【第34課】カタカナ・ア~イ

Luyện tập hội thoại
Nghe và nhắc lại

  Luyện đọc

Hãy viết số tương ứng với mỗi tranh theo
thứ tự nghe được

  Luyện viết

 
Hãy viết các chữ còn thiếu vào ô trống
theo mẫu

a

e

i

u

o

メリカめ り か

Mỹ

ハノは の

Hà nội

Huế

アオ

Áo dài

Nhà vệ sinh

ウイルスる す

Vi-rút

ブンタぶ ん た

Vũng tàu

オーストラリ す と ら り

Úc
1 / 13

Ôn tập kodomo bài 34

1 / 32

Người Nhật

2 / 32

Người Pháp

3 / 32

Người Việt Nam

4 / 32

Người Hàn Quốc

5 / 32

6 / 32

7 / 32

8 / 32

9 / 32

10 / 32

11 / 32

12 / 32

13 / 32

14 / 32

15 / 32

16 / 32

17 / 32

18 / 32

19 / 32

メリカめ り か

20 / 32

ハノは の

21 / 32

22 / 32

アオ

23 / 32

24 / 32

ウイルスる す

25 / 32

ブンタぶ ん た

26 / 32

オーストラリ す と ら り

27 / 32

ちゅうごくじん

28 / 32

イギリスいぎりすじん

29 / 32

フランスふらんすじん

30 / 32

かんこくじん

31 / 32

32 / 32

ドイツどいつじん

Your score is

The average score is 100%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *