● 会話
● 会話の表現

(だれ)の結婚式が ある:Có hôn lễ của (ai)
(だれ)が手術をする:(ai) phải làm phẫu thuật
(だれ)の法事が ある:Có đám giỗ của (ai)
(だれ)が手術をする:(ai) phải làm phẫu thuật
(だれ)の法事が ある:Có đám giỗ của (ai)

● 話しましょう

♦ 対応(する):Đáp ứng công việc
♦ 引継ぎ:Bàn giao
♦ ご迷惑を おかけしますが、よろしくお願いいたします。Xin lỗi đã làm phiền, mong bạn giúp đỡ.
♦ 引継ぎ:Bàn giao
♦ ご迷惑を おかけしますが、よろしくお願いいたします。Xin lỗi đã làm phiền, mong bạn giúp đỡ.


