①
お+V |
+いただく/くださる |
ご+N | |
Được ai làm V cho/Ai làm V cho mình |
Cấu trúc “お/ご~いただく” và “お/ご~くださる” là cách nói khiêm nhường và tôn kính trong tiếng Nhật, được dùng rất phổ biến trong môi trường lịch sự (ví dụ: công sở, thư từ, hội thoại trang trọng).
例文:
Cảm ơn quý vị đã đọc tài liệu này.
2.ご意見をご提出いただく必要があります。
Anh/chị cần nộp ý kiến của mình.
3.社長がご挨拶くださいます。
Giám đốc sẽ phát biểu chào mừng.
②
丁寧形 | 省略形 | 意味 |
Vています | Vてます | Đang làm V |
Vておきます | Vときます | Làm sẵn, trước, để nguyên về vị trí cũ |
Vてしまいます | Vちゃいます | Làm Xong, lỡ làm mất |
Khi nói một cách lịch sự thì thể rút gọn cũng được sử dụng.
例文:
Cái này không dùng nữa đúng không? Mình vứt nó đi nhé.
2.今日の会議、キャンセルしときましょうか。
Hủy buổi họp hôm nay trước đi nhé.
3.毎朝ジョギングしてます。
Mỗi sáng tôi đều chạy bộ.
Khiêm nhường ngữ
意味 | 謙譲語 |
会う | お目にかかる |
見せる | お目にかける |
もらう | ちょうだいする |
知る | 存じ上げる |
Khi nói lên hành động của mình đồng thời bày tỏ sự tôn trọng đối phương, có thể sử dụng từ ngữ đặc biệt.
例文:
Tôi đang mong chờ được gặp lại (anh,chị) sau một thời gian không gặp.
2.とっておきの写真をお目にかけましょう。
3.昨日はお土産をちょうだいして、ありがとうございました。
Hôm qua tôi đã nhận được quà (từ chuyến đi) rồi, xin cảm ơn ạ.
④ お V ます/ ご N+です
Đây là một mẫu câu kính ngữ trong tiếng Nhật, được dùng để nói lịch sự và tôn trọng về hành động, trạng thái của người khác (thường là cấp trên, khách hàng, v.v.)
例文:
Nhà văn amane cũng đang hoạt động sôi nổi trên báo chí, truyền hình và các
phương tiện khác.
2.当ホテルには何日間ご滞在ですか。
Quý khách dự định ở khách sạn chúng tôi bao nhiêu ngày?
3.リンさん、保険証をお持ちですか。
chị Linh có mang theo thẻ bảo hiểm không ạ?
⑤
丁寧形 | +でしょうか |
V/イ形(普通形) | |
N/ナ形 (普通形 → |
“~でしょうか” là một cách nói lịch sự trong tiếng Nhật, dùng để hỏi một cách nhẹ nhàng, lịch sự trong nhiều tình huống khác nhau như xác nhận thông tin, xin phép, hoặc hỏi ý kiến.
例文:
Để đăng ký thì cần những gì ạ?
2.何かアドバイスをお願いできませんでしょうか。
Tôi có thể xin một vài lời khuyên được không ạ?
3.部長、 先日提出した報告書、 ミスはなかったでしょうか。
Thưa trưởng phòng, bản báo cáo mà tôi đã nộp hôm trước có sai sót gì không ạ?
⑥
Vて | +いらっしゃる |
なA/N+で | |
Đang làm/ Là N |
“~ていらっしゃる” sử dụng khi nói “~ている” đối với người mình tôn trọng. Cũng có khi được sử dụng thay cho “です”.
例文:
Tôi đã nhờ những người đang sống ở nước ngoài trả lời bảng khảo sát.
2.先生がどう思っていらっしゃるか、よくわかりません。
Tôi không rõ cô đang nghĩ gì.
3.お客様があちらでお待ちでいらっしゃいます。
Quý khách đang đợi ở đằng kia ạ.
⑦ Vさせる+て+いただく/くださる
Cho phép làm V
“~させていただく・~させてくださる” là một mẫu câu khiêm nhường trong tiếng Nhật, thường được dùng để xin phép hoặc bày tỏ lòng biết ơn khi được ai đó cho phép mình làm một hành động mà mình là chủ thể hành động đó.
例文:
Tôi có thể sử dụng xe của công ty cho chuyến công tác được không ạ?
2.明日、もう一度お電話させていただきます。
Ngày mai, tôi sẽ gọi điện lại cho quý vị một lần nữa ạ.
3.
以上で私の説明を終わらせていただきます。Tôi xin phép kết thúc phần trình bày của mình tại đây.