Cơ bản -【第4課】

問題1:___のことばはひらがなでどう書きますか。1・2・3・4から一番いいものを一つ選んでください。 1. 休みは 何曜日なんようびですか。 a. やすみ  b. ざすみ    c. さすみ   d. じゃすみ 2.このペンは 200円です。 a. にひゃくえん b. さんびゃくえん c. よんひゃくえん   d. ろっぴゃくえん 3.こんばん 日本ごをべんきょうします。 a. えいが b. し

Continue reading

Nâng cao -【第3課】

問題1: ___のことばはひらがなでどう書きますか。1・2・3・4から一番いいものを一つ選んでください。 1. ここは 食堂です。 a. しょどう  b. しょくど    c. しょくどう  d.そくどう 2.ミラーさんは 会議室です。 a. しょくどう b. かいだん c. かいきしつ   d. かいぎしつ 3.くつの売り場は どこですか。 a.うりは b. うば   c. うりば  d.くりば

Continue reading

Cơ bản – 回答4

問題1:___のことばはひらがなでどう書きますか。1・2・3・4から一番いいものを一つ選んでください。 1. 休みは 何曜日なんようびですか。 a. やすみ  b. ざすみ    c. さすみ   d. じゃすみ 2.このペンは 200円です。 a. にひゃくえん b. さんびゃくえん c. よんひゃくえん   d. ろっぴゃくえん 3.こんばん 日本ごをべんきょうします。 a. えいが b. し

Continue reading

Cơ bản – 回答3

問題1:1・2・3・4から一番いいものを一つ選んでください。 1. きょうしつ a. Phòng họp  b. Nhà ăn  c. Văn phòng d. Phòng học  2.かいぎしつ a. Phòng học b. Căn phòng  c. Phòng họp  d. Lễ tân 3.かいしゃ a. Hành lang  b. Nhà  c. Văn phòng d. Công

Continue reading

Cơ bản – 回答2

問題1: 1・2・3・4から一番いいものを一つ選んでください。 1. ほん a. Quyển vở  b. Quyển sách     c. Sổ tay  d. Danh thiếp  2. てちょう a. Sổ tay b. Từ điển  c. Tạp chí d. Quyển vở 3. しんぶん a. Báo b. Bút chì   c. Danh thiếp d. Quyển s

Continue reading

Cơ bản -【第2課】

問題1: 1・2・3・4から一番いいものを一つ選んでください。 1. ほん a. Quyển vở  b. Quyển sách     c. Sổ tay  d. Danh thiếp  2. てちょう a. Sổ tay b. Từ điển  c. Tạp chí d. Quyển vở 3. しんぶん a. Báo b. Bút chì   c. Danh thiếp d. Quyển s

Continue reading

第1課ー回答1

問題1: 1・2・3・4から一番いいものを一つ選んでください。 1. ひと a. Người   b. Ai c. Nhà nghiên cứu d. Giáo viên 2. あなた a. Anh, chị, ông bà b. Giáo viên c. Nhân viên d. Người 3.だいがく a. Bệnh viện b. Công viên c. Nhà ga d. Đại họ

Continue reading

Cơ bản -【第1課】

問題1: 1・2・3・4から一番いいものを一つ選んでください。 1. ひと a. Người   b. Ai c. Nhà nghiên cứu d. Giáo viên 2. あなた a. Anh, chị, ông bà b. Giáo viên c. Nhân viên d. Người 3.だいがく a. Bệnh viện b. Công viên c. Nhà ga d. Đại họ

Continue reading

第4.2課・Cách nói về thời gian

④  V ます/V ません/V ました/V ませんでした Cách chia thể (khẳng định, phủ định) và thời (hiện tại, quá khứ, tương lai) của động từ dạng ~ます   Quá khứ Hiện tại/ Tương lai Khẳng định ました ます Phủ định ませんでした ません 例文れいぶん

Continue reading