①
V(た)+ って イ形( ナ形( |
V(な イ形( ナ形( |
Dẫu, cho dù~ | Dẫu không, cho dù không~ |
“たって” có nghĩa tương tự như “ても” và được sử dụng trong giao tiếp thân mật. Đặc biệt, nó thường được dùng để phản bác lại ý kiến hoặc nhận định của người khác, thể hiện sự phản đối hoặc bác bỏ của người nói.
例文:
Dù nhà tôi có ở quê đến mấy đi nữa, thì ít nhất cũng có cửa hàng tiện lợi.
2.一度失敗したって、またやり直せばいい。
Dù có thất bại một lần, làm lại từ đầu là được.
3.結婚なんかしなくたって、一人で楽しく生きていける。
Dù không kết hôn, vẫn có thể sống vui vẻ một mình được.
② V(普通形)/ イ形
ナ形/ N (普通形 → だ )+ に決まっている
Chắc chắn là~
“~にきまっている / ~にきまってる” được dùng khi người nói khẳng định ý kiến của mình với mức độ chắc chắn cao. Nó cũng có thể diễn đạt ý “Điều này chắc chắn sẽ xảy ra, xét theo những yếu tố hiện có” hoặc “Tất nhiên rồi, đương nhiên thế rồi!”.
例文:
Học chăm chỉ thế này rồi, tất nhiên là thi sẽ đậu thôi.
2.これだけの仕事量を来週までに終わらせるなんて、無理に決まっている。
Lượng công việc nhiều thế này mà phải hoàn thành trước tuần sau thì chắc chắn
không thể.
3.一流ホテルのレストランで出る食事なんだ、おいしいに決まっている。
Đồ ăn ở nhà hàng khách sạn 5 sao thì đương nhiên là ngon rồi.
ナ形/ N (普通形 →
Có lẽ …nhỉ/ chẳng phải là… hay sao
– “~じゃない / ~じゃん” cũng có thể được dùng để buộc tội hoặc trách móc người nghe với sắc thái mạnh mẽ, thường đi kèm ngữ điệu giận dữ hoặc thất vọng.
Ôi, ở đây chẳng phải là có nhà hàng mới mở hay sao !
2.だから、やらない方がいいっていったじゃない。
Thế nên tôi đã bảo không làm thì hơn rồi mà !
3.このジャケットすごい似合ってるじゃん。
Cái áo khoác này chẳng phải là hợp với cậu hay sao !
Là…
sự đồng cảm, xác nhận điều vừa nghe.
Tiếng Nhật khó phải không?
2.箱根って、意外と東京から近いんですよ。
Bạn có biết là Hakone gần Tokyo một cách bất ngờ không?
ナ形/ N (普通形 →
Hình như là~
“~みたい” được dùng để diễn tả những điều có thể suy luận được từ vẻ bề ngoài của sự vật hoặc hoàn cảnh.
Hình như phần này đã bị hỏng rồi.
2.彼女はまだ、別れた彼氏のことが忘れられないみたいです。
Có vẻ như cô ấy vẫn chưa thể quên được người bạn trai cũ.
V ば + よかった イ形 ナ形 なら + よかった N なら + よかった |
Vな イ形 ナ形 じゃなければ + よかった Nじゃなければ + よかった |
Giá mà… thì tốt… | Giá mà không… thì tốt… |
“~ばよかった” diễn tả sự hối tiếc của người nói vì đã không thực hiện hành động đó.
例文:
Giá mà mình cũng đi buổi hòa nhạc đó thì tốt rồi.
2.彼と結婚なんてしなければよかった。
Giá như mình đừng bao giờ kết hôn với anh ta thì tốt hơn.
3.プレゼンの前にちゃんと準備しておけばよかった。
Giá mà mình chuẩn bị kỹ trước buổi thuyết trình thì tốt hơn rồi.
⑦ N / Vて+ ばかり
Toàn là~
“~ばかり” được dùng để nhấn mạnh tần suất cao của một hành động/hiện tượng hoặc tỷ lệ lớn của một sự việc. Thường mang sắc thái tiêu cực.
例文:
Anh ta lúc nào cũng chỉ toàn mắc lỗi, thật không thể chịu nổi.
2.彼女は文句を言ってばかりで、自分から行動しようとしない。
Cô ấy suốt ngày chỉ biết phàn nàn, chẳng bao giờ chịu tự mình hành động.
Con nhà tôi suốt ngày chơi game không thôi.
2.あなたはいつも嘘をついているばかりで、少しも信用できない。
Mày lúc nào cũng nói dối, không thể tin được một chút nào!