おうふく- VÃNG PHỤC - Khứ hồi
ふくしゅう - PHỤC TẬP - Học lại, ôn tập
かいふく - HỒI PHỤC - Phục hồi
ふだん - PHỔ ĐOẠN - Thường xuyên, đều đặn, thông thường
ふつう - PHỔ THÔNG - Thông thường, phổ thông
ちょうせい - ĐIỀU CHỈNH - Điều chỉnh, sắp xếp
ちょうし - ĐIỀU TỬ - Tình trạng
じこくひょう - THỜI KHẮC BIỂU - Thời gian biểu
はっぴょう - PHÁT BIỂU - Phát biểu
あらわす - BIỂU - Biểu thị, thể hiện
けす - TIÊU - Xóa bỏ, bỏ đi (tha động từ)
しょうきょ - TIÊU KHỬ - Xóa bỏ, dọn dẹp
きえる - TIÊU - Biến mất (tự động từ)
いほう - VI PHÁP - Trái pháp luật
まちがい - GIAN VI - Nhầm lẫn
まちがえる - GIAN VI - Sai, nhầm
かくてい - XÁC ĐỊNH - Xác định
たしかめる - XÁC - Xác nhận, làm rõ
めいかく - MINH XÁC - Xác minh
たしか - XÁC - Quả thật là, đúng, xác thực
しゅざい - THỦ TÀI - Sự điều tra, thu thập, chọn đề tài
とりけし - THỦ TIÊU - Thủ tiêu, gạch bỏ, loại bỏ
ききとり - VĂN THỦ - Nghe hiểu
とる - THỦ - Lấy, hái, thu thập, dùng...
かきとり - THƯ THỦ - Viết chính tả
みとめる - NHẬN - Thừa nhận, thừa nhận, đồng ý, cho phép
かくにん - XÁC NHẬN - Xác nhận, kiểm tra
じょうしゃけん - THỪA XA KHOÁN - Vé lên tàu xe
はっけん - PHÁT KHOÁN - Phát hành vé
かいすうけん - HỒI SỐ KHOÁN - Tập vé, cuốn sổ vé
りょけん - LỮ KHOÁN - Hộ chiếu
こうつうきかん - GIAO THÔNG CƠ QUAN - Hệ thống phương tiện giao thông vận tải
じどうけんばいき - TỰ ĐỘNG KHOÁN MÃI CƠ - Máy bán vé tự động
きき - NGUY CƠ - Nguy cơ, khả năng
してん - CHI ĐIẾM - Chi nhánh
しじ - CHI TRÌ - Sự giúp đỡ, chống đỡ, ủng hộ
ささえる - CHI - Nâng đỡ, giúp đỡ, ủng hộ, duy trì
はらいもどし - PHÁT LỆ - Hoàn trả lại
てらす - CHIẾU - Chiếu sáng, soi rọi
たいしょうてき - ĐỐI CHIẾU ĐÍCH - Mang tính đối chiếu
しょうめい - CHIẾU MINH - Chiếu sáng
こうか - NGẠNH HÓA - Tiền kim loại, tiền đồng
つうか - THÔNG HÓA - Tiền tệ
かずをかぞえる - SỐ - Đếm số lượng
かたみちきっぷ - PHIẾN ĐẠO THIẾT PHÙ - Vé 1 chiều
かたづける - PHIẾN PHÓ - Dọn dẹp
はへん - PHÁ PHIẾN - Mảnh vỡ
きかん - KỲ GIAN - Thời hạn, kỳ hạn
ていきけん - KỲ KHOÁN - Vé tháng
じどうはんばいき - TỰ ĐỘNG PHÁN MẠI CƠ - Máy bán hàng tự động
していせき - CHỈ ĐỊNH TỊCH - Ghế chỉ định
せいび - CHỈNH BỊ - Bảo dưỡng
ととのう - CHỈNH - Được sắp xếp, được chuẩn bị trật tự gọn gàng
せいりけん - CHỈNH LÝ KHOÁN - Vé đã được đánh số, sổ thứ tự
ひょうじ - BIỂU THỊ - Biểu thị
しじ - CHỈ THỊ - Chỉ thị, hướng dẫn
けいじ - YẾT THỊ - Niêm yết, thông báo
しめす - THỊ - Chỉ ra, thể hiện
のこる - TÀN - Còn lại, sót lại (tự động từ)
のこす - TÀN - Chừa lại (tha động từ)
ざんだかしょうかい - TÀN CAO CHIẾU HỘI - Điều tra cân đối tài chính
ひょうげん - BIỂU HIỆN - Biểu hiện, từ ngữ
あらわれる - HIỆN - Thể hiện, xuất hiện, lộ dạng
しはらう - CHI PHẤT - Chi trả
しはらいき - CHI PHÁT CƠ - Máy ATM