言葉:
④ N1 と N2 と どちらが “ Tính từ ” ですか。
→ N1/N2 のほうが “ Tính từ ” です。
→ どちらも
N1 và N2 cái nào ~ hơn?
…N1 ( N2) ~ hơn.
…Cả 2 đều
(Cách hỏi và nói so sánh hơn, kém giữa 2 vật)
Luôn sử dụng từ để hỏi どちら khi muốn so sánh giữa 2 vật hay người.
例文:
1.野球と サッカーと どちらが おもしろいですか。
Bóng chày và bóng đá cái nào thú vị hơn?
→ サッカーのほうが おもしろいです。
Bóng đá thú vị hơn.
2.夏と 冬と どちらが 好きですか。
Mùa hè và mùa đông bạn thích mùa nào hơn?
→ 夏のほうが すきです。
Tôi thích mùa hè hơn.
3.本と 映画と どちらが おもしろいですか。
Sách và phim cái nào thú vị hơn?
→ どちらも おもしろいです。
Cả hai đều thú vị.
練習 1:
例: 夏・冬・好き
→ 夏と 冬と どちらが 好きですか。
…夏のほうが すきです。
1)りんご・みかん・おいしい
2)ビール・ジュース・いい
3)いぬ・ねこ・好き
Luyện dịch:
1)Hiragana và Katakana chữ nào khó hơn?
→ Katakana khó hơn
____________。
2)Mùa hè và mùa đông bạn thích mùa gì hơn?
→ Tôi thích cả hai.
____________。
3)Chó và mèo bạn thích con nào hơn?
→ Tôi thích chó hơn.
_____ _______。
言葉:
いちばん | Nhất |
ずっと | hơn, suốt |
初めて | Lần đầu tiên |
紅葉 | Cây lá đỏ, lá đỏ |
⑤ N1 [ のなか ] で [なに/どこ/だれ/いつ] が いちばん “ Tính từ”ですか。
~N1(の中)で N2が 一番 Aです。
Trong phạm vi N thì cái gì/nơi nào/ai/khi nào thì A nhất?
Trong phạm vi N1 thì N2 ~ nhất.
例文:
1.ベトナム料理 [のなか]で なにが いちばん おいしいですか。
Trong các món ăn Việt Nam, món nào ngon nhất?
→ フォーが いちばん おいしいです。
Món phở ngon nhất.
2.かぞくで だれが いちばん せが たかいですか。
Trong gia đình bạn ai cao nhất?
→ 父が いちばん せが たかいです。
Bố tôi cao nhất.
3.1年で いつが いちばん 暑いですか。
Trong 1 năm khi nào nóng nhất?
→ 6月が いちばん 暑いです。
Tháng 6 nóng nhất.
練習 :
例: 季節・好き → 季節で いつが いちばん 好きですか。
…春が いちばん 好きです。
1)日本の料理・おいしい 2)かぞく・料理が 上手
3)スポーツ・おもしろい
Luyện dịch:
1)Trong một năm khi nào lạnh nhất?
→ Tháng 7 lạnh nhất.
____________。
2)Trong các môn thể thao môn nào thú vị nhất?
→ Trong các môn thể thao bóng đá thú vị nhất.
____________。
3)Trong các loại quả bạn thích nhất quả gì?
→ Tôi thích nhất quả táo.
____________。
QA THAM KHẢO:
1.Q: 日本語で 何が いちばん 難しいですか。
A: ____________。
2.Q: 1年で いつが いちばん 暑いですか。
A: ____________。
3.Q: クラスで だれが いちばん おもしろいですか。
A: ____________。
4.Q: 冬と 秋と どちらが 好きですか。
A: ____________。
5.Q: 本と 映画と どちらが おもしろいですか。
A: ____________。
語彙リスト:
HIRAGANA/ |
TỪ VỰNG | ÂM HÁN | NGHĨA |
きせつ | 季節 | QUÝ TIẾT | Mùa |
はる | 春 | XUÂN | Mùa xuân |
なつ | 夏 | HẠ | Mùa hè |
あき | 秋 | THU | Mùa thu |
ふゆ | 冬 | ĐÔNG | Mùa đông |
ホテル | Khách sạn | ||
くうこう | 空港 | KHÔNG CẢNG | Sân bay |
うみ | 海 | HẢI | Biển, đại dương |
せかい | 世界 | THẾ GIỚI | Thế giới |
いけばな | 生け花 | SINH HOA | Nghệ thuật cắm hoa |
いちばん | 一番 | NHẤT PHIÊN | Nhất |
ずっと | (hơn) hẳn , suốt | ||
はじめて | 初めて | SƠ | Lần đầu tiên |
もみじ | 紅葉 | HỒNG DIỆP | Lá đỏ |
季節
紅葉
春
初めて
夏
ずっと
秋
一番
冬
生け花
ホテル
世界
空港
海
N1 と N2 と どちらが “ Tính từ ” ですか。
N1/N2 のほうが “ Tính từ ” です。
どちらも
Bóng chày và bóng đá cái nào thú vị hơn?
Bóng đá thú vị hơn.
Cả hai đều thú vị.
N1 [ のなか ] で [なに/どこ/だれ/いつ] が いちばん “ Tính từ”ですか。
~N1(の中)で N2が 一番 Aです。
Trong các món ăn Việt Nam, món nào ngon nhất?
Món phở ngon nhất.