



















していせき - CHỈ ĐỊNH TỊCH - Ghế chỉ định, ghế đặt sẵn
してい - CHỈ ĐỊNH - Chỉ định, đặt
じゆうせき - TỰ DO TỊCH - Ghế tự do
ぜんめん - TOÀN DIỆN - Toàn bộ, tất cả
ほうめん - PHƯƠNG DIỆN - Phương diện, phía, bề miền
がめん - HỌA DIỆN - Màn hình
ばんせん - PHIÊN TUYẾN - Tuyến số ...
かく - CÁC - CÁC - Mỗi, những
かっこく - CÁC QUỐC - Các nước
かくじ - CÁC TỰ - Mỗi cá nhân, mỗi cái riêng rẽ
かくえき - CÁC DỊCH - Mỗi ga, các ga
つうか - THÔNG QUA - Thông qua, đi qua, quá cảnh
かいそく - KHOÁI TỐC - Nhanh chóng, cực nhanh
こうそくどうろ - CAO TỐC ĐẠO LỘ - Đường cao tốc
ふつう(の)- PHỔ THÔNG - Phổ thông, thông thường
ちかてつ - ĐỊA HẠ THIẾT - Tàu điện ngầm
てつどう - THIẾT ĐẠO - Đường sắt
ていきゅうび - ĐỊNH HƯU NHẬT - Ngày nghỉ định kỳ, nghỉ có phép
ふあんてい - BẤT AN ĐỊNH - Không ổn định
けっせき - KHUYẾT TỊCH - Vắng mặt
しゅっせき - XUẤT TỊCH - Có mặt, tham dự