① Vている/Nの+最中に/ 最中だ
Đang trong lúc, ngay trong lúc∼
Mẫu câu được sử dụng khi đúng vào lúc đang làm gì đó, điều không nghĩ tới đã xảy ra. Thường được sử dụng ở những tình huống mà khi đó bạn không muốn bị làm phiền.
例文:
Trong khi đang nghỉ giải lao, tôi bị sếp gọi đến.
2.オンライン会議の最中に、ネットの接続が悪くなった。
Trong khi đang tham gia cuộc họp trực tuyến, kết nối mạng trở nên kém.
3.台所で天ぷらを揚げている最中に、子供が泣き出した。
Trong khi đang chiên tempura ở bếp, con tôi bỗng khóc lên.
Đang∼ dở
Nước ép táo trong tủ lạnh là của tôi, tôi chưa uống hết.
2.その作品はまだ作りかけで、完成してはいないんです。
Tác phẩm đó vẫn đang dở dang, chưa hoàn thành.
3.私の食べかけのサンドイッチ見なかった。
Bạn có thấy cái sandwich tôi đang ăn dở không?
③ Vない+ずにはいられない
Không ∼ không chịu được
– “~ずにはいられない” được sử dụng khi bạn muốn nói rằng bạn làm điều gì đó vì không thể kiểm soát được ham muốn, cảm xúc hoặc sự bộc lộ cảm xúc như khóc, cười hoặc hét lên.
Tôi không thể không nói bí mật đó với ai đó.
2.世の中には幸せな人を見ると妬まずにはいられない人もいる。
Trong xã hội này, có những người khi thấy người khác hạnh phúc thì
không thể không ghen tị.
3.彼は女好きで、綺麗な人を見かけると声をかけずにはいられない。
Anh ấy là người thích phụ nữ, khi nhìn thấy người đẹp, anh ấy không thể
không làm quen.
+PLUS: Vない+ではいられない
Khi biết sự thật shock đến mức đó, anh ấy không thể không hét lên.
2.あの映画は誰が見ても泣かないではいられないと思う。
Tôi nghĩ rằng bộ phim đó, ai xem cũng không thể không khóc.
3.上司にこっぴどく叱られたこんな日は飲まないではいられない。
Ngày như thế này, bị sếp mắng cay nghiệt, tôi không thể không uống.