言葉:


① V (thể thông thường) の
– Thêm trợ từ の vào sau câu văn ở thể thông thường thì có thể danh từ hóa cụm từ đó.
② ~Vるのは Aです。 Việc V thì ~
– Dùng khi muốn bày tỏ cảm nghĩ, đánh giá về một vấn đề nào đó.
– Các tính từ thường được sử dụng trong mẫu câu này gồm: たのしい、おもしろい、むずかしい、やさしい、はずかしい、きもちが いい、きけん[な]、 たいへん[な] …
例文:
1.一人で この 荷物を 運ぶのは 無理です。
Một mình mang hành lý này thì không thể được.
2.朝 早く 散歩するのは 気持ちがいいです。
Buổi sáng đi dạo sớm thì cảm thấy dễ chịu.
3. ボランティアに 参加するのは おもしろいです。
Tham gia hoạt động tình nguyện thì thú vị.
練習1:
1)→
2)→
3)→
4)→
5)→
練習2:

____________。
2)Thay đổi thói quen thì khó.
____________。
3)Vừa lái xe vừa nghe điện thoại thì nguy hiểm.
____________。
③ ~Vるのが Aです。 Việc V thì ~
– Các tính từ được sử dụng trong các mẫu này thường diễn tả một ý thích (thích hoặc không thích), một kĩ năng hoặc một năng lực nào đó, ví dụ như : 好き、嫌い、上手、下手、速い・早い、遅い,….
例文:
1.私は クラシック 音楽を 聞くのが 好きです。
Tôi thích nghe nhạc cổ điển.
2.私は 絵を 書くのが 下手です。
Tôi vẽ tranh kém.
3.私は 食べるのが 遅いです。
Tôi ăn chậm.
練習:
~ のが 上手です。
~ のが 下手です。

~ のが 好きです。

~ のが 嫌いです。

~ のが はやいです。
~ のが 遅いです。

____________。
2)Chồng tôi giỏi việc khen ngợi con cái.
____________。
3)Con trai tôi chạy nhanh.
QA THAM KHẢO:
1.Q: 日本で生活するのは大変だと思いますか。
A: ___________。
2.Q: 野菜を食べるのは健康にいいと思いますか。
A: ___________。
3.Q: いろいろな国の人と話すのは楽しいと思いますか。
A: ___________。
4.Q: 何をするのが好きですか。
A: ___________。
5.Q: 何をするのが嫌いですか。
A: ___________。
語彙リスト:
| HIRAGANA/ KATAKANA |
HÁN TỰ | ÂM HÁN | NGHĨA |
| [りょこうに~] さんかします | [旅行に~] 参加します | LỮ HÀNH THAM GIA | Tham gia [~ đi du lịch] |
| そだてます | 育てます | DỤC | Nuôi, trồng, chăm sóc |
| はこびます | 運びます | VẬN | Chở, vận chuyển |
| [うそを~] つきます | Nói dối | ||
| きもちがいい | 気持ちがいい | KHÍ TRÌ | Dễ chịu, thư giãn |
| きもちがわるい | 気持ちが悪い | KHÍ TRÌ ÁC | Khó chịu |
| おおきな~ | 大きな~ | ĐẠI | ~ to, ~ lớn |
| ちいさな~ | 小さな~ | NHỎ ~ | ~ nhỏ, ~ bé |
| えきまえ | 駅前 | DỊCH TIỀN | Khu vực trước nhà ga |
| かいがん | 海岸 | HẢI NGẠN | Bờ biển |
| こうじょう | 工場 | CÔNG TRƯỜNG | Nhà máy |
| むら | 村 | THÔN | Làng |
| しゅうかん | 習慣 | TẬP QUÁN | Tập quán, thói quen |
| けんこう | 健康 | KIỆN KHANG | Sức khỏe |
| ~せい | ~製 | CHẾ | Hàng ~ |
| おととし | Năm kia |
[旅行に~] 参加します
育てます
運びます
[うそを~] つきます
気持ちがいい
気持ちが悪い
大きな~
小さな~
駅前
海岸
工場
村
習慣
健康
~製
おととし
~Vるのは Aです。
Tham gia hoạt động tình nguyện thì thú vị.
~Vるのが Aです。
Tôi ăn chậm
