言葉:


① Vてもいいですか
~Làm V có được không?
Vてもいいですか。→ ええ、 いいですよ。 Vâng, được chứ.
→ すみません、ちょっと… Xin lỗi,.. ( từ chối tế nhị).
– Dùng để xin phép hoặc cho phép làm một hành động gì đó.
例文:
→ Được phép hút thuốc ở đây.
2.公園で 写真を 撮ってもいいですか。→ ええ、いいですよ。
Tôi chụp ảnh ở công viên có được không? → Vâng, được chứ.
3.タバコを 吸ってもいいですか。→ すみません、ちょっと…… 。
Tôi hút thuốc có được không? → Xin lỗi,…

Luyện dịch:
1)Tôi ngồi đây có được không?
→ Vâng, được chứ.
______________________________。
2)Tôi viết bằng bút chì được không?
→ Xin lỗi,…
______________________________。
3)Tôi chụp ảnh ở chỗ kia được không?
→ Vâng, được chứ.
______________________________。
言葉:


② Vては いけません
Không được phép làm V
– Mẫu câu này biểu thị sự cấm đoán.
– Cách nói này không dùng với người trên.
例文:
1.教室で タバコを 吸っ てはいけません。
Không được hút thuốc ở trong lớp.
2.お酒を 飲んではいけません。
Không được uống rượu.
3.図書館で 写真を 撮ってもいいですか。→ いいえ、撮ってはいけません。
Tôi chụp ảnh ở thư viện được không? → Không, không được chụp ảnh.

Luyện dịch: 1)Không được chụp ảnh ở đây.
______________________________。
2)Không được uống bia.
______________________________。
3)Tôi đá bóng ở công viên có được không?
→ Không, không được đá bóng ở công viên.
______________________________。
QA THAM KHẢO:
1.Q: 寮で 料理を 作ってもいいですか。(いいえ、Vてはいけません)
A: ____________。
2.Q: 教室で たばこを すってもいいですか。(いいえ、Vてはいけません)
A: ____________。
3.Q: 寮で お酒を 飲んでもいいですか。(いいえ、Vてはいけません)
A: ____________。
4.Q: へやで 寝てもいいですか。
A: ____________。
5.Q: 公園で サッカーを してもいいですか。(いいえ、Vてはいけません)
A: ____________。
語彙リスト:
| HIRAGANA/ KATAKANA |
HÁN TỰ | ÂM HÁN | NGHĨA |
| おきます | 置きます | TRÍ | Đặt, để |
| つくります | 作ります,造ります | TÁC, TẠO | Làm, chế tạo, sản xuất |
| うります | 売ります | MẠI | Bán |
| しります | 知ります | TRI | Biết |
| すみます | 住みます | TRÚ | Sống, ở |
| けんきゅうします | 研究します |
NGHIÊN CỨU |
Nghiên cứu |
| しりょう | 資料 | TƯ LIỆU | Tài liệu, tư liệu |
| カタログ | Ca-ta-lô | ||
| じこくひょう | 時刻表 | THỜI KHẮC BIỂU | Bảng giờ tàu chạy |
| ふく | 服 | PHỤC | Quần áo |
| せいひん | 製品 | CHẾ PHẨM | Sản phẩm |
| ソフト | Phần mềm | ||
| でんしじしょ | 電子辞書 | ĐIỆN TỬ TỪ THƯ | Kim từ điển |
| けいざい | 経済 | KINH TẾ | Kinh tế |
| しやくしょ | 市役所 | THỊ DỊCH SỞ | Tòa thị chính |
| こうこう | 高校 | CAO HIỆU | Trường cấp 3 |
高校
置きます
市役所
作ります、造ります
売ります
経済
知ります
電子辞書
住みます
ソフト
研究します
資料
服
カタログ
時刻表
Vてもいいですか
ええ、 いいですよ。
すみません、ちょっと…
Tôi hút thuốc có được không?
Vては いけません
Không được uống rượu.
