Vỡ Lòng 1・あ行~さ行

Nghe và nhắc lại

Nghe và nhắc lại

   Nhận diện mặt chữ

Hãy nghe và nhắc lại

Nghe và nhắc lại

Nhận diện mặt chữ Hãy nghe và nhắc lại

 Nghe và nhắc lại

Nhận diện mặt chữNghe và nhắc lại

Luyện tập

● Luyện tập từ vựng

Luyện viết

                                        

a

sa

u

shi

e

i

su

o

ke

ki

se

so

ka

ko

ku

Tiếng nói

こえ

Mùa thu

あき

Nhà ga

えき

Chỗ kia

あそこ

Cái ao

いけ

Đi

いく

Ngôi nhà

いえ

Khuôn mặt

かお

Phía trên

うえ

Bức tranh

Cái ô

かさ

Cái chân

あし

Cái ghế

いす

Muối

しお

Buổi sáng

あさ

Chiều cao

そこ

Ở đó

あせ

Mồ hôi

いく

Đi

えき

Nhà ga

かさ

Cái ô

あそこ

Ở kia

うし

Con bò

Bức tranh

かお

Gương mặt

しお

Muối

いけ

Cái ao

あき

Mùa thu

えき

Nhà ga

うえ

Bên trên

こえ

Tiếng

あさ

Buổi sáng
1 / 47

ÔN TẬP VỠ LÒNG 1

1 / 67

Lựa chọn đáp án thích hợp 

2 / 67

Lựa chọn đáp án thích hợp

3 / 67

4 / 67

5 / 67

6 / 67

7 / 67

8 / 67

9 / 67

10 / 67

11 / 67

12 / 67

13 / 67

14 / 67

15 / 67

16 / 67

17 / 67

18 / 67

Mùa thu

19 / 67

Chỗ kia

20 / 67

Tiếng nói

21 / 67

Nhà ga

22 / 67

Khuôn mặt

23 / 67

Đi

24 / 67

Bức tranh

25 / 67

Cái ao

26 / 67

Cái ô

27 / 67

Phía trên

28 / 67

Chân

29 / 67

Muối

30 / 67

Ngôi nhà

31 / 67

Cái ghế

32 / 67

Chiều cao

33 / 67

Buổi sáng

34 / 67

あせ

35 / 67

いく

36 / 67

あそこ

37 / 67

うえ

38 / 67

そこ

39 / 67

かさ

40 / 67

えき

41 / 67

42 / 67

しお

43 / 67

あさ

44 / 67

かお

45 / 67

いけ

46 / 67

うし

47 / 67

あき

48 / 67

えき

49 / 67

こえ

50 / 67

51 / 67

52 / 67

53 / 67

54 / 67

55 / 67

56 / 67

57 / 67

58 / 67

59 / 67

60 / 67

61 / 67

62 / 67

63 / 67

64 / 67

65 / 67

66 / 67

67 / 67

Your score is

The average score is 51%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *