言葉:
① 形容詞 ( Tính từ )
Định nghĩa: Tính từ diễn đạt trạng thái của danh từ và bổ sung nghĩa cho danh từ. Trong tiếng Nhật có 2 loại tính từ là tính từ đuôi い và tính từ đuôi な.
Tính từ đuôi い:Là những tính từ kết thúc bằng âm tiết い(-i)
寒い:Lạnh
悪い:Xấu
Tính từ đuôi な:Là những tính từ kết thúc bằng âm tiết な(-na).
親切な:Tốt bụng
暇な:Rảnh rỗi
◆ いー形容詞:高–い、低–い、いい(よ–い)、悪–い、難し–い、…
◆ なー形容詞:親切–な、便利–な、すてき–な、きれい–な、有名–な、…
VD: きれい(な)、ゆうめい(な)
② S は いAです。 S thì ~ ( đặc điểm, tính chất)
S は なAです。(Bỏ な)
例文:
1.私の うちは 古いです。
Nhà của tôi thì cũ.
2.あの 人は 元気です。
Người kia thì khỏe.
3.やまね先生は 親切です。
Thầy Yamane thì thân thiện.
練習:
例:ミラーさんは 親切です。
Luyện dịch:
1)Trường đại học của tôi thì lớn.
______________________________。
2)Cái xe ô tô này thì mới.
______________________________。
3)Sơn Tùng thì nổi tiếng.
______________________________。
言葉:
③ S は Aくないです。 S thì không ~ ( đặc điểm, tính chất)
S は(な)Aじゃありません。
(じゃないです)
例文:
1.あの 町は 静かじゃありません。
Thành phố kia không yên tĩnh.
2.この 電話は 高くないです。
Cái điện thoại này không đắt.
3.この 病院は 有名じゃないです。
Bệnh viện này không nổi tiếng.
練習:
例:すずきさんは 忙しくないです。
Luyện dịch:
1)Cái cặp đó không đắt.
______________________________。
2)Siêu thị kia không sạch.
______________________________。
3)Cái đồng hồ này không tốt.
______________________________。
④ S は Aですか。
→ はい、Aです。
→ いいえ、(い)Aくないです。
→ いいえ、(な)Aじゃありません。
→ いいえ、(な)Aじゃないです。
– Dạng nghi vấn của câu tính từ được tạo bằng cách thêm か vào cuối câu khẳng định, tương tự như câu danh từ và câu động từ. Khi trả lời, chúng ta sẽ phải nhắc lại tính từ đã được đề cập đến trong câu hỏi. –
例文:
1.北海道は 寒いですか。→ はい、寒いです。
Hokkaido có lạnh không? → Có, có lạnh.
2.仕事は 忙しいですか。→ いいえ、忙しくないです。
Công việc có bận không? → Không, không bận.
3.すずきさんは 元気ですか。→ いいえ、元気じゃないです。
Anh Suzuki có khỏe không? → Không, anh ấy không khỏe.
練習:
例:親切 「な」→ Q: ミラーさんさんは 親切ですか。
A: はい、親切です。
1)元気「な」 2) 忙しい 3)寒い 4)おいしい
Luyện dịch:
1)Cái máy ảnh này có đắt không?
Không, không đắt.
______________________________。
2)Quyển sách này có thú vị không?
Có, thú vị.
______________________________。
3)Chị Tanaka có rảnh không?
Không, chị ấy không rảnh.
______________________________。
⑤ S は どう ですか
S như thế nào?
どう nghĩa là thế nào. Là nghi vấn từ dùng để hỏi về ấn tượng, ý kiến hoặc cảm tưởng của người nghe về con người, sự vật, sự việc,…
例文:
1.今日の 仕事は どうですか。→ 忙しいです。
Công việc hôm nay như thế nào? → Bận ạ.
2.この 町は どうですか。→ 静かです。
Thành phố này như thế nào? → Yên tĩnh ạ.
練習:
例:Q: 今日は どうですか。
A: 暇です。
Luyện dịch:
1)Nhà của bạn như thế nào?
Nhỏ ạ.
______________________________。
2)Món ăn Việt Nam như thế nào?
Ngon ạ.
______________________________。
3)Ban Mai như thế nào?
Thân thiện ạ.
______________________________。
QA THAM KHẢO:
1.Q: 日本は 寒いですか。
A: ______________。
2.Q: 英語は 難しいですか。
A: ______________。
3.Q: 山田さんは 有名ですか。(いいえ)
A: ______________。
4.Q: 教室は どうですか。
A: ______________。
5.Q: 日本の 車は どうですか。
A: ______________。
語彙リスト:
HIRAGANA/ KATAKANA |
HÁN TỰ | ÂM HÁN | NGHĨA |
たかい | 高い | CAO | Đắt, cao |
ひくい | 低い | ĐÊ | Thấp |
おおきい | 大きい | ĐẠI | Lớn, to |
ちいさい | 小さい | TIỂU | Bé, nhỏ |
あたらしい | 新しい | TÂN | Mới |
ふるい | 古い | CỔ | Cũ |
いそがしい | 忙しい | MANG | Bận |
ひま[な] | 暇 | HẠ | Rảnh rỗi |
しんせつ[な] | 親切 | THÂN THIẾT | Tốt bụng, thân thiện |
ゆうめい[な] | 有名 | HỮU DANH | Nổi tiếng |
げんき[な] | 元気 | NGUYÊN KHÍ | Khỏe |
きれい[な] | Đẹp, sạch | ||
さむい | 寒い | HÀN | Lạnh, rét (dùng cho thời tiết) |
あつい | 暑い,熱い | THỬ, NHIỆT | Nóng |
おもしろい | Thú vị, hay | ||
おいしい | Ngon | ||
むずかしい | 難しい | NAN | Khó |
いい(よい) | Tốt | ||
しずか[な] | 静か | TĨNH | Yên tĩnh |
まち | 町 | ĐINH | Thị trấn, thị xã, thành phố |
高い
低い
暇[な]
暑い、熱い
有名[な]
親切[な]
新しい
古い
大きい
小さい
元気
おいしい
寒い
静か[な]
町
きれい[な]
おもしろい
いい(よい)
難しい
忙しい
S は いAです。
S は なAです。(Bỏ な)
Nhà của tôi thì cũ.
S は Aくないです。
S は(な)Aじゃありません。
(じゃないです)
Thành phố kia không yên tĩnh.
S は Aですか。
→ はい、Aです。
→ いいえ、(い)Aくないです。
→ いいえ、(な)Aじゃありません。
→ いいえ、(な)Aじゃないです。
Hokkaido có lạnh không?
→ Có, có lạnh.
S は どう ですか
Thành phố này như thế nào?
→ Yên tĩnh ạ.