Ôn tập từ vựng 1



おはよう(ございます)

Ohayoo(gozaimasu)

Chào buổi sáng

こんにちは

Konnichiwa

Chào buổi trưa/ xin chào(nói chung)

こんばんは

Konbanwa

Chào buổi tối

さようなら

Sayoonara

Chào tạm biệt

じゃあね

Jaane

Chào tạm biệt (trong trường hợp chào bạn bè)

バイバイ

Baibai

Chào tạm biệt (trong trường hợp chào bạn bè)

またね

Matane

Hẹn gặp lại

どうぞよろしく(おねがいします)

Doozo yoroshiku(onegaishimasu)

Rất vui được gặp bạn/ mong nhận được sự giúp đỡ của bạn

はじめまして

Hajimemashite

Xin chào (câu chào khi lần đầu tiên gặp mặt)

すいか

Dưa hấu

かさ

Cái ô

うそ

(điều) nói dối

いす

Cái ghế

あせ

Mồ hôi

あし

Chân

こえ

Giọng nói

きく

Hoa cúc

Cây

かき

Quả hồng

いけ

Cái ao

あき

Mùa thu

あか

Màu đỏ

うえ

Phía trên

いえ

Ngôi nhà

あお

Xanh da trời

あい

Yêu
1 / 26

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *