● Nghe và nhắc lại
● Nghe và nhắc lại
● Nhận diện mặt chữ
● Hãy nghe và nhắc lại
● Nghe và nhắc lại
● Nhận diện mặt chữ
● Hãy nghe và nhắc lại
● Nghe và nhắc lại
● Nhận diện mặt chữ
● Hãy nghe và nhắc lại
● Nghe và nhắc lại
● Nhận diện mặt chữ
● Hãy nghe và nhắc lại
● Luyện tập
● Luyện tập từ vựng
● Luyện viết
ん
n
め
me
を
wo
わ
wa
ろ
ro
む
mu
み
mi
ま
ma
れ
re
る
ru
り
ri
ら
ra
よ
yo
も
mo
ゆ
yu
や
ya
Tuyết
ゆき
Nước nóng
おゆ
Núi
やま
Bên cạnh
よこ
Kimono
きもの
Mắt
め
Cửa hàng
みせ
Bãi biển
うみ
Mùa đông
ふゆ
Giấc mơ
ゆめ
Cuộc hẹn
やくそく
Căn phòng
へや
Mưa
あめ
Con gái
むすめ
Cái đầu
あたま
かわ
Sông
ほん
Sách
わたし
Tôi
にわ
Vườn
はる
Mùa xuân
つり
Câu cá
これ
Cái này
くすり
Thuốc
へや
Căn phòng
ふゆ
Mùa đông
ゆき
Tuyết
やま
Núi
むすめ
Con gái
あたま
Cái Đầu
あめ
Mưa
みせ
Cửa hàng