おしいれ - ÁP NHẬP - Tủ âm tường
おさえる - ÁP - Ấn và giữ xuống
そなえる - BỊ - Sắp xếp, chuẩn bị
そなえつけの - BỊ PHÓ - Được trang bị với...(xây dựng)
びひん - BỊ PHẨM - Thiết bị, dụng cụ
せいそう - THANH TẢO - Dọn dẹp
けってん - KHUYẾT ĐIỂM - Khiếm khuyết
つうろ - THÔNG LỘ - Ngõ hẻm, lối đi
こころよい - KHOÁI - Sảng khoái
かいそく - KHOÁI TỐC - Tốc độ cao
しんかんせん - TÂN CÁN TUYẾN - Tàu siêu tốc
かせん - HẠ TUYẾN - Gạch chân
せんろ - TUYẾN LỘ - Tuyến đường sắt
あらためる - CẢI - Sửa đổi, cải thiện
かいせい - CẢI CHÍNH - Cải chính, sửa chữa, thay đổi
ていき - ĐỊNH HƯU NHẤT - Ngày nghỉ định kỳ
じょうぎ - ĐỊNH QUY - Thước kẻ
ていいん - ĐỊNH VIÊN - Sức chứa
ていしょく - ĐỊNH THỰC - Set menu
ながれる - LƯU - Trôi theo (tự động từ)
ながす - LƯU - Thả trôi, xả theo (tha động từ)
りゅうこう - LƯU HÀNH - Thịnh hành, mốt
かいほうげんきん - KHAI PHÓNG NGHIÊM CẤM - Nghiêm cấm mở...
ほうそう - PHÓNG TỐNG - Phát sóng
かいほう - KHAI PHÓNG - Mở ra
せいりゅう - THANH LƯU - Dòng nước sạch
きよい - THANH - Sạch sẽ, thanh khiết
せいしょ - THANH THƯ - Bản copy sạch/bản chính
きよいながれ - THANH LƯU - Dòng nước sạch
せいしょ - THANH THƯ - Bản copy sạch/bản chính
ひきざん - DẪN TOÁN - Phép trừ
けいさん - KẾ TOÁN - Kế toán, tính toán
たしざん - TÚC TOÁN - Phép cộng, thêm vào
きざむ - KHẮC - Khắc, điều khắc, thái (rau quả)
じこく - THỜI KHẮC - Thời gian, thời khắc
さっそく - TẢO TỐC - Ngay lập tức
じそく - THỜI TỐC - Tốc độ/giờ
しんごう - TÍN HIỆU - Tín hiệu (đèn giao thông)
ふごう - PHÙ HIỆU - Phù hiệu, ký hiệu
いちまんえんさつ - VẠN YÊN TRÁT - Tờ 10 ngàn yên
かいさつぐち - CẢI TRÁT KHẨU - Cổng soát vé
ばんせん - PHIÊN TUYẾN - Tuyến số~
ばんごう - PHIÊN HIỆU - Số thứ tự
せいしん - TINH THẦN - Tinh thần
せいさん - TINH TOÁN - Sự điều chỉnh, cân bằng chính xác
してつ - TƯ THIẾT - Tàu tư nhân
ちかてつ - ĐỊA HẠ THIẾT - Tàu điện ngầm
とじる - BẾ - Đóng, nhắm (mắt), gập vào
しめる - BẾ - Đóng (tha động từ)
しまる - BẾ - Đóng (tự động từ)
へいてん - BẾ ĐIẾM - Đóng cửa tiệm
へいかい - BẾ HỘI - Kết thúc buổi họp
じゅんけっしょう - CHUẨN QUYẾT THẮNG - Trận bán kết
じゅんきゅう - CHUẨN CẤP - Tàu tốc hành
すいじゅん - THỦY CHUẨN - Tiêu chuẩn
じゅんび - CHUẨN BỊ - Chuẩn bị
まどぐち - SONG KHẨU - Cửa bán vé, quầy thông tin tại văn phòng
どうそうかい - ĐỒNG SONG HỘI - Hội học sinh cùng trường/lớp
けんもん - KIỂM VẤN - Chất vấn, thẩm vấn
てんけん - ĐIỂM KIỂM - Kiểm điểm, kiểm tra
えいぎょう - DOANH NGHIỆP - Doanh nghiệp