① V/ イ形(普通形)
ナ形(普通形 → だ )+ な + おかげで~
N(普通形 → だ ) + の
Nhờ ơn, nhờ có~
“おかげで” được dùng để nêu lý do đằng sau một kết quả tích cực. Nó cũng được dùng để trực tiếp bày tỏ lòng biết ơn đến người nghe vì đã góp phần tạo nên kết quả tốt đẹp đó.
例文:
Nhờ học tập chăm chỉ mà tôi đã đậu đại học.
2.アニメのおかげで、日本に興味を持つ人が増えた。
Nhờ có anime mà ngày càng nhiều người quan tâm đến Nhật Bản.
3.タクシーを使ったおかげで、遅刻することなく間に合った。
Nhờ đi taxi mà tôi không bị muộn và đến kịp giờ.
Trong suốt…
Cấu trúc được sử dụng kết hợp với những từ chỉ khoảng thời gian, và dùng khi muốn nói “trong suốt” cả giai đoạn/giai đoạn “~”.
例文:
Khu vực này là vùng có mưa nhiều quanh năm.
2.先週は一週間を通して寒い日が続いた。
Tuần trước, trời lạnh giá kéo dài suốt cả tuần.
3.彼らは飲まず食わずで、三日間を通して歩き続けた。
Họ đi suốt ba ngày liền không ăn không uống.
イ形(
ナ形(
Bạn có nghĩ vậy không?
“~ませんか/ ~ないですか/ ~ありませんか” sử dụng khi đòi hỏi sự đồng ý ở người nghe kiểu như là “Tôi nghĩ ~, bạn cũng nghĩ giống như vậy đúng không?”. Văn nói thường dùng thể “~ない?”. Nam giới thì có thể dùng “〜ないか”.
例文:
Bạn không muốn trở nên giàu có sao?
2.この部屋、なんか変な臭いがしませんか。
Căn phòng này có mùi gì lạ lạ không nhỉ?
3.この服かわいくないですか。
Bộ đồ này dễ thương ghê, đúng không?
④ N +といえば/ というと/ といったら
Khi nói đến, khi nhắc đến~
“というと・といえば・といったら”:khi nói tới “~” thì nhiều người sẽ hình dung ra điều gì đó, hoặc liên tưởng tới cái đặc trưng nhất của sự vật đó. Thường nêu ra những cái nổi tiếng hoặc tiêu biểu.
例文:
Nói đến suối nước nóng gần Tokyo và dễ đi thì chắc chắn là Hakone rồi.
2.日本の夏といえば、何といってもやっぱり花火だね。
Nói đến mùa hè ở Nhật Bản, dù sao đi nữa thì chắc chắn vẫn là pháo hoa thôi.
3.山田さんといえば、彼は去年結婚したらしいです。
Nhắc đến anh Yamada thì nghe nói năm ngoái anh ấy đã kết hôn rồi đấy.
⑤ Vる+べきだ
Vる+べき+N
Phải, nên, cần~
-“~べき” được dùng để thúc giục hoặc khuyên người nghe thực hiện hành động vì “đó là việc đúng đắn về mặt đạo đức hoặc trách nhiệm của họ”. Nó cũng được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh việc người nghe nên làm điều gì đó.
– “するべき” thì có thể sử dụng “すべき”.
例文:
Nếu có người lớn tuổi đang phải đứng trên tàu điện, bạn nên nhường ghế cho họ.
2.我々の組織には解決すべき問題が山のようにある。
Tổ chức của chúng ta có cả một núi vấn đề cần phải giải quyết.
3.一人で悩まず、誰か信頼できる人に相談してみるべきだよ。
Đừng một mình ôm nỗi lo, em nên thử tâm sự với ai đó đáng tin cậy đi.
Đáng lẽ mình nên học hành chăm chỉ hơn.
2.医者にはやく行くべきだった。
Đáng lẽ mình nên đi gặp bác sĩ sớm hơn.
Đối với~
“~にとって” được dùng để chỉ ra góc nhìn/đánh giá từ một đối tượng cụ thể, thường dịch là “đối với…” hoặc “theo quan điểm của…”.
例文:
Đối với cuộc đời, điều thực sự quan trọng là gì?
2.この問題は小学生にとっては少し難しいかもしれない。
Vấn đề này có lẽ hơi khó đối với học sinh tiểu học.
Chú ý: “にとって” không thể sử dụng những từ ngữ thể hiện thái độ đối với một đối tượng nào đó như là “賛成” ・ “反対” hoặc “好き・嫌い”vì những từ này đã thể hiện sẵn quan điểm cá nhân.
例文:
Tôi thích sushi.
2.私(にとって)はその意見に賛成です。
Tôi đồng ý với ý kiến đó.