第2.2課・Đại từ chỉ thị

言葉ことば

④ N1のN2
  N2 nói về nội dung N1   

– Trợ từ の có ý nghĩa nói về nội dung của đồ vật. Trong đó N1 chỉ nội dung N2 chỉ đồ vật.

例文れいぶん

1.これは くるまの ほんです。
  Đây là sách về ô tô.

2. これは なんの かぎですか。
  Đây là chìa khóa gì vậy?

  それは つくえの かぎです。
  Đó là chìa khóa bàn.

  そうですか。
  Vậy à?

練習れんしゅう

れいこれは くるまの ざっしです。

これは なんの じしょですか。
  えいごの じしょです。

Luyện dịch: 

1)Kia là tạp chí về máy tính.
  ______________________________。
2)Cái này là chìa khóa gì ?
  Là chìa khóa ô tô.  
  ______________________________。
3)Đó là sách gì thế ?
  Là sách tiếng Nhật.
  ______________________________。

言葉ことば

⑤ N1のN2
  N2 của N1   

N1のN2 của mẫu này chỉ sự sở hữu. N2 thuộc sở hữu của N1.

例文れいぶん

1.あれは だれの くるまですか。→ わたしの くるまです。(わたしのです)
      Kia là ô tô của ai? → Là ô tô của tôi.

2.それは ハイさんの カメラですか。→ いいえ、ミンさんの カメラです。
      Cái đó là máy ảnh của Hải phải không ?  →  Không, là của Minh. 

練習れんしゅう

れいあれは だれの ノートですか。
  カリナさん ノートです。

Luyện dịch: 

1)Kia là máy ảnh của ai?
  Là máy ảnh của chị Maria.
  ______________________________。
2)Cái này là chìa khóa của ai ?
  Là chìa khóa của anh Mira.  
  ______________________________。
3)Đó là sách của ai ?
  Là sách bạn Linh.
  ______________________________。

⑥ この N/その N/あの N
  C
ái N này/N đó/N kia

「この」、「その」、「あの」là những từ dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng đằng sau nó. Tương tự như これ、それ、あれ, ta có :
この~:~này: dùng để bổ nghĩa cho những danh từ chỉ những vật ở gần người nói.
その~:~đó: dùng để bổ nghĩa cho những danh từ chỉ những vật ở gần người nghe.
あの~:~kia: dùng để bổ nghĩa cho những danh từ chỉ những vật ở xa cả người nói và người nghe.

                          
   このほん          そのほん           あのほん

例文れいぶん

1.このほんは くるまの ほんです。→ Cuốn sách này là cuốn sách về ô tô

2.このほんは なんの ほんですか。→ そのほんは えいごの ほんです。
  Cuốn sách này là sách gì vậy? → Quyển sách đó là sách tiếng Anh.

3.あのひとは だれですか。→ すずきさんです。
  Người kia là ai? → Là anh Suzuki.  

練習れんしゅう

れいこのざっしは くるまの ざっしです。

れいあのじしょは なんの じしょですか。
  えいごの じしょです。

Luyện dịch: 

1)Từ điển này là từ điển tiếng Anh.
  ______________________________。
2)Chìa khóa này là chìa khóa gì ?
  Là chìa khóa bàn.  
  ______________________________。
3)Người kia là ai ?
  Là bạn Linh.
  ______________________________。

QA THAM KHẢO:

1.Q: これは なんの ざっしですか。(くるま)
  A:  ______________。     

2.Q: このかぎは やまださんの ですか。(いいえ)
  A:  ______________。

3.Q: あのテレビは だれの ですか。(ランさん)
  A:  _____________。     

4.Q: このほんは だれの ほんですか。(リンさん)
  A:  ___________。   

5.Q: これは だれの カメラですか。 (やまださん)
  A:  ______________。

語彙リスト:

HIRAGANA/
KATAKANA

TỪ VỰNG ÂM HÁN NGHĨA
この~     ~ này
その~     ~ đó
あの~     ~ kia
くるま XA Ô tô, xe hơi
コンピューター     Máy vi tính
えいご 英語 ANH NGỮ Tiếng Anh
かぎ     Chìa khóa
ざっし 雑誌 TẠP CHÍ Tạp chí
シーディー     Đĩa CD
つくえ KỶ Cái bàn
かばん     Cặp sách, túi sách
めいし 名刺 DANH THÍCH Danh thiếp
えんぴつ 鉛筆 DUYÊN BÚT Bút chì
~ご ~語 NGỮ Tiếng ~
かさ TẢN Ô, dù
[お]みやげ [お]土産 THỔ SẢN Quà
チョコレート     Socola
コーヒー     Cà phê
いす     Cái ghế
そう     Đúng rồi
なん(ですか) Cái gì, gì
なに Cái gì, gì

Chìa khoá

かぎ

Bàn

つくえ

Máy tính

コンピューター

Tiếng Anh

えいご

Tạp chí

ざっし

Ô tô

くるま

くるま

Ô tô

ざっし

Tạp chí

つくえ

Bàn

えいご

Tiếng Anh

かぎ

Chìa khoá

コンピューター

Máy tính

N1のN2

N2 nói về nội dung N1

N1のN2

N2 của N1

この N/その N/あの N

Cái N này/ N đó/ N kia

Cái này là chìa khoá bàn.

これはつくえのかぎです

Cái quyển sách này là sách tiếng Anh.

このほんはえいごのほんです。

これ/は/なん/の/ざっし/ですか。

これはなんのざっしですか。

は/の/この/ですか。/かぎ/やまださん

このかぎはやまださんのですか。
1 / 19

ÔN TẬP NGỮ PHÁP 2.2

1 / 57

Chìa khoá

2 / 57


Bút chì

3 / 57


Cái gì, gì

4 / 57


Ô

5 / 57

Cái gì, gì

6 / 57


Cái cặp, túi xách

7 / 57


Quà

8 / 57


Vậy

9 / 57


Cà phê

10 / 57


Ghế

11 / 57

Thẻ, cạc

12 / 57


Danh thiếp

13 / 57


Socola

14 / 57


~Tiếng

15 / 57

Bàn

16 / 57

Radio

17 / 57

Máy tính

18 / 57

Vở

19 / 57

Tiếng Anh

20 / 57

Tạp chí

21 / 57

Ô tô

22 / 57

23 / 57

24 / 57

25 / 57

26 / 57

27 / 57

28 / 57

29 / 57

くるま

30 / 57

いす

31 / 57

かばん

32 / 57

かさ

33 / 57

おみやげ

34 / 57

そう

35 / 57

なに

36 / 57

めいし

37 / 57

なん

38 / 57

えんぴつ

39 / 57

~ ご

40 / 57

コーヒー

41 / 57

シャープペンシル

42 / 57

ざっし

43 / 57

ラジオ

44 / 57

つくえ

45 / 57

えいご

46 / 57

かぎ

47 / 57

コンピューター

48 / 57

N1のN2

49 / 57

N1のN2

50 / 57

この N/その N/あの N

51 / 57

52 / 57

53 / 57

54 / 57

Cái này là chìa khoá bàn.

55 / 57

Cái quyển sách này là sách tiếng Anh.

56 / 57

これ/は/なん/の/ざっし/ですか。

57 / 57

は/の/この/ですか。/かぎ/やまださん

Your score is

The average score is 98%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *