言葉:
① Vるところです Sắp sửa~
– Biểu thị thời điểm của một hành động sắp sửa bắt đầu.
– Thường dùng với các phó từ: これから、いまから…
例文:
Đúng lúc trận đấu sắp bắt đầu.
2.これからみんなで 食事するところです。
Bây giờ mọi người chuẩn bị ăn.
練習:
例:→ いいえ、 これから 食べに 行く ところです。
1)→2)→
3)→
② Vているところです Đang (làm ~), đang trong lúc (làm ~)
– Biểu thị một việc gì đó đang diễn ra.
– Thường được dùng kèm với: いま.
例文:
Tôi đang viết luận văn.
2.今 部屋を片付けているところです。
Bây giờ đang dọn phòng.
練習:
例:→ 今 焼いて いる ところです。
1)→
2)→
3)→
③ Vたところです Vừa mới ~
– Thường dùng với phó từ: たったいま.
Xe buýt vừa mới rời đi xong.
2.うちへ 帰って きたところです。
Tôi vừa mới về nhà.
練習:
例:→ 今 帰った ところです。
1)→
2)→
3)→
Luyện dịch:
1)Sắp bắt đầu cuộc họp.
______________。
2)Trận đấu vừa mới bắt đầu.
______________。
3)Vừa đi mua đồ về.
______________。
4)Bạn đang làm gì vậy ? Tôi đang xem tivi
______________。
QA THAM KHẢO:
1. Q: 昼ご飯は もう 食べましたか。 (「これから」を使って答える)
A: ___________。
2.Q: メールは もう 送りましたか。 (「たった今」を使って答える)
A: ___________。
3.Q: 魚は もう 焼けましたか。 (「今」を使って答える)
A: ___________。
4.Q: ホテルは もう 予約して くれましたか。 (「これから」を使って答える)
A: ___________。
5.Q: 事故の 原因は わかりましたか。 (「今」を使って答える)
A: ___________。
言葉のリスト:
HIRAGANA/ KATAKANA |
HÁN TỰ | ÂM HÁN | NGHĨA |
わたします | 渡します | ĐỘ | Đưa, trao |
かえってきます | 帰って来ます | QUY LAI | Trở về |
[バスが~]でます | [バスが~]出ます | XUẤT | [xe buýt ~] xuất phát, rời bến |
[にもつが~]とどきます | [荷物が~]届きます | HÀ VẬT GIỚI | [hành lý ~] được gởi đến, được chuyển đến |
[だいがくに~] にゅうがくします | [大学に~] 入学します | ĐẠI HỌC NHẬP HỌC | Nhập học, vào [(trường) đại học] |
[だいがくを~] そつぎょうします | [大学を~] 卒業します | ĐẠI HỌC TỐT NGHIỆP | Tốt nghiệp [(trường) đại học] |
やきます | 焼きます | THIÊU | Nướng |
[パンが~] やけます | [パンが~] 焼けます | THIÊU | [bánh mì ~] được nướng |
るす | 留守 | LƯU THỦ | Đi vắng |
たくはいびん | 宅配便 | TRẠCH PHỐI TIỆN | Dịch vụ chuyển đồ đến nhà |
げんいん | 原因 | NGUYÊN NHÂN | Nguyên nhân |
はんとし | 半年 | BÁN NIÊN | Nửa năm |
ちょうど | Vừa đúng | ||
たったいま | たった今 | KIM | Vừa mới rồi (dùng với thể quá khứ, biểu thị sự hoàn thành) |
たった今
ちょうど
半年
原因
宅配便
留守
[パンが~] 焼けます
焼きます
[大学を~] 卒業します
[大学に~] 入学します
[荷物が~]届きます
[バスが~]出ます
帰って来ます
渡します
Vるところです
Bây giờ mọi người chuẩn bị ăn.
Vているところです
Bây giờ đang dọn phòng
Vたところです
Tôi vừa mới về nhà.