Vỡ Lòng 3・ま行~ん行

Nghe và nhắc lại

Nghe và nhắc lại

● Nhận diện mặt chữ Hãy nghe và nhắc lại

Nghe và nhắc lại

 Nhận diện mặt chữHãy nghe và nhắc lại

Nghe và nhắc lại

 Nhận diện mặt chữHãy nghe và nhắc lại

Nghe và nhắc lại

 Nhận diện mặt chữHãy nghe và nhắc lại

Luyện tập

Luyện tập từ vựng

Luyện viết

                                                 

n

me

wo

wa

ro

 

mu

mi

ma

re

ru

ri

ra

yo

mo

yu

ya

Tuyết

ゆき

Nước nóng

おゆ

Núi

やま

Bên cạnh

よこ

Kimono

きもの

Mắt

Cửa hàng

みせ

Bãi biển

うみ

Mùa đông

ふゆ

Giấc mơ

ゆめ

Cuộc hẹn

やくそく

Căn phòng

へや

Mưa

あめ

Con gái

むすめ

            

           

Cái đầu

あたま

かわ

Sông

ほん

Sách

わたし

Tôi

にわ

Vườn

はる

Mùa xuân

つり

Câu cá

これ

Cái này

くすり

Thuốc

へや

Căn phòng

ふゆ

Mùa đông

ゆき

Tuyết

やま

Núi

むすめ

Con gái

あたま

Cái Đầu

あめ

Mưa

みせ

Cửa hàng
1 / 47

Ôn tập vỡ lòng 3

1 / 75

Lựa chọn đáp án thích hợp 

2 / 75

Lựa chọn đáp án thích hợp

3 / 75

            

     

Cái đầu

4 / 75

5 / 75

 

6 / 75

7 / 75

8 / 75

9 / 75

 

10 / 75

 

11 / 75

 

12 / 75

13 / 75

14 / 75

15 / 75

16 / 75

17 / 75

 

18 / 75

19 / 75

20 / 75

Tuyết

21 / 75

Nước nóng

22 / 75

Núi

23 / 75

Bên cạnh

24 / 75

Kimono

25 / 75

26 / 75

Mắt

27 / 75

Đồ uống

28 / 75

Cửa hàng

29 / 75

Biển

30 / 75

Mùa đông

31 / 75

Con mèo

32 / 75

Giấc mơ

33 / 75

Cuộc hẹn

34 / 75

Căn phòng

35 / 75

Mưa

36 / 75

Con gái

37 / 75

Tay

38 / 75

かわ

39 / 75

ほん

40 / 75

はこ

41 / 75

わたし

42 / 75

にわ

43 / 75

はる

44 / 75

つり

45 / 75

くち

46 / 75

これ

47 / 75

くつ

48 / 75

くすり

49 / 75

へや

50 / 75

にく

51 / 75

ふゆ

52 / 75

はな

53 / 75

ゆき

54 / 75

55 / 75

やま

56 / 75

むすめ

57 / 75

おかね

58 / 75

あたま

59 / 75

なか

60 / 75

あめ

61 / 75

ふね

62 / 75

みせ

63 / 75

64 / 75

65 / 75

66 / 75

67 / 75

68 / 75

69 / 75

70 / 75

71 / 75

72 / 75

73 / 75

74 / 75

75 / 75

Your score is

The average score is 77%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *