【第11課】ふくしゅう3

1. Ôn tập

2. Hãy xem các tranh (1) đến (7), chọn từ ở
trong khung bên dưới và điền đáp án
phù hợp theo mẫu.

3. Hãy chọn trong  khung các từ thích
hợp và điền vào nhóm dưới đây.

4. Luyện tập hội thoại


5. Hãy nghe các đoạn hội thoại và chọn
tranh A hoặc B tương ứng với nội dung
nghe được theo mẫu.

6. Hãy chọn cách nói phù hợp với tình
huống của các đoạn hội thoại dưới đây.




ya

me

mo

mu

ma

mi

yu

yo

Rau củ

やさい

Bên cạnh

よこ

Núi

やま

Đào

もも

Phía trước

まえ

Tóc

かみ

Côn trùng

むし

Đậu

まめ

Mùa đông

ふゆ

Mưa

あめ

Gà con

ひよこ

Khoai

いも

Cháo

おかゆ

Tên

なまえ

ひよこ

Gà con

かみ

Tóc

なまえ

Tên

ゆき

Tuyết

いも

Khoai

やま

Núi

よこ

Bên cạnh

ふゆ

Mùa

あめ

Mưa

おかゆ

Cháo
1 / 32

Ôn tập kodomo bài 11

1 / 61

2 / 61

3 / 61

4 / 61

5 / 61

6 / 61

7 / 61

8 / 61

9 / 61

Rau củ

10 / 61

Bên cạnh

11 / 61

Núi

12 / 61

Đào

13 / 61

Phía trước

14 / 61

Tóc

15 / 61

Côn trùng

16 / 61

Đậu

17 / 61

Mùa đông

18 / 61

Mưa

19 / 61

Gà con

20 / 61

Khoai

21 / 61

Cháo

22 / 61

Tên

23 / 61

Tai

24 / 61

Tuyết

25 / 61

Mắt

26 / 61

27 / 61

28 / 61

29 / 61

30 / 61

31 / 61

32 / 61

33 / 61

34 / 61

35 / 61

36 / 61

37 / 61

38 / 61

39 / 61

40 / 61

41 / 61

42 / 61

43 / 61

44 / 61

45 / 61

46 / 61

47 / 61

ひよこ

48 / 61

かみ

49 / 61

なまえ

50 / 61

51 / 61

ゆき

52 / 61

いも

53 / 61

やま

54 / 61

よこ

55 / 61

ふゆ

56 / 61

あめ

57 / 61

おかゆ

58 / 61

もも

59 / 61

むし

60 / 61

まめ

61 / 61

みみ

Your score is

The average score is 54%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *