第39.1課・Mẫu câu nguyên nhân và kết quả

言葉ことば

   ~ Vて/~Ⅴなくて 
         イAくて、〜 / Aで、〜     
          Vì nguyên nhân, lý do ~

1.1. ~ Vて/~Ⅴなくて 
Vì nguyên nhân, lý do ~

 Vế sau là các động từ, tính từ biểu thị cảm xúc ( do nguyên nhân, lý do vế trước )

例文:

1.ははの こえを いて安心あんしんしました。
  Tôi yên tâm khi nghe giọng mẹ.

2.テストが わって安心あんしんしました。
  Thi xong rồi nên tôi thấy nhẹ nhõm.

練習れんしゅう

Luyện dịch:

1)Tôi buồn vì không được gặp gia đình.
  ______________。
2)Tôi ngạc nhiên khi nghe tin này.
  ______________。
3)Tôi vui vì đã đỗ kì thi JLPT.
  ______________。

言葉ことば

1.2.~Aくて/Aで + V(可)ません/V(可)ませんでした
 Không thể ~ vì ~

例文:

1.この くすりは にがくてめません。
  Thuốc này đắng quá, tôi không uống được.

2.使い方が ふくざつで、 分かりません。
  Vì cách sử dụng phức tạp, nên tôi không hiểu.

練習:Luyện dịch:

1)Thứ 7 tôi có việc nên không thể đi được.
  ______________。
2)Nội dung phức tạp nên tôi không hiểu lắm.
  ______________。
3)Vì bên ngoài ồn ào nên tôi không thể ngủ được.
  ______________。

QA THAM KHẢO:

1. Q: どうして うれしかったんですか。(「て」を使って答える)
  A:  ___________。  

2.Q: どうして 悲しかったんですか。(「て」を使って答える)
  A:  ___________。  

3.Q: どうして 寝られなかったんですか。(「て」を使って答える)
  A: ___________。

4.Q: どうして 旅行に 行けなかったんですか。(「て」を使って答える)
  A:  ___________。 

5.Q: どうして 貯金できないんですか。(「て」を使って答える)
  A: ___________。

言葉ことばのリスト:

HIRAGANA/
KATAKANA
HÁN TỰ ÂM HÁN NGHĨA
[しつもんに~]こたえます [質問に~] 答えます CHẤT VẤN ĐÁP Trả lời [câu hỏi]
[ビルが~]たおれます [ビルが~] 倒れます ĐẢO [toà nhà ~] bị đổ
[みちを~]とおります [道を~] 通ります ĐẠO THÔNG Đi qua (đường)
しにます 死にます TỬ Chết
びっくりします     Ngạc nhiên, giật mình
がっかりします     Thất vọng
あんしんします 安心します AN TÂM Yên tâm
けんかします     Cãi nhau
りこんします 離婚します LY HÔN Ly dị, ly hôn
ふとります 太ります THÁI Béo lên, tăng cân
やせます     Gầy đi, giảm cân
ふくざつ [な] 複雑 [な] PHỨC TẠP Phức tạp
じゃま [な] 邪魔 [な] TÀ MA Cản trở, chiếm diện tích, vướng víu
かたい 硬い NGẠNH Cứng
やわらかい 柔らかい NHUYỄN Mềm
きたない 汚い Ô Bẩn
うれしい 嬉しい HI Vui, mừng
かなしい 悲しい BI Buồn, đau thương
はずかしい 恥ずかしい SỈ Xấu hổ, thẹn, hổ thẹn

恥ずかしい

はずかしい - SỈ - Xấu hổ, thẹn, hổ thẹn

[質問に~] 答えます

[しつもんに~]こたえます - CHẤT VẤN ĐÁP - Trả lời [câu hỏi]

悲しい

かなしい - BI - Buồn, đau thương

[ビルが~] 倒れます

[ビルが~]たおれます - ĐẢO - [toà nhà ~] bị đổ

嬉しい

うれしい - HI - Vui, mừng

[道を~] 通ります

[みちを~]とおります - ĐẠO THÔNG - Đi qua (đường)

汚い

きたない - Ô - Bẩn

死にます

しにます - TỬ - Chết

柔らかい

やわらかい - NHUYỄN - Mềm

びっくりします

Ngạc nhiên, giật mình

硬い

かたい - NGẠNH - Cứng

がっかりします

Thất vọng

邪魔 [な]

じゃま [な] - TÀ MA - Cản trở, chiếm diện tích, vướng víu

安心します

あんしんします - AN TÂM - Yên tâm

複雑 [な]

ふくざつ [な] - PHỨC TẠP - Phức tạp

けんかします

Cãi nhau

やせます

Gầy đi, giảm cân

離婚します

りこんします - LY HÔN - Ly dị, ly hôn

太ります

ふとります - THÁI - Béo lên, tăng cân

~Vて/~Ⅴなくて 

Vì nguyên nhân, lý do ~

Thi xong rồi nên tôi thấy nhẹ nhõm

テストが 終わって、安心しました

~Aいくて/Aなで + V(可)ません/V(可)ませんでした

 Không thể ~ vì ~

Vì cách sử dụng phức tạp, nên tôi không hiểu.

使い方が ふくざつで、 分かりません。
1 / 23

ÔN TẬP NGỮ PHÁP 39.1

1 / 44


Trả lời [câu hỏi]

2 / 44


[Toà nhà] bị đổ

3 / 44


Đi qua [đường]

4 / 44


Gầy đi, giảm cân

5 / 44


Béo lên, tăng cân

6 / 44


Ly dị, ly hôn

7 / 44


Cãi nhau

8 / 44


Chết

9 / 44


Yên tâm

10 / 44


Ngạc nhiên, giật mình

11 / 44


Thất vọng

12 / 44


Phức tạp

13 / 44


Xấu hổ

14 / 44


Buồn, đau thương

15 / 44


Cản trở

16 / 44


Cứng

17 / 44


Vui, mừng

18 / 44


Bẩn

19 / 44


Mềm

20 / 44

[質問に]答えます

21 / 44

[ビルが]たおれます

22 / 44

[道を]通ります

23 / 44

やせます

24 / 44

太ります

25 / 44

死にます

26 / 44

びっくりします

27 / 44

離婚りこんします

28 / 44

けんかします

29 / 44

安心します

30 / 44

がっかりします

31 / 44

複雑ふくざつ

32 / 44

恥ずかしい

33 / 44

邪魔じゃま

34 / 44

かなしい

35 / 44

うれしい

36 / 44

かた

37 / 44

きたな

38 / 44

やわらかい

39 / 44

~ Vて/~Ⅴなくて 

 

40 / 44

~Aいくて/Aなで + V(可)ません/V(可)ませんでした

41 / 44


Thi xong rồi nên tôi thấy nhẹ nhõm.

42 / 44


Thuốc này đắng, tôi không thể uống.

43 / 44

安心しました/聞いて/声/の/母/を

44 / 44

ふくざつ/分かりません/使い方/で/が

Your score is

The average score is 90%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *