④ ~しか ~ません
~Chỉ~
– Thể hiện sự giới hạn trong thực hiện hành động. Động từ đi sau しか luôn chia ở dạng phủ định. Loại câu này thuộc hình thức phủ định nhưng luôn mang nghĩa khẳng định (người Nhật dùng với ý khiêm tốn).
* Chú ý: trước đây chúng ta đã học [だけ] với ý nghĩa là “chỉ”. Sự khác nhau cơ bản ở đây là:
[だけ] đi với câu dạng khẳng định [しか] đi với câu dạng phủ định. Ngoài ra, [しか ] có thể thay thế cho các trợ từ như [が、を].
例文:
1.私は カタカナだけ かけます。
Tôi viết được mỗi chữ Katakana thôi.
2.私は カタカナしか かけません。
Tôi chỉ có thể viết được katakana.
3.彼女は 日本語しか 分かりません。
Cô ấy chỉ biết tiếng Nhật thôi
⑤ N1は~が、 N2は~
N1 thì ~, nhưng N2 thì ~
– Dùng để thể hiện 2 điều trái ngược hoàn toàn, thường là về khả năng với ý nghĩa “cái
này thì làm được, còn cái kia thì không làm được”. Khi đó, trợ từ được dùng ở đây là [は] thay cho [が], còn trợ từ [が] ở giữa là để nối 2 vế với nghĩa là “nhưng”.
例文:
1.ひらがなは 読めますが、漢字は 読めません。
Chữ Hiragana thì tôi có thể đọc, nhưng chữ Hán thì không để đọc
2.バドミントンは できますが、サッカーは できません。
Cầu lông thì tôi chơi được, nhưng đá bóng thì không.
⑥ N1 に N2 が できます
Ở N1 có N2 được hoàn thành
– Dùng để thể hiện sự hoàn thành của sự vật.
Chú ý: Trợ từ cho danh từ chỉ nơi chốn trong mẫu câu này là [に].
例文:
1.駅の 前に 大きい 建物が できました。
Trước cửa nhà ga, một toà nhà lớn đã được xây dựng.
2.東京に 新しい 空港が できました。
Ở Tokyo một sân bay mới đã được hoàn thành.