第3.2課・Đại từ chỉ phương hướng

言葉ことば

④ こちら・そちら・あちら・どちら

– Nghĩa tương đương với ここ・そこ・あそこ・どこ nhưng trang trọng, lịch sự hơn.
– Khi hỏi về tên của nơi chốn hay tổ chức trực thuộc như quốc gia, công ty, trường học… thì どこ hoặcどちら được sử dụng. どちら sẽ lịch sự hơn どこ.

例文れいぶん

1.でんわは どちらですか。→ あちらです。
   Điện thoại ở đâu nhỉ? → Ở đằng kia.

2.おくには どちらですか。→ ベトナムです。
  Đất nước của bạn ở đâu? → Việt Nam.    

練習れんしゅう

れいQ:  おくには どちらですか。
  A:  ベトナムです。

Luyện dịch:

1)Nhà vệ sinh ở đâu?
  Ở tầng 1.
  ______________。
2)Đất nước bạn ở đâu?
  Ở Trung Quốc. 
  ______________。
3)Nhà ăn ở phía nào ạ?
  Ở phía kia.
  ______________。

言葉ことば

⑤ これ・それ・あれ は N1 の N2 です
  Cái này/cái đó/cái kia là N2 của N1

– N1 là xuất xứ của sản phẩm. (hãng, quốc gia)
– N2 là tên sản phẩm.

例文れいぶん

1.これは トヨタ くるまです。
  Đây là xe hơi của công ty Toyota.

2.これは どこの コーヒーですか。→ インドネシアの コーヒーです。
  Đây là cafe của nước nào? → Của Indonesia.

練習れんしゅう

れいこれは アメリカ くるまです。

れいQ:  これは どこの ネクタイですか。
  A:  イタリアの ネクタイです。(イタリアの です)

Luyện dịch:

1)Đây là đồng hồ của Pháp.
  ___________。
2)Đây là Máy tính của nước nào?
  Của Nhật Bản. 
  ___________。
3)Kia là ô tô của hãng nào?
  Của Suzuki.
  ___________。

言葉ことば

SỐ ĐẾM TỪ VỰNG えん ~YÊN
100 ひゃく ひゃくえん
200 にひゃく にひゃくえん
300 さんびゃく さんびゃくえん
400 よんひゃく よんひゃくえん
500 ごひゃく ごひゃくえん
600 ろっぴゃく ろっぴゃくえん
700 ななひゃく ななひゃくえん
800 はっぴゃく はっぴゃくえん
900 きゅうひゃく きゅうひゃくえん
1000 せん せんえん
2000 にせん にせんえん
3000 さんぜん さんぜんえん
4000 よんせん よんせんえん
5000 ごせん ごせんえん
6000 ろくせん ろくせんえん
7000 ななせん ななせんえん
8000 はっせん はっせんえん
9000 きゅうせん きゅうせんえん
10000 いちまん いちまんえん
20000 にまん にまんえん
30000 さんまん さんまんえん
40000 よんまん よんまんえん
50000 ごまん ごまんえん
60000 ろくまん ろくまんえん
70000 ななまん ななまんえん
80000 はちまん はちまんえん
90000 きゅうまん きゅうまんえん

⑥ ~は いくらですか ―> ~は~円です。
Mẫu này được dùng để hỏi và trả lời về giá tiền của một đồ vật nào đó.

例文れいぶん

1.この時計とけいは 1,800円です。
  Cái đồng hồ này giá 1800 yên.

2.このかばんは いくらですか。→ 8,200円です。
  Cái cặp này bao nhiêu tiền?              8200 yên

練習れんしゅう

れいQ:  このくつは いくらですか。
  A:  2500 えんです。

Luyện dịch:

1)Cái đồng hồ này 3000 yên.
  ___________。
2)Cái máy ảnh kia bao nhiêu tiền?
  2000 yên ạ. 
  ___________。
3)Ô tô đó bao nhiêu tiền?
  500000 yên ạ.
  ___________。

QA THAM KHẢO:

1.Q: おくには どちらですか。
  A: ___________。

2.Q: そちらは どちらの がっこうですか。(さくら)
  A:  ___________。  

3.Q: これは どこの くるまですか。(トヨタ)
  A: ___________。

4.Q: あれは どこの コンピューターですか。(としば)
  A:  ___________。 

5.Q: このとけいは いくらですか。(3000えん)
  A: ___________。

語彙リスト:

HIRAGANA/
KATAKANA

TỪ VỰNG ÂM HÁN NGHĨA
こちら     Phía này, đằng này, chỗ này, đây
そちら     Phía đó, đằng đó, chỗ đó, đó
あちら     Phía kia, đằng kia, chỗ kia, kia
どちら     Phía nào, đằng nào, chỗ nào, đâu?
[お]くに [お]国 QUỐC Đất nước (của anh/chị)
うち     Nhà
かいしゃ 会社 HỘI XÃ Công ty
くつ NGOA Giầy
ネクタイ     Cà vạt
ワイン     Rượu vang
じどうはんばいき 自動販売機 TỰ ĐỘNG PHIẾN MẠI CƠ Máy bán hàng tự động
フランス     Pháp
イタリア     Ý
~えん ~円 VIÊN ~yên
いくら     Bao nhiêu tiền
ひゃく BÁCH Trăm
せん THIÊN Nghìn
まん VẠN Mười nghìn, vạn


Công ty

かいしゃ


Máy bán hàng tự động

じどうはんばいき


Phía đó

そちら

Trăm

ひゃく


Cà vạt

ネクタイ


Ý

イタリア

Đất nước

おくに

Phía này

こちら

Vạn

まん

Nhà

うち


Yên

えん

Phía kia

あちら

Giày

くつ


Đằng nào

どちら


Pháp

フランス


Rượu vang

ワイン


Bao nhiêu tiền

いくら


Nghìn

せん

どちら

Đằng nào

かいしゃ

Công ty

ひゃく

Trăm

こちら

Phía này

まん

Vạn

そちら

Phía đó

うち

Nhà

〜えん

Yên

あちら

Phía kia

おくに

Đất nước

せん

Nghìn

くつ

Giày

〜いくら

Bao nhiêu tiền

これ・それ・あれ は N1 の N2 です。

Cái này/cái kia/cái đó là N2 của N1

~は いくらですか。

~ bao nhiêu tiền


Công ty bạn là công ty nào?

かいしゃはどちらですか。


Rượu vang bao nhiêu tiền thế?

ワインはいくらですか。

どこ/くるま/これ/の/は/ですか。

これはどこのくるまですか。

どちら/の/そちら/は/がっこう/ですか。

そちらはどちらのがっこうですか。
1 / 37

ÔN TẬP NGỮ PHÁP 3.2

1 / 52


Công ty

2 / 52


Máy bán hàng tự động

3 / 52


Phía đó

4 / 52

Trăm

5 / 52


Cà vạt

6 / 52


Ý

7 / 52

Đất nước

8 / 52

Phía này

9 / 52

Vạn

10 / 52

Nhà

11 / 52


Yên

12 / 52

Phía kia

13 / 52

Giày

14 / 52


Đằng nào

15 / 52


Pháp

16 / 52


Rượu vang

17 / 52


Bao nhiêu tiền

18 / 52


Nghìn

19 / 52

20 / 52

21 / 52

22 / 52

23 / 52

24 / 52

25 / 52

26 / 52

27 / 52

28 / 52

29 / 52

30 / 52

31 / 52

32 / 52

どちら

33 / 52

かいしゃ

34 / 52

ひゃく

35 / 52

こちら

36 / 52

まん

37 / 52

そちら

38 / 52

うち

39 / 52

〜えん

40 / 52

あちら

41 / 52

おくに

42 / 52

せん

43 / 52

くつ

44 / 52

〜いくら

45 / 52

これ・それ・あれ は N1 の N2 です。

46 / 52

~は いくらですか。

47 / 52

48 / 52

49 / 52


Công ty bạn là công ty nào?

50 / 52


Rượu vang bao nhiêu tiền thế?

51 / 52

どこ/くるま/これ/の/は/ですか。

52 / 52

どちら/の/そちら/は/がっこう/ですか。

Your score is

The average score is 96%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *