きんえん - CẤM YÊN - Cấm hút thuốc
あやうい - NGUY - Nguy hiểm (khó thoát)
おちる - LẠC - Rơi, rớt (tự động từ)
らくだい - LẠC ĐỆ - Thi trượt
おちる - LẠC - Rơi, rớt (tự động từ)
てんらく - CHUYỂN LẠC - Rớt xuống, giáng chức, hạ bậc, ngồi phịch xuống
とびだす - PHI XUẤT - Nhảy vọt ra
ひこうじょう - PHI HÀNH TRƯỜNG - Sân bay
しゃごにゅう - TỨ XẢ NGŨ NHẬP - Làm tròn số
すいえい - THỦY VỊNH - Việc bơi lội
ひじょうに - PHI THƯỜNG - Rất là
ひじょうぐち - PHI THƯỜNG KHẨU - Lối thoát hiểm
じょうしき - THƯỜNG THỨC - Thường thức, kiến thức phổ thông
にちじょう - NHẬT THƯỜNG - Thường ngày, mỗi ngày
ひづけ - NHẬT PHÓ - Ngày tháng năm
うけつけ - THỤ PHÓ - Quầy tiếp tân
ふきん - PHÓ CẬN - Kề cận, phụ cận
あんない - ÁN NỘI - Hướng dẫn
しゃない - XÃ NỘI - Trong công ty
いない - DĨ NỘI - trong vòng ~
あんない - ÁN NỘI - Hướng dẫn
あん - ÁN - Dự án, đề án, đề nghị
いしだん - THẠCH ĐOẠN - Cầu thang đá
しゅだん - THỦ ĐOẠN - Phương thức, phương pháp
いちだんと - NHẤT ĐOẠN - Hơn một bậc, hơn nhiều
か - HÓA - (Biến đổi thành~) hóa
けしょうしつ - HÓA TRANG THẤT - Phòng trang điểm, toa lét
ちゅうしゃ - TRÚ XA - Việc đỗ xe
ちゅうしゃじょう - TRÚ XA TRƯỜNG - Bãi đỗ xe
かかりいん - HỆ VIÊN - Người chịu trách nhiệm
かんしん - QUAN TÂM - Quan tâm
かかり - HỆ - Người phụ trách
しずまる - TĨNH - Trở nên yên tĩnh
あんせい - AN TĨNH - Yên tĩnh
しずか(な)- TĨNH - Im lặng, yên tĩnh
あそぶ - DU - Đi chơi, chơi đùa
かいぎしつ - HỘI NGHỊ THẤT - Phòng hội nghị, phòng họp
ぎいん - NGHỊ VIÊN - Đại biểu quốc hội, nghị sĩ
ふしぎ - BẤT TƯ NGHỊ - Lạ kỳ, kỳ quặc
ぎろん - NGHỊ LUẬN - Nghị luận, tranh luận
おんちゅう - NGỰ TRUNG - Kính thưa, kính gửi
お / ご〜 - NGỰ - (Dùng trịnh trọng để gọi tên người/đồ vật, hành động)
おてあらい - NGỰ THỦ TẨY - Nhà vệ sinh
じゅけん - THỤ NGHIỆM - Kỳ thi, dự thi
だんかい - ĐOẠN GIAI - Giai đoạn
かいだん - GIAI ĐOẠN - Cầu thang
きっさてん - KHIẾT TRÀ ĐIẾM - Quán nước, quán trà/cà phê
きつえんじょ - KHIẾT YÊN SỞ - Khu vực hút thuốc
じしゃく - TỪ THẠCH - Đá nam châm, quặng từ
らくせき - LẠC THẠCH - Đá rơi
けわしい - HIỂM - Khắt khe, nghiêm khắc, dốc, dựng đứng
きけん(な) - NGUY HIỂM - Nguy hiểm