第15.1課・ Mẫu câu được/ không được làm gì

言葉ことば


① Vてもいいですか 
  ~Làm V có được không?   
Vてもいいですか。→ ええ、 いいですよ。  Vâng, được chứ.
             → すみません、ちょっと…  Xin lỗi,.. ( từ chối tế nhị).
– Dùng để xin phép hoặc cho phép làm một hành động gì đó.

例文れいぶん

1.ここで タバコを てもいいです
 → Được phép hút thuốc ở đây.

2.公園こうえんで  写真しゃしんを てもいいですか→ ええ、いいですよ。
  Tôi chụp ảnh ở công viên có được không? → Vâng, được chứ.
   
3.タバコを もいいですか。→ すみません、ちょっと…… 。
  Tôi hút thuốc có được không? → Xin lỗi,…

練習れんしゅう
れい:このかさを ても いいですか。→ …ええ、いいですよ。

1)写真しゃしんを ります。    2)タバコをいます。     3)荷物にもつきます。

Luyện dịch: 

1)Tôi ngồi đây có được không?
      Vâng, được chứ. 
  ______________________________。
2)Tôi viết bằng bút chì được không?
      → Xin lỗi,… 
  ______________________________。
3)Tôi chụp ảnh ở chỗ kia được không?
      → Vâng, được chứ.
  ______________________________。

言葉ことば


② Vては いけません
  
Không được phép làm V

Mẫu câu này biểu thị sự cấm đoán.
Cách nói này không dùng với người trên.

例文れいぶん

1.教室きょうしつで タバコを てはいけません
  Không được hút thuốc ở trong lớp.

2.お酒を 飲んではいけません
  Không được uống rượu.

3.図書館としょかんで 写真しゃしんを ってもいいですか。→ いいえ、てはいけません
  Tôi chụp ảnh ở đây được không?
   Không, không được chụp ảnh.

練習れんしゅう
 
れい試験しけんですから、友達ともだちの テストを 見ては いけません

 
練習れんしゅう
 
れい電車でんしゃの なかでたばこを てもいいですか→ いいえ、てはいけません

1)公園こうえん・サッカーを します。(いいえ)     2)ジュースを 飲みます。(はい)
Luyện dịch: 

1)Không được chụp ảnh ở đây. 
  ______________________________。
2)Không được uống bia. 
  ______________________________。
3)Tôi đá bóng ở công viên có được không?
      Không, không được đá bóng ở công viên.
  ______________________________。

QA THAM KHẢO:

1.Q: りょうで 料理りょうりを つくってもいいですか。(いいえ、Vてはいけません)
  A: ____________。

2.Q: 教室で たばこを すってもいいですか。(いいえ、Vてはいけません)
  A: ____________。    

3.Q: りょうで お酒を 飲んでもいいですか。(いいえ、Vてはいけません)
  A: ____________

4.Q:  へやで 寝てもいいですか。
  A: ____________。 

5.Q: 公園こうえんで サッカーを してもいいですか。(いいえ、Vてはいけません)
  A: ____________。

語彙リスト:

HIRAGANA/
KATAKANA
HÁN TỰ ÂM HÁN NGHĨA
おきます 置きます TRÍ Đặt, để
つくります 作ります,造ります TÁC, TẠO Làm, chế tạo, sản xuất
うります 売ります MẠI Bán
しります 知ります TRI Biết
すみます 住みます TRÚ Sống, ở
けんきゅうします 研究します

NGHIÊN CỨU

Nghiên cứu
しりょう 資料 TƯ LIỆU Tài liệu, tư liệu
カタログ     Ca-ta-lô
じこくひょう 時刻表 THỜI KHẮC BIỂU Bảng giờ tàu chạy
ふく PHỤC Quần áo
せいひん 製品 CHẾ PHẨM Sản phẩm
ソフト     Phần mềm
でんしじしょ 電子辞書 ĐIỆN TỬ TỪ THƯ Kim từ điển
けいざい 経済 KINH TẾ Kinh tế
しやくしょ 市役所 THỊ DỊCH SỞ Tòa thị chính
こうこう 高校 CAO HIỆU Trường cấp 3

高校

こうこう - CAO HIỆU - Trường cấp 3

置きます

おきます - TRÍ - Đặt, để

市役所

しやくしょ - THỊ DỊCH SỞ - Tòa thị chính

作ります、造ります

つくります - TÁC, TẠO - Làm, chế tạo, sản xuất

売ります

うります - MẠI - Bán

経済

けいざい - KINH TẾ - Kinh tế

知ります

しります - TRI - Biết

電子辞書

でんしじしょ - ĐIỆN TỬ TỪ THƯ - Kim từ điển

住みます

すみます - TRÚ - Sống, ở

ソフト

Phần mềm

研究します

けんきゅうします - NGHIÊN CỨU - Nghiên cứu

資料

しりょう - TƯ LIỆU - Tài liệu, tư liệu

ふく - PHỤC - Quần áo

カタログ

Ca-ta-lô

時刻表

じこくひょう - THỜI KHẮC BIỂU - Bảng giờ tàu chạy

Vてもいいですか  

~ Làm V có được không? 

ええ、 いいですよ。

Vâng, được chứ.

すみません、ちょっと…

Xin lỗi,.. ( từ chối tế nhị).

Tôi hút thuốc có được không?

タバコを 吸ってもいいですか。

Vては いけません

Không được phép làm V

Không được uống rượu.

お酒を 飲んではいけません。
1 / 21

ÔN TẬP NGỮ PHÁP 15.1

1 / 41


Trường cấp 3

2 / 41


Đặt, để

3 / 41


Toà thị chính

4 / 41


Làm, chế tạo

5 / 41


Kinh tế

6 / 41


Bán

7 / 41


Kim từ điển

8 / 41


Biết

9 / 41


Phần mềm

10 / 41


Sống

11 / 41


Sản phẩm

12 / 41


Nghiên cứu

13 / 41


Quần áo

14 / 41


Tài liệu

15 / 41


Bảng giờ tàu chạy

16 / 41


Ca-ta-lô

17 / 41

でんしじしょ

18 / 41

じこくひょう

19 / 41

住みます

20 / 41

おきます

21 / 41

けいざい

22 / 41

ふく

23 / 41

けんきゅうします

24 / 41

作ります

25 / 41

しやくしょ

26 / 41

せいひん

27 / 41

しりょう

28 / 41

売ります

29 / 41

高校

30 / 41

ソフト

31 / 41

カタログ

32 / 41

知ります

33 / 41

Vてもいいですか 

34 / 41

ええ、 いいですよ

35 / 41

すみません、ちょっと…

36 / 41

Vては いけません

37 / 41


Tôi chụp ảnh ở chỗ kia được không?

38 / 41


Tôi để cái hộp ở trước cửa được không ?

39 / 41


Không được đỗ xe ở đây

40 / 41

タバコを/ここで/いいです/すっても

41 / 41

お酒を/いけません/飲んでは

Your score is

The average score is 0%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *