② V/イA(普通形)+ のに
ナA/ N (普通形 → だ + な)+ のに
Thế mà, vậy mà…
– Mệnh đề sau biểu thị kết quả trái ngược với kết quả dự đoán.
– Thể hiện tâm trạng bất ngờ, không bằng lòng của người nói
例文:
1.一生懸命勉強したのに、 試験の点が 悪かったです。
Đã cố gắng hết sức thế mà điểm thi tệ.
2.30分も 待っているのに、 タクシーが 来ません。
Đợi tận 30 phút thế mà xe taxi chưa đến.
3.この レストランは おいしくないのに、値段が 高いです。
Nhà hàng này, không ngon thế mà giá cả đắt.
Chú ý: Sự khác nhau giữa「~のに」 và「 ~が/~ても」
Ví dụ:
約束を したのに、彼女は 来ませんでした。
Tôi đã hẹn với cô ấy, thế mà cô ấy không đến.
約束を しましたが、彼女は 来ませんでした。
Tôi đã hẹn với cô ấy nhưng cô ấy không đến.
Ví dụ:
あした 雨が 降っても、サッカーをします
Ngày mai kể cả trời có mưa đi chăng nữa thì tôi vẫn chơi đá bóng.
Luyện dịch:
1)Hôm nay là chủ nhật, thế mà tôi phải làm việc.
____________。
2)Tôi đã uống thuốc, thế mà không hạ sốt.
____________。
3)Nhà hàng này không ngon, thế mà giá cả đắt.
____________。
QA THAM KHẢO:
1.Q: この 店、 あまり おいしくないですね。(「のに」で答える)
A: ___________。
2.Q: 新しい 電気バイクは 人気が ありますね。 (「のに」で答える)
A: ___________。
3.Q: かばん、 汚したんですか。 (「のに」で答える)
A: ___________。
4.Q: 服、 破れたんですか。(「のに」で答える)
A: ___________。
5.Q: どうしたんですか。(「のに」で答える)
A: ___________。
V/イA(普通形)+ のに
ナA/ N (普通形 → だ + な)+ のに
Đã cố gắng hết sức thế mà điểm thi tệ.