③ ~ぐらい
Khoảng
Luôn đứng sau số lượng và lượng từ.
例文:
1.会社に 社員が 30人ぐらい います。
Trong công ty có khoảng 30 nhân viên.
2.教室に 学生が 20人ぐらい います。
Trong lớp có khoảng 20 học sinh.
3.毎日 2時間ぐらい 勉強します。
Tôi học khoảng 2 tiếng mỗi ngày.
練習:
Luyện dịch:
1)Tôi ở Nhật khoảng 1 tuần.
____________。
2)Bạn Mai đã học tiếng Nhật khoảng 3 tháng.
____________。
3)Phòng học này có khoảng 10 cái bàn.
____________。
④ どのぐらい
Bao lâu?
– Dùng để hỏi về thời lượng, số lượng.
– Có thể dùng どのくらい hoặc どのぐらい để hỏi.
例文:
1.どのぐらい 日本語を 勉強しましたか。→ 4年 勉強しました。
Bạn học tiếng Nhật được bao lâu rồi? → Tôi học được 4 năm rồi.
2.ハノイから タンホアまで どのぐらい かかりますか。
Từ Hà Nội đến Thanh Hóa mất bao lâu?
→ バスで 4時間半 かかります。
Mất 4 tiếng rưỡi đi bằng xe buýt.
練習:
Luyện dịch:
1)Bạn học tiếng Anh được bao lâu rồi?
Tôi học được 1 năm rồi.
____________。
2)Từ Việt Nam đến Nhật Bản mất bao lâu?
Mất 4 tiếng đi bằng máy bay.
____________。
3)Đến công ty mất bao lâu?
Mất 30 phút bằng xe máy.
____________。
⑤ N だけ / Lượng từ だけ
だけ có nghĩa là “ Chỉ”. Được đặt sau số lượng từ hoặc danh từ để biểu thị ý nghĩa là “không nhiều hơn thế” hoặc “ngoài ra không có cái khác”.
例文:
1.野菜だけ 食べます。
Tôi chỉ ăn rau.
2.休みは 土曜日だけです。
Ngày nghỉ chỉ có thứ 7.
3.消しゴムが いくつ ありますか。→ 一つだけ あります。
Có bao nhiêu cái tẩy. → Chỉ có 1 cái.
練習:
Luyện dịch:
1)Tôi chỉ có 100 yên.
____________。
2)Bạn bè của tôi chỉ có một người.
____________。
3)Tôi chỉ học tiếng Nhật.
____________。
QA THAM KHẢO:
1.Q: 毎日 どのぐらい テレビを 見ますか。
A: ____________。
2.Q: 今日は どのくらい 勉強しましたか。
A: ____________。
3.Q: 家から 学校まで バイクで どのぐらい かかりますか。
A: ____________。
4.Q: 今まで どのぐらい 日本語を 勉強しましたか。
A: ____________。
5.Q: 何を 飲みますか。(~だけ)
A: ____________。
~ぐらい
どのぐらい
N だけ
Trong lớp có khoảng 20 học sinh.
Bạn học tiếng Pháp được bao lâu rồi?
Tôi chỉ ăn rau.
どのぐらい/みますか/テレビを/まいにち
2/じかん/ぐらい/まいにち/べんきょうします
やすみ/だけです/どようび/は