第43.1課・Có vẻ như gì đó “そうです”

言葉ことば

  Vます~そうです(動詞)
   Có vẻ, sắp sửa~

- Diễn đạt dấu hiệu biến động hoặc thay đổi của động từ biểu thị sắp xảy ra.
- Chú ý: Thường đi kèm với: もうすぐ、これから.

例文:

1.あめが そうです。
  Trông có vẻ sắp mưa.

2.これから あつくなりそうです。
  Trời sắp nóng.

3. 荷物にもつが おちそうです。
   Đồ có vẻ sắp rơi rồi.

練習 1:

練習 2:

Luyện dịch: 
1)Trời có vẻ sắp mưa đến nơi rồi đấy.
  ____________。
2)Cái cúc áo khoác của anh có vẻ sắp tuột rồi đấy.
  ____________。
3)Hoa anh đào có vẻ sắp nở.
      ____________。

QA THAM KHẢO:

1.Q: この 袋、 破れそうですね。
  A: ___________。

2.Q: 今、外は 雨が 降りそうですか。
  A:  ___________。  

3.Q: 今週は いい 天気が 続きそうですか。
  A:  ___________。  

4.Q: ベトナムは これから 子どもが 増えそうですか、 減りそうですか。

  A:  ___________。 

5.Q: 今日の 宿題は どのくらい かかりそうですか。
  A: ___________。

語彙リスト:

HIRAGANA/
KATAKANA
HÁN TỰ ÂM HÁN NGHĨA
[ゆしゅつが~] ふえます [輸出が~] 増えます THÂU XUẤT TĂNG  [xuất khẩu ~] tăng, tăng lên
[ゆしゅつが~] へります [輸出が~] 減ります THÂU XUẤT GIẢM  [xuất khẩu ~] giảm, giảm xuống
[ねだんが~] あがります [値段が~] 上がります TRỊ ĐOẠN THƯỢNG [giá ~] tăng, tăng lên
[ねだんが~] さがります [値段が~] 下がります TRỊ ĐOẠN HẠ  [giá ~] giảm, giảm xuống
[ひもが~] きれます [ひもが~] 切れます THIẾT [sợi dây bị ~] đứt
[ボタンが~]とれます     [cái cúc bị ~] tuột
[にもつが~]おちます [荷物が~] 落ちます  HÀ VẬT LẠC [hành lý bị ~] rơi
[ガソリンが~] なくなります     [xăng bị ~] mất, hết
ガソリン     Xăng
いまにも 今にも KIM (có vẻ, sắp) ~ đến nơi

今にも

いまにも - KIM - (có vẻ, sắp) ~ đến nơi

ガソリン

Xăng

[ガソリンが~] なくなります

[xăng bị ~] mất, hết

[荷物が~] 落ちます

[にもつが~]おちます -  HÀ VẬT LẠC - [hành lý bị ~] rơi

[ボタンが~]とれます

[cái cúc bị ~] tuột

[ひもが~]切れます

[ひもが~] きれます - THIẾT - [sợi dây bị ~] đứt

[値段が~] 下がります

[ねだんが~] さがります - TRỊ ĐOẠN HẠ  - [giá ~] giảm, giảm xuống

[値段が~] 上がります

[ねだんが~] あがります - TRỊ ĐOẠN THƯỢNG - [giá ~] tăng, tăng lên

[輸出が~] 減ります

[ゆしゅつが~] へります - THÂU XUẤT GIẢM - [xuất khẩu ~] giảm, giảm xuống

[輸出が~] 増えます

[ゆしゅつが~] ふえます - THÂU XUẤT TĂNG - [xuất khẩu ~] tăng, tăng lên

Vます~そうです(動詞)

Có vẻ, sắp sửa~

Trời sắp nóng.

これから あつくなりそうです。
1 / 12

ÔN TẬP BÀI 43.1

1 / 23


[Xuất khẩu~] Tăng lên

2 / 23


[Xuất khẩu ~] Giảm xuống

3 / 23


[Giá cả ~ ]Tăng, tăng lên

4 / 23


[Sợi dậy bị ~]đứt

5 / 23


[Giá ~]Giảm, giảm xuống

6 / 23


[cái cúc bị ~]Tuột

7 / 23


[Hành lý bị ~]Rơi

8 / 23


[Xăng bị ~]mất, hết

9 / 23


Xăng

10 / 23


(Có vẻ, sắp) ~ đến nơi

11 / 23

[輸出ゆしゅつが ~]えます

12 / 23

[値段ねだんが ~]がります

13 / 23

[荷物にもつが ~]ちます

14 / 23

[輸出ゆしゅつが ~]ります

15 / 23

[ひもが ~]れます

16 / 23

[値段ねだんが ~]上がります

17 / 23

[ボタンが ~]とれます

18 / 23

ガソリン

19 / 23

今にも

20 / 23

Vます~そうです(動詞)

21 / 23


Trông có vẻ sắp mưa

22 / 23


Hành lý có vẻ sắp rơi rồi

23 / 23

どのくらい/かかりそう/今日の/ですか/宿題は

Your score is

The average score is 100%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *