文法教材一覧

● 初級

教材 文法タイトル
第0課 Giới thiệu tiếng Nhật
Vỡ Lòng 1 あ行~さ行
Vỡ Lòng 2 た行~は行
Vỡ Lòng 3 ま行~ん行
Ôn tập 1 Ôn tập từ vựng Hiragana
Vỡ Lòng 4 が行~ぱ行
Vỡ Lòng 5 Cách đọc ghép chữ い・ん
Vỡ Lòng 6 Trường âm, Xúc âm
Vỡ Lòng 7 Ảo âm (âm ghép)
Ôn tập 2 Ôn tập từ vựng Hiragana
Vỡ Lòng 8 Luyện tập
Vỡ Lòng 9 Bảng chữ cái Katakana
Vỡ Lòng 10 Ôn tập Katakana và Mục tiêu động từ 1-4
Mục tiêu động từ Mục tiêu 5
第1.1課 Giới thiệu bản thân
第1.2課 Giới thiệu bản thân
第2.1課 Đại từ chỉ thị
第2.2課 Đại từ chỉ thị
第3.1課 Đại từ chỉ phương hướng
第3.2課 Đại từ chỉ phương hướng
第4.1課 Cách nói về thời gian
第4.2課 Cách nói về thời gian
第5.1課 Động từ chỉ sự di chuyển
第5.2課 Động từ chỉ sự di chuyển
第6.1課 Ngoại động từ
第6.2課 Ngoại động từ
第7.1課 Cách nói cho nhận
第7.2課 Cách nói cho nhận
第8.1課 Tính từ
第8.2課 Tính từ
第9.1課 Sở thích, năng lực
第9.2課 Sở thích, năng lực
第10.1課 Cách nói sự tồn tại của người, sự vật
第10.2課 Cách nói sự tồn tại của người, sự vật
第11.1課 Lượng từ tiếng Nhật
第11.2課 Lượng từ tiếng Nhật
第12.1課 Quá khứ tính từ
第12.2課 Quá khứ tính từ
第13.1課 Mong muốn cái gì, làm cái gì
第13.2課 Mong muốn cái gì, làm cái gì
第14.1課 Chia nhóm động từ và động từ thể て
第14.2課 Chia nhóm động từ và động từ thể て
第15.1課 Mẫu câu được/ không được làm gì
第15.2課 Mẫu câu được/ không được làm gì
第16.1課 Cách sử dụng động từ thể て
第16.2課 Cách sử dụng động từ thể て
第17.1課 Thể ない
第17.2課 Thể ない
第18.1課 Động từ thể từ điển
第18.2課 Động từ thể từ điển
第19.1課 Thể た
第19.2課 Thể た
第20.1課 Thể thông thường
第20.2課 Thể thông thường
第21.1課 Mẫu câu thể hiện quan điểm, suy nghĩ
第21.2課 Mẫu câu thể hiện quan điểm, suy nghĩ
第22.1課 Mệnh đề bổ nghĩa
第22.2課 Mệnh đề bổ nghĩa
第23.1課 Khi ~, lúc ~
第23.2課 Khi ~, lúc ~
第24.1課 Mẫu câu cho nhận
第24.2課 Mẫu câu cho nhận
第25.1課 Mẫu câu giả định, giả sử
第25.2課 Mẫu câu giả định, giả sử
第26.1課 Cách hình thành và sử dụng thể “んです”
第26.2課 Cách hình thành và sử dụng thể “んです”
第27.1課 Động từ thể khả năng
第27.2課 Động từ thể khả năng
第28.1課 Diễn tả hai hành động song song, cùng lúc
第28.2課 Diễn tả hai hành động song song, cùng lúc
第29.1課 Diễn tả trạng thái đồ vật
第29.2課 Diễn tả trạng thái đồ vật
第30.1課 Cách diễn tả trạng thái hoặc kết quả của một hành động
第30.2課 Cách diễn tả trạng thái hoặc kết quả của một hành động
第31課 Động từ thể ý chí
第32課 Cách nói diễn tả lời khuyên
第33課 Thể mệnh lệnh, cấm đoán
第34課 Cách nói ”theo như”, tuần tự của hành động
第35課 Thể điều kiện
第36課 Mẫu câu biểu hiện một hành động nào đó có mục đích
第37課 Thể bị động
第38課 Danh từ hoá động từ trong tiếng Nhật
第39課 Mẫu câu về nguyên nhân và kết quả
第40課 Trợ từ nghi vấn
第41課 Cách nói cho, nhận trong tiếng Nhật
第42課 Cấu trúc thể hiện mục đích
第43課 Có vẻ như gì đó “そうです”
第44課 Cách nói quá dễ, quá khó để làm gì
第45課 Ngữ pháp thể hiện sự tiếc nuối
第46課 Thời điểm của hành động
第47課 Cách nói nghe như thế này, nghe như thế kia
第48課 Thể sai khiến
第49課 Tôn kính ngữ (そんけいご – 尊敬語)
第50課 Khiêm nhường ngữ (けんじょうご – 謙譲語)

● 中級

教材 文法タイトル
第1課 初めての富士登山①
第2課 初めての富士登山②
第3課 まとめ問題①
第4課 ぼくの犬・クロ①
第5課 ぼくの犬・クロ②
第6課 まとめ問題②
第7課 市民農園の募集①
第8課 市民農園の募集②
第9課 まとめ問題 ③
第10課 水泳大会①
第11課 水泳大会②
第12課 まとめ問題 ④ 
第13課 手作りハムのレシピ①
第14課 手作りハムのレシピ②
第15課 まとめ問題 ⑤
第16課 里山について①
第17課 里山について②
第18課 まとめ問題 ⑥
第19課 不動産屋で①
第20課 不動産屋で②
第21課 まとめ問題 ⑦
第22課 就職の面接
第23課 まとめ問題 ⑧
第24課 お花見①
第25課 お花見②
第26課 まとめ問題 ⑨
第27課 ゆきの選択①
第28課 ゆきの選択②
第29課 まとめ問題 ⑩
第30課 友だちのお見舞い①
第31課 友だちのお見舞い②
第32課 まとめ問題 ⑪

● 上級

教材 文法タイトル
第1課 スタッフ募集のお知らせ
第2課 まとめ問題①
第3課 転任のあいさつ①
第4課 転任のあいさつ②
第5課 まとめ問題②
第6課 ホテルの仕事
第7課 まとめ問題③
第8課 台風情報
第9課 まとめ問題④
第10課 就職活動①
第11課 就職活動②
第12課 まとめ問題⑤
第13課 苦労した5年間①
第14課 苦労した5年間②
第15課 まとめ問題⑥
第16課 オオカミと生態系①