③ Thể thường し、Thể thường し、~
Vừa thế này, lại thế kia nữa/ vì thế này, và vì thế này nên…
Cách dùng:
Động từ | Vる・Vない・Vた | +し |
Tính từ đuôi i | ~い | |
Tính từ đuôi na | ~だ | |
Danh từ | ~だ |
-し được dùng để liệt kê các nội dung khác nhau của một đề tài hoặc trình bày nhiều hơn một nguyên nhân, lý do (có thể nhiều hơn 2, nhưng thường chỉ liệt kê 2).
Chú ý: Trong mẫu câu này, ta dùng trợ từ「も 」để thay thế cho trợ từ「が」 hay「を」 với hàm ý nhấn mạnh vào các lý do đưa ra.
a. ~し、~し、(それに)
~ vừa …vừa… hơn nữa
– Có thể dùng mẫu câu này để miêu tả những nội dung khác nhau của một đề tài.
例文:
1.高橋さんは 親切だし、頭も いいし、それに ハンサムです。
Anh Takahashi vừa tốt bụng, vừa thông minh, hơn nữa lại đẹp trai.
2.高橋さんは ピアノも 弾けるし、ダンスも できるし、それに 歌えます。
Anh Takahashi vừa chơi được piano, vừa có thể khiêu vũ, hơn nữa cũng có thể
hát.
b. ~し、~し、(それで)
~ Vì… và vì… nên…
– Cấu trúc này cũng được dùng khi trình bày hơn một lý do hoặc nguyên nhân.
例文:
1.今日は 雨だし、熱も あるし、それで 出かけません。
Hôm nay trời vừa mưa, hơn nữa bị sốt nên tôi không đi ra ngoài.
2.この店は 値段も 安いし、サービスも いいし、それで 人が 多いです。
Cửa hàng này giá rẻ, dịch vụ tốt nên rất đông khách.
c. ~し、~し、~から
Vì…, và vì… (ngoài ra còn có các nguyên nhân khác)
– Cấu trúc này dùng để trả lời cho câu hỏi tại sao. Với ngụ ý: ngoài những nguyên nhân người ta nêu ra còn có thể có nhiều nguyên nhân khác nữa.
例文:
1.どうして この会社に 入ったんですか。
Tại sao bạn vào công ty này.
→ 給料も いいし、残業も ないですから。
Vì lương cao, và không phải làm thêm.
2.どうして ここで 買い物しますか。
Tại sao bạn lại mua đồ ở đây?
→ 駅から 近いし、店員も 親切だから。
Vì gần nhà ga, nhân viên lại thân thiện.