④ Vる/Nの + 予定です
Dự định làm gì, có kế hoạch làm gì
Dự định làm gì, có kế hoạch làm gì
– Mẫu câu dùng để diễn tả dự định/ kế hoạch đã được sắp xếp trước, không phụ thuộc vào ý chí cá nhân người nói (thường dùng cho lịch trình công việc, sự kiện đã định sẵn).
例文:
1. 7月の 終わりに スペインへ 出張する予定です。
Tôi có kế hoạch đi Tây Ban công tác vào cuối tháng 7.
Tôi có kế hoạch đi Tây Ban công tác vào cuối tháng 7.
2.旅行は 2週間ぐらいの予定です。
Chuyến du lịch dự kiến kéo dài khoảng 2 tuần.
3.来年の 4月に 日本へ 行く予定です。
Tôi có dự định đi Nhật vào tháng 4 năm sau.
⑤ まだ + Vていません
Chưa làm ~ vẫn chưa ~
Chưa làm ~ vẫn chưa ~
– Mẫu câu diễn tả một việc chưa được thực hiện hoặc chưa xảy ra tại thời điểm nói.
例文:
1.図書館は まだ 開いていません。
Thư viện vẫn chưa mở cửa.
Thư viện vẫn chưa mở cửa.
2.レポートは もう 書きましたか。
Anh đã viết xong bản báo cáo chưa?
→ いいえ、まだ 書いていません。
Chưa, tôi chưa viết xong.