①
V/イ( )形普通形 | +わけがない |
ナ( →形普通形 |
|
N ( →普通形 |
|
Không có chuyện gì, chắc chắn không ~ |
“~わけがない” là một cách phủ định mạnh mẽ, diễn đàn mô tả điều gì đó hoàn toàn không thể xảy ra, không có khả năng hoặc không có lý do gì để tin vào điều đó.
ví dụ:
不健康生活送長生
宝一等当起
+THÊM VÀO:
V/イ( )形普通形 | +はずがない |
ナ( →形普通形 |
|
N ( →普通形 |
|
Không có chuyện gì, chắc chắn không ~ |
Cách sử dụng câu mẫu này tương tự cách sử dụng câu mẫu “~わけがない”.
ví dụ:
時今急授業間合
② Vる/ N+しかない
Chỉ còn cách ~
“~しかない” sử dụng khi nói rằng ở tình huống này thì không có cách nào khác ngoài cách này, đây là tốt nhất. Thường được sử dụng với tâm trạng đành chịu vậy thôi.
例文:
Nếu muốn đậu kỳ thi thì chỉ còn cách học hành chăm chỉ thôi.
2.土日は近くの病院がどこも休みなので、遠くの病院に行くしかなかった。
Vì các bệnh viện gần đây đều nghỉ vào cuối tuần, nên chỉ còn cách phải đến
bệnh viện ở xa.
3.彼が来週は会社に来ないので、別の人に仕事を頼むしかない。
Vì tuần sau anh ấy không đến công ty, nên chỉ còn cách nhờ người
khác làm công việc đó.
+PLUS: Vる+ほか(は)ない
Cách dùng mẫu câu này tương tự cách dùng mẫu câu “~しかない”.
例文:
Nếu bạn muốn tăng lương, thì chỉ còn cách là chuyển việc thôi.
2.お金がないのなら、あきらめるほかありません。
Nếu không có tiền thì không còn cách nào khác ngoài việc từ bỏ.
③ 普通形+からこそ
Chính vì ~
Mẫu câu sử dụng khi muốn nhấn mạnh tại vì lí do đặc biệt, lý do quan trọng.
例文:
Chính vì đang trong lúc khó khăn, nên càng nên cố gắng mỉm cười.
2.彼だからこそ、このプロジェクトを成功に導けたのです。
Chính vì là anh ấy nên dự án này mới có thể được dẫn đến thành công.
3.簡単にはできないことだからこそ、僕は挑戦している。
Chính vì đó là việc không dễ làm nên tôi mới đang thử thách bản thân.
④ N+なんか/なんて
Chẳng hạn như, cỡ như ~
Mẫu câu sử dụng khi nói về cái gì đó mà bạn nghĩ không quan trọng lắm. Cũng sử dụng khi khiêm tốn. Cũng có khi sau “なんか” có trợ từ.
例文:
Cái người đó thì lo lắng cũng chẳng có ích gì.
2.入社三年目なんて、まだまだ戦力にはならないよ。
Mới vào công ty được ba năm thôi, vẫn chưa thể trở thành nhân lực quan trọng được.
3.どうだっていいんでしょ、私のことなんか。
Chắc cũng chẳng quan trọng gì đâu, chuyện của tôi mà.
⑤ Vます+っこない
Tuyệt đối không, chắc chắn không ~
Mẫu câu sử dụng khi phủ định mạnh mẽ rằng chuyện như thế tuyệt đối không thể nghĩ đến, giống với “わけがない”.
例文:
料理一人食
豪邸金私買
⑥ +からといって Cho dù ~ cũng không ~普通形
“〜からといって”: diễn tả ý nghĩa “chỉ vì một lý do làm việc gì đó, nhưng không có nghĩa là sẽ xảy ra điều gì đó”. Sau đó thường là một lời khuyên, phê phán hoặc phủ định.
ví dụ:
人信用簡単金貸方
腹食
⑦ +とはらない Không nhất thiết thiết bị, chưa chắc chắn ~普通形限
– “なA/N+とは限らない” cũng được sử dụng.
– “〜とは限らない” được dùng khi bạn muốn diễn đạt điều đó mà mọi người thường tin là đúng, hoặc điều mà người nghe cho là đúng, thì không phải lúc nào cũng có thể đúng hoặc có thể không đúng.
ví dụ:
頭彼満点限
医者優秀限