第3.1課・Đại từ chỉ phương hướng

言葉ことば

① ここ・そこ・あそこ は N ( địa điểm ) です
    Chỗ này/đó/kia là N

 – ここ、そこ、あそこ là các đại danh từ chỉ nơi chốn.
 – ここ chỉ chỗ của người nói. (Trong phạm vi của người nói)
 – そこ là chỗ của người nghe. (Trong phạm vi của người nghe)
 – あそこ chỉ nơi xa cả hai người.

例文れいぶん

1.ここ は きょうしつです
  Đây là phòng học.

2.そこ は   じむしょです
  Đó là văn phòng.

3.あそこ は   しょくどうです
  Kia là nhà ăn.

練習れんしゅう

れいここは しょくどうです

Luyện dịch:

1)Kia là phòng họp.
  ______________________________。
2)Đây là văn phòng.  
  ______________________________。
3)Đó là nhà ăn.
  ______________________________。

言葉ことば

② N1は N2(địa điểm)です
Mẫu này dùng để diễn tả về vị trí của một địa điểm, một vật hoặc một người nào đó.

例文れいぶん

1.おてあらいは あそこです。
  Nhà vệ sinh ở kia.

2.でんわは うけつけです。
  Điện thoại ở quầy lễ tân.

3.やまねさんは じむしょです。
  Anh Yamane ở văn phòng.

練習れんしゅう:  

れい:かいだんは ここです。

Luyện dịch:

1)Thang máy ở chỗ này.
  ______________________________。
2)Quầy bán ở chỗ kia.
  ______________________________。
3)Bạn Hương ở văn phòng.
  ______________________________。

言葉ことば

TỪ VỰNG NGHĨA
ちか
Tầng hầm
いっかい Tầng 1
にかい Tầng 2
さんがい Tầng 3
よんかい Tầng 4
ごかい Tầng 5
ろっかい Tầng 6
ななかい Tầng 7
はっかい Tầng 8
きゅうかい Tầng 9
じゅっかいじっかい Tầng 10
なんがいですか。 Tầng mấy?

③ Nは どこですか 
  N thì ở đâu?

例文れいぶん

1.トレイは どこですか。→ 2 かいす。
   Nhà vệ sinh ở đâu nhỉ? → Ở tầng 2.

2. ちかは どこですか。→ あそこです
  Tầng hầm thì ở đâu? → Ở chỗ kia.    

練習れんしゅう

れい:エスカレーターは どこですか。
  4かいです。

Luyện dịch:

1)Chìa khóa ô tô ở đâu?
  Ở phòng họp.
  ______________________________。
2)Điện thoại ở đâu ?
  Ở quầy lễ tân.  
  ______________________________。
3)Bạn Linh ở đâu ?
  Ở tầng hầm.
  ______________________________。

QA THAM KHẢO:

1.Q: ここは かいぎしつですか。
  A: _____________。

2.Q: ここは どこですか。
  A: _____________。

3.Q: トイレは どこですか。(2かい)
  A: _____________。

4.Q: きむらさんは どこですか。(トイレ)
  A: _____________。

5.Q: きょうしつは 2かいですか。
  A: _____________。

語彙リスト:

HIRAGANA/
KATAKANA
HÁN TỰ ÂM HÁN NGHĨA
ここ     Chỗ này, đây
そこ     Chỗ đó, đó
あそこ     Chỗ kia, kia
どこ     Chỗ nào?, đâu?
きょうしつ 教室 GIÁO THẤT Lớp học, phòng học
しょくどう 食堂 THỰC ĐƯỜNG Nhà ăn
じむしょ 事務所 SỰ VỤ SỞ Văn phòng
かいぎしつ 会議室 HỘI NGHỊ THẤT Phòng họp
うけつけ 受付 THỤ PHÓ Bộ phận tiếp tân,
へや 部屋 BỘ ỐC Căn phòng
かいだん 階段 GIAI ĐOẠN Cầu thang
うりば 売り場 MẠI TRƯỜNG Quầy bán 
でんわ 電話 ĐIỆN THOẠI Máy điện thoại, điện thoại
トイレ(おてあらい) (お手洗い) THỦ TẨY Nhà vệ sinh
エレベーター     Thang máy
エスカレーター     Thang cuốn
ちか 地下 ĐỊA HẠ Tầng hầm, dưới mặt đất
~かい(~がい) ~階 GIAI Tầng thứ ~
なんがい 何階 HÀ GIAI Tầng mấy

Lớp học

きょうしつ


Phòng

へや

Chỗ đó

そこ

Điện thoại

でんわ

Phòng họp

かいぎしつ

Thang cuốn

エスカレーター

Chỗ này

ここ

Quầy lễ tân

うけつけ

Văn phòng

じむしょ

Cầu thang

かいだん


Chỗ kia

あそこ

Nhà vệ sinh

トイレ

Chỗ nào

どこ


Quầy bán hàng

うりば


Nhà ăn

しょくどう

きょうしつ

Lớp học

うけつけ

Quầy lễ tân

でんわ

Điện thoại

あそこ

Chỗ kia

エスカレーター

Thang cuốn

かいぎしつ

Phòng họp

ここ

Chỗ này

かいだん

Cầu thang

そこ

Chỗ đó

へや

Phòng

どこ

Chỗ nào

うりば

Quầy bán hàng

しょくどう

Nhà ăn

トイレ

Nhà vệ sinh

じむしょ

Văn phòng

エレベーター

Thang máy

ここ・そこ・あそこ は N ( địa điểm ) です

Chỗ này/đó/kia là N

N1は N2(địa điểm)です。

N1 ở N2

Nは どこですか 

N thì ở đâu?

Cầu thang ở chỗ kia.

かいだんはあそこです。

Lớp học ở đâu thế?

きょうしつはどこですか。

かいぎしつ/ですか。/ここ/は

ここはかいぎしつですか。

どこ/ですか。/トイレ/は

トイレはどこですか。
1 / 38

ÔN TẬP NGỮ PHÁP 3.1

1 / 65

Lớp học

2 / 65

Tạp chí

3 / 65


Phòng

4 / 65

Chỗ đó

5 / 65

Máy tính

6 / 65

Điện thoại

7 / 65

Chìa khoá

8 / 65

Phòng họp

9 / 65

Thang cuốn

10 / 65

Chỗ này

11 / 65

Quầy lễ tân

12 / 65

Văn phòng

13 / 65

Cầu thang

14 / 65


Chỗ kia

15 / 65

Tiếng Anh

16 / 65

Nhà vệ sinh

17 / 65

Chỗ nào

18 / 65


Quầy bán hàng

19 / 65


Nhà ăn

20 / 65

Thang máy

21 / 65

22 / 65

23 / 65

24 / 65

25 / 65

26 / 65

27 / 65

28 / 65

29 / 65

30 / 65

31 / 65

32 / 65

33 / 65

34 / 65

35 / 65

36 / 65

37 / 65

きょうしつ

38 / 65

うけつけ

39 / 65

ざっし

40 / 65

コンピューター

41 / 65

えいご

42 / 65

でんわ

43 / 65

あそこ

44 / 65

エスカレーター

45 / 65

かいぎしつ

46 / 65

ここ

47 / 65

かいだん

48 / 65

そこ

49 / 65

へや

50 / 65

どこ

51 / 65

うりば

52 / 65

しょくどう

53 / 65

トイレ

54 / 65

じむしょ

55 / 65

エレベーター

56 / 65

ここ・そこ・あそこ は N ( địa điểm ) です

57 / 65

N1は N2(địa điểm)です。

58 / 65

Nは どこですか 

59 / 65

60 / 65

61 / 65

62 / 65

Cầu thang ở chỗ kia.

63 / 65

Lớp học ở đâu thế?

64 / 65

かいぎしつ/ですか。/ここ/は

65 / 65

どこ/ですか。/トイレ/は

Your score is

The average score is 93%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *