KIỆN - Sự kiện, vụ việc (tội phạm)
けんめい - KIỆN DANH - Chủ đề
じけん - SỰ KIỆN - Sự kiện, vụ việc (tội phạm)
ようけん - DỤNG KIỆN - Vụ việc, vấn đề
きめる - QUYẾT - Quyết định (tha động từ)
きまる - QUYẾT - Được quyết định (tự động từ)
けってい - QUYẾT ĐỊNH - Quyết định
ちゅうおう - TRUNG ƯƠNG - Trung tâm
BẢO TỒN - ほぞん - Bảo tồn, lưu lại
ごぞんじ - TỒN TRI - Biết (trịnh trọng)
せいぞん - SINH TỒN - Sinh tồn
りれきしょ - LÍ LỊCH THƯ - Sơ yếu lý lịch, CV
かわる - BIẾN - Thay đổi (tự động từ)
へんかん - BIẾN HOÁN - Biến đổi, hoán chuyển
たいへん - ĐẠI BIẾN - Rất, mệt mỏi, khó khăn
かえる - BIẾN - Thay đổi (tha động từ)
しんき - TÂN QUY - Mới lạ, mới mẻ
きてい - QUY ĐỊNH - Quy định
せんこう - TUYỂN KHẢO - Sự cân nhắc lựa chọn
せんたく - TUYỂN TRẠCH - Tuyển chọn, tuyển lựa
せんしゅ - TUYỂN THỦ - Tuyển thủ
とうろく - ĐĂNG LỤC - Việc đăng ký
やまのぼり - SƠN ĐĂNG - Leo núi
とうじょう - ĐĂNG TRƯỜNG - Xuất hiện
みとめいん - NHẬN ẤN - Con dấu
かくだい - KHUẾCH ĐẠI - Mở rộng
しゅくしょう - SÚC KHUẾCH - Thu nhỏ, giảm lại
しゅうせい - TU CHÍNH - Chỉnh sửa
しゅうし - TU SĨ - Master, thạc sĩ
しゅうりょう - TU LIỄU - Hoàn thành khóa học (khoa học)
しゅうりょう - CHUNG LIỄU - Kết thúc
ぶんるい - PHÂN LOẠI - Phân loại
しょるい - THƯ LOẠI - Tài liệu
じんるい - NHÂN LOẠI - Nhân loại
かのう - KHẢ NĂNG -Khả năng, có thể
のうりょく - NĂNG LỰC - Năng lực
きのう - CƠ NĂNG - Chức năng
かん - HOÀN - Hoàn, kết thúc
かんせい - HOÀN THÀNH - Hoàn thành
かんび - HOÀN BỊ - Được trang bị đầy đủ
かんりょう - HOÀN LIỄU - Hoàn tất
えいぞう - ÁNH TƯỢNG - Hình ảnh, phim
がぞう - HỌA TƯỢNG - Hình ảnh, sự phản chiếu
げんぞう - HIỆN TƯỢNG - Rửa phim, tráng phim