①
普通形+ | としたら | Giả sử, nếu ~ |
とすると | ||
とすれば |
Mẫu này được dùng khi giả định một điều gì đó khác với thực tế hoặc không chắc có xảy ra hay không, để đưa ra cách đối phó với điều đó, hoặc nêu lên nhận định hay đặt câu hỏi liên quan đến giả định đó.
例文:
1.もし僕が彼の立場だとしたら、彼と同じ決断はしないだろう。
Nếu tôi ở trong vị trí của anh ấy, chắc là tôi sẽ không đưa ra quyết
định giống như anh ấy.
2.もし若い時に戻れるとしたら、何をやり直したいですか?
Nếu có thể quay lại thời trẻ, bạn muốn làm lại điều gì?
3.彼にテストの点で勝てるとしたら、数学しかないだろう。
Nếu có thể thắng anh ta về điểm số bài kiểm tra thì chắc chỉ có môn Toán thôi.
② N+次代
Tuỳ thuộc ở~
Mẫu câu “A 次第で B” được dùng khi muốn nói rằng tùy thuộc vào A mà B sẽ thay đổi hoặc được quyết định.
例文:
1.試験に合格できるかどうかは、本人の努力次第です。
Việc có đậu kỳ thi hay không phụ thuộc vào sự nỗ lực của chính bản thân.
2.明日の天候次第では、登山の計画を中止したほうがいいかもしれない。
Tùy vào thời tiết ngày mai, có lẽ nên hủy kế hoạch leo núi.
3.同じ食材でも、調理の仕方次第でおいしくもなればまずくもなる。
Dù là nguyên liệu giống nhau, nhưng tùy vào cách chế biến mà có thể
trở nên ngon hoặc dở.
③ Vる+一方
Ngày càng ~
Dùng với các động từ biểu thị sự thay đổi trạng thái, khi muốn diễn đạt rằng “sự thay đổi đó đang tiến triển dần dần và không có dấu hiệu dừng lại”. Thường được sử dụng trong trường hợp sự thay đổi đó được xem là tiêu cực.
例文:
1.ダイエットしているのに、私の体重は増える一方です。
Dù đang ăn kiêng, nhưng cân nặng của tôi cứ tiếp tục tăng lên mãi.
2.このままでは、日本の経済は悪くなる一方だ。
Nếu cứ như thế này, kinh tế Nhật Bản sẽ chỉ ngày càng xấu đi.
3.雨は強まる一方で、止む気配が全然ない。
Mưa ngày càng to, hoàn toàn không có dấu hiệu sẽ tạnh.
+PLUS: Vる+ばかり cũng có cách dùng giống với mẫu câu trên.
例文:
1.物価は上がるばかりで、生活がどんどん苦しくなっている。
Vật giá ngày càng tăng, cuộc sống trở nên ngày một khó khăn hơn.
2.事故の影響で交通渋滞がひどくなるばかりだ。
Do tai nạn, tắc đường ngày càng nghiêm trọng hơn.
④
N+ | に先立って | Trước khi ~ thì |
に先立ち | ||
に先立つ+N |
Mẫu câu này được dùng khi muốn thể hiện trước một điều gì đó (N) mà được xem là quan trọng hoặc đặc biệt, và được dùng khi muốn nói rằng có làm một việc gì đó như là sự chuẩn bị hay việc cần thiết cho điều đó.
例文:
1.作家というのは、執筆に先立って色々な資料を集めます。
Nhà văn là người, trước khi bắt tay vào viết, sẽ thu thập nhiều loại
tài liệu khác nhau.
2.その映画の一般公開に先立ち、関係者を対象とした試写会が開かれた。
Trước khi bộ phim đó được công chiếu rộng rãi, một buổi chiếu thử
dành cho những người có liên quan đã được tổ chức.
3.彼の赴任に先立って、現地事務所が開設された。
Trước khi anh ấy nhận nhiệm vụ công tác, văn phòng địa phương
đã được thành lập.
⑤ Vた/ Nの+上/ 上(で)の+N
Sau khi ~
“~上で” sử dụng với ý nghĩa giống với “~してから”. Tuy nhiên, nó không được sử dụng trong những đề tài câu chuyện thường ngày.
例文:
1. 両親と相談した上で決めたいと思います。
Tôi muốn quyết định sau khi đã bàn bạc với bố mẹ.
2.彼は危険を承知の上で、今回の作戦に参加した。
Anh ấy đã tham gia vào kế hoạch lần này sau khi đã ý thức được mối nguy hiểm.
3.スケジュールを確認の上、再度ご連絡いたします。
Sau khi xác nhận lại lịch trình, tôi sẽ liên lạc lại lần nữa.
⑥ N+にこたえて/ にこたえた+N
Theo nguyện vọng, theo yêu cầu, đáp ứng ~
– “ごN+におこたえして” cũng được sử dụng.
– Mẫu ngữ pháp này được dùng khi gắn với những danh từ liên quan đến mong muốn như “kỳ vọng”, “yêu cầu”, để diễn đạt rằng một hành động nào đó được thực hiện nhằm mục đích đáp ứng điều mà người khác mong muốn được thực hiện.
例文:
1.両親の期待に応えて、彼は医者になる道を選んだ。
Đáp lại kỳ vọng của cha mẹ, anh ấy đã chọn con đường trở thành bác sĩ.
2.そのアーティストは、ファンの声援に応えて大きく手を振った。
Đáp lại sự cổ vũ của người hâm mộ, nghệ sĩ đó đã vẫy tay thật lớn.
3.多くのユーザーの希望に応えて、新たな機能が追加された。
Đáp lại nguyện vọng của nhiều người dùng, một chức năng mới đã
được thêm vào.