● Nghe và nhắc lại
● Nghe và nhắc lại
● Nhận diện mặt chữ
● Hãy nghe và nhắc lại
● Nghe và nhắc lại
● Nhận diện mặt chữ
● Hãy nghe và nhắc lại
● Luyện tập
● Nghe và nhắc lại
● Nhận diện mặt chữ
● Hãy nghe và nhắc lại
● Luyện tập
● Nghe và nhắc lại
● Nhận diện mặt chữ
● Hãy nghe và nhắc lại
● Hãy nghe và nhắc lại
● Nhận diện mặt chữ
● Hãy nghe và nhắc lại
● Luyện tập
● Luyện tập tổng hợp
● Luyện tập từ vựng
● Luyện viết
で
de
づ
zu
ざ
za
び
bi
ぼ
bo
ば
ba
ぜ
ze
ず
zu
べ
be
ぎ
gi
ぢ
ji
ぴ
pi
ぽ
po
ぶ
bu
ど
do
ぱ
pa
ぺ
pe
が
ga
ぞ
zo
だ
da
ぷ
pu
げ
ge
ご
go
じ
ji
ぐ
gu
Áo khoác
うわぎ
Bưu thiếp
はがき
Quà
おみやげ
Chìa khóa
かぎ
Buổi chiều
ごご
Quả trứng
たまご
Con voi
ぞう
Gia đình
かぞく
Cảm cúm
かぜ
Bản đồ
ちず
Yên tĩnh
しずか
Nước
みず
Lá đỏ
もみじ
Chữ
じ
ひとりで
Một mình
くだもの
Hoa quả
まど
Cửa sổ
どこ
Ở đâu
ひだり
Bên trái
いけばな
Nghệ thuật cắm hoa
ぼく
Tôi (con trai)
ぺこぺこ
Đói bụng
こども
Con
ころぶ
Ngã
たばこ
Thuốc lá
ぴかぴか
Lấp lánh
ぶたにく
Thịt lợn
ともだち
Bạn bè
たべもの
Đồ ăn
ぽかぽか
Ấm áp
とぶ
Bay